CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành (btt)

38.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.80
38.80
38.80
38.80
0
30.6K
3.3K
11.7x
1.3x
9% # 11%
0.3
524 Bi
14 Mi
239
41.8 - 27.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 38.80 100
0 40.80 400
0.00 0 41.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 66.10 (-1.10) 65.4%
FRT 177.00 (-2.00) 16.2%
VGC 42.00 (-0.05) 12.5%
CTF 29.80 (0.00) 1.8%
AST 56.10 (-0.50) 1.7%
HAX 16.65 (-0.30) 1.2%
SVC 25.35 (-0.60) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.36) 0% 35 (0.04) 0%
2018 0 (0.35) 0% 0 (0.05) 0%
2019 324.20 (0.32) 0% 44 (0.05) 0%
2020 259 (0.17) 0% 36 (0.02) 0%
2021 0 (0.10) 0% 8 (0.00) 0%
2023 220.40 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV69,91566,14167,12354,974232,433162,761103,253167,191318,920353,862357,384365,708333,862329,241
Tổng lợi nhuận trước thuế14,79615,91911,43314,68962,81022,7075,91219,63267,20466,10648,62339,00949,13949,484
Lợi nhuận sau thuế 11,82812,7248,52611,60249,42117,7014,88016,83053,59652,65638,52431,13838,27938,697
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,79212,6878,59211,58749,47817,9984,66116,60953,67852,65638,52430,78037,86638,312
Tổng tài sản523,996511,178508,404509,830508,370470,848463,013495,066535,644490,749458,489418,488373,666341,656
Tổng nợ111,601110,612120,714130,666120,528105,427105,055131,109169,930156,656147,724127,47287,82970,624
Vốn chủ sở hữu412,394400,567387,690379,164387,843365,421357,958363,957365,714334,093310,765291,015285,838271,032


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |