CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (ast)

56.10
-0.50
(-0.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
56.60
56.50
56.60
55.70
27,400
13.6K
2.8K
20.0x
4.1x
16% # 21%
1.0
2,525 Bi
45 Mi
23,768
67.1 - 48.0
192 Bi
614 Bi
31.4%
76.12%
175 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
56.00 100 56.40 3,800
55.70 700 56.50 3,200
55.60 100 56.60 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,000 10,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 66.10 (-1.10) 65.4%
FRT 177.00 (-2.00) 16.2%
VGC 42.00 (-0.05) 12.5%
CTF 29.80 (0.00) 1.8%
AST 56.10 (-0.50) 1.7%
HAX 16.65 (-0.30) 1.2%
SVC 25.35 (-0.60) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 56.50 -0.10 200 200
09:27 56.60 0 600 800
09:30 56 -0.60 1,500 2,300
09:34 56 -0.60 100 2,400
09:36 56 -0.60 200 2,600
09:38 56 -0.60 300 2,900
09:40 56 -0.60 1,200 4,100
09:41 55.80 -0.80 700 4,800
09:43 56 -0.60 200 5,000
09:44 56 -0.60 100 5,100
09:45 56 -0.60 1,500 6,600
09:46 56 -0.60 600 7,200
09:48 56 -0.60 600 7,800
09:49 56 -0.60 200 8,000
09:52 56 -0.60 600 8,600
10:10 56 -0.60 800 9,400
10:12 56 -0.60 1,000 10,400
10:16 56 -0.60 200 10,600
10:22 56 -0.60 1,200 11,800
10:23 55.90 -0.70 400 12,200
10:28 55.90 -0.70 500 12,700
10:31 56 -0.60 1,000 13,700
10:32 56 -0.60 300 14,000
10:33 56 -0.60 300 14,300
10:40 56 -0.60 100 14,400
10:41 56 -0.60 500 14,900
10:42 56 -0.60 1,100 16,000
10:43 56 -0.60 800 16,800
11:10 56 -0.60 700 17,500
13:28 56.30 -0.30 700 18,200
13:44 56.10 -0.50 500 18,700
13:47 56.10 -0.50 100 18,800
13:49 56.10 -0.50 100 18,900
13:57 56.10 -0.50 1,000 19,900
14:20 56.50 -0.10 200 20,100
14:24 56.40 -0.20 200 20,300
14:27 55.90 -0.70 3,000 23,300
14:28 56 -0.60 600 23,900
14:29 55.70 -0.90 3,200 27,100
14:46 56.10 -0.50 300 27,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 645 (0.66) 0% 147 (0.15) 0%
2018 907.27 (0.86) 0% 160.57 (0.16) 0%
2019 1,130.84 (1.14) 0% 245.69 (0.21) 0%
2020 670.14 (0.36) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 317.60 (0.15) 0% 0 (-0.13) 0%
2022 632.67 (0.60) 0% 0 (0.03) 0%
2023 1,126 (0.26) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV309,803339,525289,243285,1921,099,692603,875154,679359,4961,140,994864,929659,026316,89038,661
Tổng lợi nhuận trước thuế54,70162,94249,79744,245177,58439,192-128,401-49,152263,156203,751180,51654,8821,409
Lợi nhuận sau thuế 42,99750,09840,02137,300150,59833,802-128,504-51,547212,369163,251148,13943,6441,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,63134,93229,22829,334115,58023,147-118,047-49,013190,859160,929147,35043,8461,099
Tổng tài sản805,963795,592754,419706,680761,244578,866502,534624,971873,709666,066626,466368,00550,828
Tổng nợ192,445180,337166,698146,876173,524123,39290,07584,709229,639111,128157,150166,26223,601
Vốn chủ sở hữu613,518615,255587,721559,804587,721455,474412,458540,262644,071554,938469,316201,74327,226


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |