CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (asp)

4.15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.15
4.15
4.15
4.13
10,500
7.3K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.1
155 Bi
37 Mi
61,097
6 - 4.1
1,451 Bi
271 Bi
534.6%
15.76%
150 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.13 2,200 4.15 4,800
4.12 200 4.20 4,100
4.10 8,700 4.21 4,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 47.9%
BSR 23.20 (0.00) 20.2%
PLX 45.00 (-0.80) 16.6%
PVS 40.00 (-0.40) 5.4%
PVD 25.40 (-0.60) 4.1%
PVI 44.80 (-0.50) 3.0%
PVT 27.50 (-0.55) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.15 0 300 300
09:26 4.14 -0.01 1,000 1,300
09:35 4.15 0 100 1,400
09:44 4.15 0 400 1,800
10:12 4.14 -0.01 300 2,100
10:19 4.15 0 100 2,200
10:23 4.15 0 600 2,800
10:25 4.15 0 100 2,900
10:34 4.15 0 400 3,300
13:56 4.15 0 200 3,500
14:10 4.14 -0.01 100 3,600
14:11 4.14 -0.01 2,600 6,200
14:20 4.14 -0.01 3,800 10,000
14:23 4.13 -0.02 400 10,400
14:46 4.15 0 100 10,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,755 (1.96) 0% 40 (0.04) 0%
2018 0 (2.78) 0% 80 (0.06) 0%
2019 0 (2.71) 0% 80 (0.04) 0%
2020 0 (2.77) 0% 50 (0.03) 0%
2021 0 (3.45) 0% 0.01 (0.03) 506%
2022 3,500 (4.12) 0% 39 (0.01) 0%
2023 0 (0.94) 0% 50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV796,183934,5811,042,7111,006,5573,828,5664,116,6133,453,7772,766,6432,706,3762,778,8021,959,1971,377,4831,380,4781,871,963
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,076-7,27431,327-14,584-71,86022,35033,17046,97861,01467,61861,68928,463-7,06011,963
Lợi nhuận sau thuế -19,177-7,34719,987-15,678-84,20113,68725,34732,00140,04655,03344,15015,504-17,3874,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-18,886-7,29418,247-16,065-83,4321,51425,37533,36939,74656,94644,11018,830-10,1671,873
Tổng tài sản1,722,0581,925,3482,272,8272,154,1962,271,8562,103,0692,028,0901,796,0581,627,0051,571,1751,346,232866,322751,732934,784
Tổng nợ1,450,6801,564,5341,792,2991,680,2981,881,4481,612,6861,536,5641,288,6381,131,7311,089,760922,115478,887375,266527,658
Vốn chủ sở hữu271,379360,814480,528473,898390,407490,383491,526507,419495,274481,415424,117387,435376,466407,126


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |