CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang (acl)

11.95
-0.05
(-0.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
11.90
11.95
11.90
3,000
16.0K
0.2K
52.0x
0.7x
1% # 1%
1.1
599 Bi
50 Mi
40,285
15.4 - 11.8
954 Bi
805 Bi
118.6%
45.75%
94 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 500 11.95 3,100
11.80 5,500 12.00 8,600
11.75 500 12.05 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 68.80 (-1.10) 58.1%
ANV 31.10 (-0.45) 15.6%
FMC 46.50 (0.05) 11.3%
IDI 9.15 (-0.15) 7.8%
CMX 8.08 (-0.05) 3.1%
ACL 11.95 (-0.05) 2.2%
ABT 43.50 (1.70) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 11.95 -0.05 1,100 1,100
13:17 11.90 -0.10 100 1,200
13:18 11.90 -0.10 200 1,400
13:19 11.90 -0.10 100 1,500
13:20 11.90 -0.10 300 1,800
13:32 11.90 -0.10 500 2,300
14:10 11.90 -0.10 100 2,400
14:46 11.95 -0.05 600 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.19) 0% 25 (0.02) 0%
2018 0 (1.69) 0% 35 (0.23) 1%
2019 0 (1.42) 0% 180 (0.14) 0%
2020 1,350 (0.96) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,400 (1.22) 0% 0.01 (0.04) 842%
2022 1,450 (1.17) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,300 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV562,175321,122414,322339,1901,117,7741,174,0221,224,023959,1331,423,6661,693,5251,190,4291,291,5821,143,691855,713
Tổng lợi nhuận trước thuế4,0152,5701,8195,40713,749134,69247,80331,082157,896259,03023,21324,00630,39514,089
Lợi nhuận sau thuế 3,2112,2751,3064,7989,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,13312,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2112,2751,3064,7989,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,13312,312
Tổng tài sản1,758,5871,694,1311,751,3371,769,5041,749,1801,481,3701,458,1791,659,5421,461,1881,343,3781,099,6341,185,0631,209,725837,341
Tổng nợ953,960892,714950,072969,468950,038656,970751,727965,082794,912784,615725,672832,678909,403556,952
Vốn chủ sở hữu804,628801,416801,265800,035799,142824,400706,453694,460666,276558,763373,963352,384300,321280,388


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |