CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (abs)

4.25
-0.05
(-1.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.30
4.30
4.22
279,000
11.5K
0.1K
70.8x
0.4x
0% # 1%
1.6
340 Bi
80 Mi
548,198
7.1 - 4.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.23 6,500 4.25 2,700
4.22 18,400 4.26 200
4.21 16,400 4.27 3,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.30 0 1,100 1,100
09:27 4.29 -0.01 200 1,300
09:33 4.29 -0.01 4,400 5,700
09:34 4.29 -0.01 5,000 10,700
09:41 4.29 -0.01 100 10,800
09:42 4.29 -0.01 100 10,900
09:44 4.29 -0.01 800 11,700
09:46 4.29 -0.01 100 11,800
09:54 4.28 -0.02 3,200 15,000
09:55 4.28 -0.02 400 15,400
10:10 4.29 -0.01 3,100 18,500
10:19 4.28 -0.02 5,000 23,500
10:23 4.28 -0.02 1,800 25,300
10:24 4.28 -0.02 100 25,400
10:29 4.28 -0.02 3,600 29,000
10:52 4.28 -0.02 500 29,500
10:53 4.28 -0.02 500 30,000
10:58 4.27 -0.03 15,100 45,100
11:10 4.26 -0.04 3,600 48,700
11:21 4.26 -0.04 700 49,400
13:10 4.25 -0.05 18,300 67,700
13:13 4.25 -0.05 500 68,200
13:14 4.23 -0.07 6,100 74,300
13:17 4.25 -0.05 200 74,500
13:18 4.25 -0.05 101,800 176,300
13:19 4.25 -0.05 2,200 178,500
13:25 4.24 -0.06 1,800 180,300
13:29 4.22 -0.08 31,500 211,800
13:31 4.22 -0.08 800 212,600
13:35 4.23 -0.07 100 212,700
13:42 4.25 -0.05 1,500 214,200
13:45 4.25 -0.05 400 214,600
13:46 4.23 -0.07 5,000 219,600
13:50 4.25 -0.05 500 220,100
13:51 4.25 -0.05 500 220,600
13:52 4.25 -0.05 100 220,700
13:53 4.25 -0.05 100 220,800
13:55 4.26 -0.04 16,000 236,800
13:56 4.27 -0.03 1,200 238,000
14:10 4.22 -0.08 25,800 263,800
14:11 4.22 -0.08 9,000 272,800
14:22 4.26 -0.04 800 273,600
14:25 4.25 -0.05 300 273,900
14:29 4.24 -0.06 400 274,300
14:46 4.25 -0.05 4,700 279,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.79) 0% 30.36 (0.03) 0%
2020 1,000 (1.10) 0% 50.09 (0.05) 0%
2021 1,200 (1.20) 0% 57.24 (0.07) 0%
2022 1,380 (1.61) 0% 72 (0.03) 0%
2023 1,300 (0.63) 0% 64 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV172,57235,975250,004140,8731,025,2231,605,3961,198,6991,103,996790,964472,414563,968
Tổng lợi nhuận trước thuế10,3584,32681,48222,23333,87181,98960,14742,32937,39236,513
Lợi nhuận sau thuế 4,6283,461-4,1591,1868,28722,54065,35247,91033,02129,57429,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6283,461-4,1591,1868,28722,54065,35247,91033,02129,57429,105
Tổng tài sản1,664,2941,592,7871,592,5941,585,7561,579,2051,669,2711,592,9521,170,096663,350580,657535,152
Tổng nợ742,241675,364666,373655,275665,242763,595666,548734,810259,923210,288194,359
Vốn chủ sở hữu922,052917,424926,221930,481913,963905,676926,404435,286403,428370,368340,794


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |