Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa (aat)

3.79
-0.07
(-1.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.86
3.86
3.86
3.79
51,100
10.1K
0.2K
15.8x
0.4x
1% # 2%
1.6
268 Bi
71 Mi
202,305
5.8 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.78 2,600 3.79 700
3.77 5,000 3.80 15,600
3.76 5,200 3.81 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 3.83 -0.03 8,800 8,800
13:11 3.83 -0.03 4,700 13,500
13:12 3.83 -0.03 2,200 15,700
13:13 3.86 0 300 16,000
13:16 3.86 0 300 16,300
13:25 3.83 -0.03 5,000 21,300
13:29 3.83 -0.03 900 22,200
13:32 3.82 -0.04 200 22,400
13:33 3.82 -0.04 1,400 23,800
13:35 3.82 -0.04 600 24,400
13:36 3.81 -0.05 900 25,300
13:49 3.81 -0.05 600 25,900
13:55 3.82 -0.04 800 26,700
14:10 3.81 -0.05 2,500 29,200
14:11 3.81 -0.05 600 29,800
14:12 3.81 -0.05 1,000 30,800
14:15 3.81 -0.05 1,800 32,600
14:16 3.81 -0.05 100 32,700
14:17 3.80 -0.06 3,200 35,900
14:18 3.79 -0.07 100 36,000
14:19 3.79 -0.07 200 36,200
14:20 3.79 -0.07 100 36,300
14:21 3.79 -0.07 1,400 37,700
14:24 3.81 -0.05 200 37,900
14:25 3.79 -0.07 5,000 42,900
14:28 3.80 -0.06 1,500 44,400
14:46 3.79 -0.07 6,700 51,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 350 (0.29) 0% 45 (0.01) 0%
2021 500 (0.47) 0% 50 (0.03) 0%
2022 800 (0.96) 0% 130 (0.09) 0%
2023 600 (0.29) 0% 50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV179,717204,684231,67980,084599,597961,626473,175287,099296,396295,585
Tổng lợi nhuận trước thuế5,3892,80812,19281814,883112,01936,69918,63025,93229,506
Lợi nhuận sau thuế 4,3682,1259,74665511,71489,02828,81414,03821,14723,990
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3682,1259,74665511,71489,02828,81414,03821,14723,990
Tổng tài sản1,135,6411,000,8561,053,1561,011,2281,053,1561,053,446976,612579,864600,880593,245
Tổng nợ421,527291,110304,536277,778304,536321,964307,876154,930189,985203,497
Vốn chủ sở hữu714,114709,746748,620733,450748,620731,482668,737424,934410,895389,748


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |