CTCP Thủy sản MeKong (aam)

7.45
0.05
(0.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
7.40
7.49
6.96
900
23.3K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.5
64 Bi
10 Mi
4,596
10.9 - 6.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.11 100 7.42 100
7.10 1,000 7.45 4,200
7.05 100 7.49 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 68.80 (-1.10) 58.1%
ANV 31.10 (-0.45) 15.6%
FMC 46.50 (0.05) 11.3%
IDI 9.15 (-0.15) 7.8%
CMX 8.08 (-0.05) 3.1%
ACL 11.95 (-0.05) 2.2%
ABT 43.50 (1.70) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 6.96 -0.44 300 300
10:10 7.02 -0.38 100 400
13:10 7.49 0.09 400 800
14:20 7.45 0.05 100 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 280 (0.23) 0% 5 (0.00) 0%
2018 220 (0.22) 0% 5 (0.01) 0%
2019 220 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2020 220 (0.12) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 180 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2023 180 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,00134,56537,78929,319139,259212,008134,110122,651225,543219,917225,796278,649357,584441,396
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,487-2,072-637-1,01379717,876228-11,99510,26511,9111,1751,9043,10411,714
Lợi nhuận sau thuế -1,616-2,072-381-1,01370316,900226-11,9678,3099,5931,1321,5702,5648,881
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,616-2,072-381-1,01370316,900226-11,9678,3099,5931,1321,5702,5648,881
Tổng tài sản213,982210,835212,857218,110212,857218,580201,088210,819227,508229,959251,561257,904321,934297,191
Tổng nợ15,03410,27110,22215,02310,2229,0436,76116,71816,09318,28010,60412,92572,28139,846
Vốn chủ sở hữu198,948200,564202,636203,087202,636209,536194,326194,101211,415211,679240,957244,978249,653257,345


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |