TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 122,241 | 112,258 | 115,398 | 124,666 | 98,732 | 99,224 | 97,162 | 104,748 | 101,233 | 91,554 | 88,995 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 43,027 | 32,846 | 16,536 | 42,351 | 26,849 | 12,991 | 13,979 | 19,815 | 33,186 | 33,500 | 16,639 |
1. Tiền | 15,227 | 16,846 | 9,536 | 12,351 | 5,949 | 5,491 | 4,279 | 3,815 | 5,186 | 13,500 | 2,639 |
2. Các khoản tương đương tiền | 27,800 | 16,000 | 7,000 | 30,000 | 20,900 | 7,500 | 9,700 | 16,000 | 28,000 | 20,000 | 14,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 21,138 | 16,353 | 19,805 | 18,222 | 20,823 | 27,569 | 20,636 | 15,813 | 17,269 | 14,010 | 27,920 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 20,910 | 16,098 | 18,890 | 17,229 | 20,607 | 27,219 | 19,675 | 15,120 | 15,199 | 13,682 | 26,759 |
2. Trả trước cho người bán | 184 | 206 | 654 | 902 | 144 | 195 | 929 | 618 | 1,997 | 761 | 1,582 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 44 | 49 | 261 | 92 | 72 | 155 | 33 | 75 | 73 | 23 | 35 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | | -457 | -457 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 54,692 | 61,648 | 74,731 | 62,983 | 51,003 | 58,423 | 62,310 | 67,670 | 50,338 | 43,685 | 44,281 |
1. Hàng tồn kho | 55,003 | 61,949 | 75,029 | 63,616 | 51,456 | 58,711 | 62,519 | 68,419 | 52,311 | 44,956 | 44,770 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -311 | -301 | -298 | -633 | -453 | -288 | -209 | -749 | -1,973 | -1,270 | -489 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,385 | 1,410 | 4,327 | 1,109 | 57 | 240 | 237 | 1,450 | 441 | 359 | 154 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 459 | 276 | 200 | 73 | 57 | 240 | 74 | 40 | 25 | 305 | 98 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,926 | 1,134 | 4,127 | 1,036 | | | 163 | 1,410 | 308 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | 108 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 53 | 56 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 25,326 | 29,706 | 32,259 | 33,654 | 34,122 | 36,680 | 36,972 | 32,957 | 33,105 | 33,266 | 35,640 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 25,299 | 29,706 | 32,164 | 32,843 | 33,991 | 36,031 | 31,524 | 31,308 | 32,569 | 32,157 | 31,247 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 24,552 | 28,819 | 31,683 | 32,843 | 33,991 | 36,031 | 31,524 | 31,308 | 32,569 | 32,157 | 31,247 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 747 | 887 | 481 | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | 95 | 811 | | 258 | 5,448 | 1,507 | 252 | 1,108 | 4,392 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | 95 | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | 811 | | 258 | 5,448 | 1,507 | 252 | 1,108 | 4,392 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 26 | | | | 130 | 390 | | 142 | 283 | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 26 | | | | 130 | 390 | | 142 | 283 | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 147,567 | 141,964 | 147,657 | 158,320 | 132,853 | 135,903 | 134,134 | 137,705 | 134,338 | 124,819 | 124,635 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 30,131 | 21,218 | 25,003 | 33,789 | 16,496 | 18,029 | 14,402 | 19,150 | 16,600 | 13,892 | 15,509 |
I. Nợ ngắn hạn | 30,131 | 21,218 | 25,003 | 33,789 | 16,496 | 18,029 | 14,402 | 19,150 | 16,600 | 13,892 | 15,509 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,891 | 3,960 | 7,008 | 14,482 | 4,181 | 7,013 | 3,609 | 4,516 | 6,046 | 4,643 | 5,238 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,525 | 1,797 | 2,064 | 3,066 | 2,065 | 2,001 | 2,447 | 4,757 | 1,359 | 2,220 | 2,312 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,379 | 1,151 | 1,842 | 1,550 | 980 | 649 | 121 | 86 | 574 | 1,255 | 1,500 |
6. Phải trả người lao động | 12,954 | 13,245 | 12,561 | 13,284 | 7,650 | 7,506 | 6,869 | 8,369 | 7,741 | 4,960 | 6,196 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 64 | 63 | | | 711 | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 565 | 448 | 570 | 399 | 386 | 362 | 393 | 226 | 222 | 195 | 116 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 753 | 554 | 958 | 1,008 | 523 | 500 | 963 | 1,197 | 658 | 619 | 147 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 117,436 | 120,746 | 122,654 | 124,531 | 116,358 | 117,874 | 119,732 | 118,555 | 117,738 | 110,928 | 109,126 |
I. Vốn chủ sở hữu | 117,436 | 120,746 | 122,654 | 124,531 | 116,358 | 117,874 | 119,732 | 118,555 | 117,738 | 110,928 | 109,126 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 93,252 | 93,252 | 93,252 | 93,252 | 93,252 | 93,252 | 93,252 | 93,252 | 93,252 | 93,252 | 91,970 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,610 | 5,610 | 5,610 | 5,610 | 5,610 | 5,610 | 5,610 | | 3,270 | 2,333 | 602 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | 5,610 | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 18,574 | 21,884 | 23,793 | 25,669 | 17,496 | 19,013 | 20,870 | 19,694 | 21,217 | 15,343 | 16,554 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 147,567 | 141,964 | 147,657 | 158,320 | 132,853 | 135,903 | 134,134 | 137,705 | 134,338 | 124,819 | 124,635 |