CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel (vgl)

20.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh335,512381,641341,322339,357298,795323,438256,236251,323300,879259,968307,780
2. Các khoản giảm trừ doanh thu193274173461632524
3. Doanh thu thuần (1)-(2)335,512381,641341,322339,337298,468323,021255,890251,323300,716259,943307,756
4. Giá vốn hàng bán282,843327,628289,850282,409256,594279,267215,062206,399252,367224,934269,208
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,66954,01351,47256,92841,87443,75440,82944,92448,34935,00938,548
6. Doanh thu hoạt động tài chính6426495248476882017751,436813500874
7. Chi phí tài chính924131997917236994782235207
-Trong đó: Chi phí lãi vay122213612763187129
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,7589,3547,7789,6387,6617,7496,2756,7657,2776,5908,245
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,20021,76422,17220,86416,78217,57114,90516,81318,60013,20112,712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,26123,13021,84727,19418,10218,39920,32522,73423,20215,48418,258
12. Thu nhập khác10525512952155164915331
13. Chi phí khác100528017173915324489
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1005425549351381610-152288-89
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,16123,18322,10227,24318,13718,53720,34122,74523,05015,77218,169
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,7474,7134,4915,1592,9182,9913,2703,6833,5512,6303,495
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-26
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,7204,7134,4915,1592,9182,9913,2703,6833,5512,6303,495
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,44018,47017,61122,08415,21915,54617,07119,06119,50013,14314,674
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,44018,47017,61122,08415,21915,54617,07119,06119,50013,14314,674

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn122,241112,258115,398124,66698,73299,22497,162104,748101,23391,55488,995
I. Tiền và các khoản tương đương tiền43,02732,84616,53642,35126,84912,99113,97919,81533,18633,50016,639
1. Tiền15,22716,8469,53612,3515,9495,4914,2793,8155,18613,5002,639
2. Các khoản tương đương tiền27,80016,0007,00030,00020,9007,5009,70016,00028,00020,00014,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,13816,35319,80518,22220,82327,56920,63615,81317,26914,01027,920
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20,91016,09818,89017,22920,60727,21919,67515,12015,19913,68226,759
2. Trả trước cho người bán1842066549021441959296181,9977611,582
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác444926192721553375732335
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-457-457
IV. Tổng hàng tồn kho54,69261,64874,73162,98351,00358,42362,31067,67050,33843,68544,281
1. Hàng tồn kho55,00361,94975,02963,61651,45658,71162,51968,41952,31144,95644,770
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-311-301-298-633-453-288-209-749-1,973-1,270-489
V. Tài sản ngắn hạn khác3,3851,4104,3271,109572402371,450441359154
1. Chi phí trả trước ngắn hạn459276200735724074402530598
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,9261,1344,1271,0361631,410308
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước108
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5356
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,32629,70632,25933,65434,12236,68036,97232,95733,10533,26635,640
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định25,29929,70632,16432,84333,99136,03131,52431,30832,56932,15731,247
1. Tài sản cố định hữu hình24,55228,81931,68332,84333,99136,03131,52431,30832,56932,15731,247
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình747887481
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn958112585,4481,5072521,1084,392
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn95
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8112585,4481,5072521,1084,392
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26130390142283
1. Chi phí trả trước dài hạn26130390142283
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN147,567141,964147,657158,320132,853135,903134,134137,705134,338124,819124,635
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả30,13121,21825,00333,78916,49618,02914,40219,15016,60013,89215,509
I. Nợ ngắn hạn30,13121,21825,00333,78916,49618,02914,40219,15016,60013,89215,509
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,8913,9607,00814,4824,1817,0133,6094,5166,0464,6435,238
4. Người mua trả tiền trước1,5251,7972,0643,0662,0652,0012,4474,7571,3592,2202,312
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3791,1511,8421,550980649121865741,2551,500
6. Phải trả người lao động12,95413,24512,56113,2847,6507,5066,8698,3697,7414,9606,196
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6463711
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác565448570399386362393226222195116
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7535549581,0085235009631,197658619147
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu117,436120,746122,654124,531116,358117,874119,732118,555117,738110,928109,126
I. Vốn chủ sở hữu117,436120,746122,654124,531116,358117,874119,732118,555117,738110,928109,126
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu93,25293,25293,25293,25293,25293,25293,25293,25293,25293,25291,970
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,6105,6105,6105,6105,6105,6105,6103,2702,333602
9. Quỹ dự phòng tài chính5,610
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,57421,88423,79325,66917,49619,01320,87019,69421,21715,34316,554
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN147,567141,964147,657158,320132,853135,903134,134137,705134,338124,819124,635
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |