Chỉ tiêu | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 3 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 83,145 | 57,541 | 59,188 |
4. Giá vốn hàng bán | 72,585 | 48,045 | 49,948 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 10,488 | 9,495 | 9,240 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 60 | 41 | 271 |
7. Chi phí tài chính | 107 | 44 | 17 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 104 | 44 | 17 |
9. Chi phí bán hàng | 1,851 | 1,417 | 1,665 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,485 | 3,668 | 3,800 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,106 | 4,408 | 4,029 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,146 | 4,408 | 4,030 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,482 | 3,706 | 3,371 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,482 | 3,706 | 3,371 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 122,241 | 112,258 | 115,398 | 124,666 | 105,780 | 98,732 | 99,224 | 100,302 | 100,068 | 97,162 | 96,606 | 104,748 | 100,464 | 96,053 | 101,233 | 98,243 | 91,554 | 88,995 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 43,027 | 32,846 | 16,536 | 42,351 | 30,523 | 26,849 | 12,991 | 6,336 | 7,390 | 13,979 | 13,818 | 19,815 | 37,333 | 33,951 | 33,186 | 29,742 | 33,500 | 16,639 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 21,138 | 16,353 | 19,805 | 18,222 | 26,345 | 20,823 | 27,569 | 23,185 | 22,420 | 20,636 | 19,103 | 15,813 | 13,640 | 11,714 | 17,269 | 19,940 | 14,010 | 27,920 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 54,692 | 61,648 | 74,731 | 62,983 | 48,858 | 51,003 | 58,423 | 69,720 | 64,903 | 62,310 | 62,218 | 67,670 | 47,651 | 50,128 | 50,338 | 47,072 | 43,685 | 44,281 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,385 | 1,410 | 4,327 | 1,109 | 54 | 57 | 240 | 1,060 | 5,354 | 237 | 1,468 | 1,450 | 1,840 | 259 | 441 | 1,490 | 359 | 154 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 25,326 | 29,706 | 32,259 | 33,654 | 32,838 | 34,122 | 36,680 | 37,665 | 37,282 | 36,972 | 32,131 | 32,957 | 34,002 | 34,627 | 33,105 | 31,971 | 33,266 | 35,640 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 25,299 | 29,706 | 32,164 | 32,843 | 32,374 | 33,991 | 36,031 | 36,810 | 36,039 | 31,524 | 29,884 | 31,308 | 32,454 | 32,951 | 32,569 | 31,368 | 32,157 | 31,247 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 95 | 811 | 465 | 258 | 855 | 1,242 | 5,448 | 2,176 | 1,507 | 1,371 | 1,463 | 252 | 284 | 1,108 | 4,392 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 26 | 130 | 390 | 71 | 142 | 177 | 213 | 283 | 319 | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 147,567 | 141,964 | 147,657 | 158,320 | 138,619 | 132,853 | 135,903 | 137,967 | 137,350 | 134,134 | 128,738 | 137,705 | 134,466 | 130,679 | 134,338 | 130,214 | 124,819 | 124,635 |
A. Nợ phải trả | 30,131 | 21,218 | 25,003 | 33,789 | 26,635 | 16,496 | 18,029 | 28,608 | 13,912 | 14,402 | 16,826 | 19,150 | 16,617 | 16,201 | 16,600 | 15,580 | 13,892 | 15,509 |
I. Nợ ngắn hạn | 30,131 | 21,218 | 25,003 | 33,789 | 26,635 | 16,496 | 18,029 | 28,608 | 13,912 | 14,402 | 16,826 | 19,150 | 16,617 | 16,201 | 16,600 | 15,580 | 13,892 | 15,509 |
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 117,436 | 120,746 | 122,654 | 124,531 | 111,983 | 116,358 | 117,874 | 109,359 | 123,437 | 119,732 | 111,912 | 118,555 | 117,849 | 114,478 | 117,738 | 114,634 | 110,928 | 109,126 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 147,567 | 141,964 | 147,657 | 158,320 | 138,619 | 132,853 | 135,903 | 137,967 | 137,350 | 134,134 | 128,738 | 137,705 | 134,466 | 130,679 | 134,338 | 130,214 | 124,819 | 124,635 |