CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel (vgl)

20.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 3
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh83,14557,54159,188
4. Giá vốn hàng bán72,58548,04549,948
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,4889,4959,240
6. Doanh thu hoạt động tài chính6041271
7. Chi phí tài chính1074417
-Trong đó: Chi phí lãi vay1044417
9. Chi phí bán hàng1,8511,4171,665
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,4853,6683,800
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,1064,4084,029
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,1464,4084,030
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,4823,7063,371
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,4823,7063,371

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 2
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn122,241112,258115,398124,666105,78098,73299,224100,302100,06897,16296,606104,748100,46496,053101,23398,24391,55488,995
I. Tiền và các khoản tương đương tiền43,02732,84616,53642,35130,52326,84912,9916,3367,39013,97913,81819,81537,33333,95133,18629,74233,50016,639
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,13816,35319,80518,22226,34520,82327,56923,18522,42020,63619,10315,81313,64011,71417,26919,94014,01027,920
IV. Tổng hàng tồn kho54,69261,64874,73162,98348,85851,00358,42369,72064,90362,31062,21867,67047,65150,12850,33847,07243,68544,281
V. Tài sản ngắn hạn khác3,3851,4104,3271,10954572401,0605,3542371,4681,4501,8402594411,490359154
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,32629,70632,25933,65432,83834,12236,68037,66537,28236,97232,13132,95734,00234,62733,10531,97133,26635,640
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định25,29929,70632,16432,84332,37433,99136,03136,81036,03931,52429,88431,30832,45432,95132,56931,36832,15731,247
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn958114652588551,2425,4482,1761,5071,3711,4632522841,1084,392
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2613039071142177213283319
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN147,567141,964147,657158,320138,619132,853135,903137,967137,350134,134128,738137,705134,466130,679134,338130,214124,819124,635
A. Nợ phải trả30,13121,21825,00333,78926,63516,49618,02928,60813,91214,40216,82619,15016,61716,20116,60015,58013,89215,509
I. Nợ ngắn hạn30,13121,21825,00333,78926,63516,49618,02928,60813,91214,40216,82619,15016,61716,20116,60015,58013,89215,509
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu117,436120,746122,654124,531111,983116,358117,874109,359123,437119,732111,912118,555117,849114,478117,738114,634110,928109,126
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN147,567141,964147,657158,320138,619132,853135,903137,967137,350134,134128,738137,705134,466130,679134,338130,214124,819124,635
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |