CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel (vgl)

20.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV335,512381,641341,322339,357298,795323,438256,236251,323300,879259,968
Giá vốn hàng bán282,843327,628289,850282,409256,594279,267215,062206,399252,367224,934
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV52,66954,01351,47256,92841,87443,75440,82944,92448,34935,009
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh22,26123,13021,84727,19418,10218,39920,32522,73423,20215,484
Tổng lợi nhuận trước thuế22,16123,18322,10227,24318,13718,53720,34122,74523,05015,772
Lợi nhuận sau thuế 17,44018,47017,61122,08415,21915,54617,07119,06119,50013,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,44018,47017,61122,08415,21915,54617,07119,06119,50013,143
Tổng tài sản ngắn hạn122,241112,258115,398124,666105,780122,241112,258115,398124,66698,73299,22497,162104,748101,23391,554
Tiền mặt43,02732,84616,53642,35130,52343,02732,84616,53642,35126,84912,99113,97919,81533,18633,500
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho55,00361,94975,02963,61649,33255,00361,94975,02963,61651,45658,71162,51968,41952,31144,956
Tài sản dài hạn25,32629,70632,25933,65432,83825,32629,70632,25933,65434,12236,68036,97232,95733,10533,266
Tài sản cố định25,29929,70632,16432,84332,37425,29929,70632,16432,84333,99136,03131,52431,30832,56932,157
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản147,567141,964147,657158,320138,619147,567141,964147,657158,320132,853135,903134,134137,705134,338124,819
Tổng nợ30,13121,21825,00333,78926,63530,13121,21825,00333,78916,49618,02914,40219,15016,60013,892
Vốn chủ sở hữu117,436120,746122,654124,531111,983117,436120,746122,654124,531116,358117,874119,732118,555117,738110,928

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.87K1.98K1.89K2.37K1.63K1.67K1.83K2.04K2.09K1.41K1.57K
Giá cuối kỳ18.60K18.14K26.86K24.15K19.53K7.77K2.74K5.34K12.60K12.60K12.60K
Giá / EPS (PE)9.95 (lần)9.16 (lần)14.22 (lần)10.20 (lần)11.97 (lần)4.66 (lần)1.50 (lần)2.61 (lần)6.03 (lần)8.94 (lần)8.01 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.52 (lần)0.44 (lần)0.73 (lần)0.66 (lần)0.61 (lần)0.22 (lần)0.10 (lần)0.20 (lần)0.39 (lần)0.45 (lần)0.38 (lần)
Giá sổ sách12.59K12.95K13.15K13.35K12.48K12.64K12.84K12.71K12.63K11.90K11.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.48 (lần)1.40 (lần)2.04 (lần)1.81 (lần)1.57 (lần)0.61 (lần)0.21 (lần)0.42 (lần)1 (lần)1.06 (lần)1.08 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.84%79.07%78.15%78.74%74.32%73.01%72.44%76.07%75.36%73.35%71.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.16%20.93%21.85%21.26%25.68%26.99%27.56%23.93%24.64%26.65%28.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.42%14.95%16.93%21.34%12.42%13.27%10.74%13.91%12.36%11.13%12.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu25.66%17.57%20.38%27.13%14.18%15.30%12.03%16.15%14.10%12.52%14.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.58%85.05%83.07%78.66%87.58%86.73%89.26%86.09%87.64%88.87%87.56%
6/ Thanh toán hiện hành405.70%529.07%461.54%368.95%598.52%550.36%674.64%546.99%609.84%659.04%573.83%
7/ Thanh toán nhanh223.15%237.11%161.46%180.68%286.59%224.71%240.54%189.71%294.71%335.43%285.16%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn142.80%154.80%66.14%125.34%162.76%72.06%97.06%103.47%199.92%241.15%107.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản227.36%268.83%231.16%214.35%224.91%237.99%191.03%182.51%223.97%208.28%246.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn274.47%339.97%295.78%272.21%302.63%325.97%263.72%239.93%297.21%283.95%345.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu285.70%316.07%278.28%272.51%256.79%274.39%214.01%211.99%255.55%234.36%282.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho514.23%528.87%386.32%443.93%498.67%475.66%343.99%301.67%482.44%500.34%601.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.20%4.84%5.16%6.51%5.09%4.81%6.66%7.58%6.48%5.06%4.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.82%13.01%11.93%13.95%11.46%11.44%12.73%13.84%14.52%10.53%11.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.85%15.30%14.36%17.73%13.08%13.19%14.26%16.08%16.56%11.85%13.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%6%8%6%6%8%9%8%6%5%
Tăng trưởng doanh thu-12.09%11.81%0.58%13.58%-7.62%26.23%1.95%-16.47%15.74%-15.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.58%4.88%-20.25%45.11%-2.10%-8.93%-10.44%-2.25%48.37%-10.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả42.01%-15.14%-26%104.83%-8.50%25.18%-24.79%15.36%19.49%-10.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.74%-1.56%-1.51%7.02%-1.29%-1.55%0.99%0.69%6.14%1.65%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.95%-3.86%-6.74%19.17%-2.24%1.32%-2.59%2.51%7.63%0.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |