CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi (uxc)

6.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh70,220277,573181,40258,101100,941
4. Giá vốn hàng bán61,780257,353146,67141,53896,164
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,00117,65634,73116,5634,777
6. Doanh thu hoạt động tài chính-7703,9057873192,067
7. Chi phí tài chính9,81811,01022,0479,75615,212
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,0899,6069,6169,5126,284
9. Chi phí bán hàng9,03624,1427,6835,4132,844
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4841,94242,2511,4982,843
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-12,107-15,533-36,463215-14,055
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-23,504-15,4841,157229-14,024
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-23,504-15,4841,157229-14,024
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-23,504-15,4841,157229-14,024

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn770,027811,201817,413847,162845,884
I. Tiền và các khoản tương đương tiền625558815899
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,46614,46614,46614,466
III. Các khoản phải thu ngắn hạn156,059197,957204,072188,784179,251
IV. Tổng hàng tồn kho611,823593,535595,414641,045649,324
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0844,6883,3732,7092,745
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn98,57799,815101,786103,608105,696
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định84,25185,48787,45689,27391,356
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,32214,32214,32214,32214,322
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3681318
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN868,603911,015919,199950,770951,581
A. Nợ phải trả957,089975,997968,6961,001,4241,002,230
I. Nợ ngắn hạn947,605966,145958,613991,110991,685
II. Nợ dài hạn9,4849,85210,08310,31410,545
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-88,485-64,981-49,497-50,654-50,649
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN868,603911,015919,199950,770951,581
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |