CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi (uxc)

6.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh587,295347,3671,158,6351,313,2021,560,675
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,0028,0937413,0434,662
3. Doanh thu thuần (1)-(2)584,293339,2741,157,8941,310,1591,556,013
4. Giá vốn hàng bán507,343357,0481,035,8211,215,8561,390,533
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)76,950-17,774122,07394,303165,481
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,2418,45213,4997,56610,156
7. Chi phí tài chính52,63049,46950,73544,03666,187
-Trong đó: Chi phí lãi vay37,82336,58239,92042,17759,918
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng46,27519,047114,886122,326120,573
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp46,1757,84267,15569,46640,835
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-63,888-85,681-97,203-133,959-51,959
12. Thu nhập khác37,7771,2915,795541878
13. Chi phí khác11,492231,4982928
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)26,2851,2684,297512850
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-37,603-84,413-92,906-133,447-51,109
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-37,603-84,413-92,906-133,447-51,109
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-37,603-84,413-92,906-133,447-51,109

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn770,027845,884956,3021,031,1761,027,560
I. Tiền và các khoản tương đương tiền62992,5321931,851
1. Tiền62992,5321931,851
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,46614,46615,46615,466
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,46614,46615,46615,466
III. Các khoản phải thu ngắn hạn156,059179,251216,602217,072379,420
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng189,011204,916269,860215,550281,475
2. Trả trước cho người bán98,14572,00772,31871,23074,667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác30,19953,26225,40826,98661,379
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-161,296-150,934-150,984-96,695-38,101
IV. Tổng hàng tồn kho611,823649,324718,453792,174623,823
1. Hàng tồn kho611,823649,324718,453792,174623,823
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0842,7454,2506,2717,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2338046727621,001
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,6511,7403,3785,3095,800
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước200200200199199
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn98,577105,696115,360124,848135,928
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định84,25191,356100,997109,469120,178
1. Tài sản cố định hữu hình57,22164,32573,96682,43993,148
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình27,03127,03127,03127,03127,031
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,32214,32214,32214,32214,322
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,32214,32214,32214,32214,322
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn922894
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn922922
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-28
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác31840135533
1. Chi phí trả trước dài hạn31840135533
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN868,603951,5811,071,6621,156,0241,163,488
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả957,0891,002,4631,038,1321,029,587903,604
I. Nợ ngắn hạn947,605991,9181,026,7401,017,181877,543
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn360,797405,027391,095378,832360,340
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn84,478224,537279,104317,151258,254
4. Người mua trả tiền trước3552,3419891,621
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9332,9352,9472,9462,981
6. Phải trả người lao động2,3212,3233,2723,8935,351
7. Chi phí phải trả ngắn hạn260,044261,900233,852222,125207,421
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác234,19290,371112,99588,13040,710
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,4852,4852,4852,4852,485
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,48410,54511,39212,40626,062
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,48410,54511,39212,40626,062
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-88,485-50,88233,530126,436259,884
I. Vốn chủ sở hữu-88,485-50,88233,530126,436259,884
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu354,000354,000354,000354,000354,000
2. Thặng dư vốn cổ phần484484484484484
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,0248,0248,0248,0248,024
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-450,993-413,390-328,977-236,071-102,624
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN868,603951,5811,071,6621,156,0241,163,488
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |