TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 770,027 | 845,884 | 956,302 | 1,031,176 | 1,027,560 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 62 | 99 | 2,532 | 193 | 1,851 |
1. Tiền | 62 | 99 | 2,532 | 193 | 1,851 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 14,466 | 14,466 | 15,466 | 15,466 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 14,466 | 14,466 | 15,466 | 15,466 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 156,059 | 179,251 | 216,602 | 217,072 | 379,420 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 189,011 | 204,916 | 269,860 | 215,550 | 281,475 |
2. Trả trước cho người bán | 98,145 | 72,007 | 72,318 | 71,230 | 74,667 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 30,199 | 53,262 | 25,408 | 26,986 | 61,379 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -161,296 | -150,934 | -150,984 | -96,695 | -38,101 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 611,823 | 649,324 | 718,453 | 792,174 | 623,823 |
1. Hàng tồn kho | 611,823 | 649,324 | 718,453 | 792,174 | 623,823 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,084 | 2,745 | 4,250 | 6,271 | 7,000 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 233 | 804 | 672 | 762 | 1,001 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,651 | 1,740 | 3,378 | 5,309 | 5,800 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 200 | 200 | 200 | 199 | 199 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 98,577 | 105,696 | 115,360 | 124,848 | 135,928 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 84,251 | 91,356 | 100,997 | 109,469 | 120,178 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 57,221 | 64,325 | 73,966 | 82,439 | 93,148 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 27,031 | 27,031 | 27,031 | 27,031 | 27,031 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | 922 | 894 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | 922 | 922 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | -28 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3 | 18 | 40 | 135 | 533 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3 | 18 | 40 | 135 | 533 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 868,603 | 951,581 | 1,071,662 | 1,156,024 | 1,163,488 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 957,089 | 1,002,463 | 1,038,132 | 1,029,587 | 903,604 |
I. Nợ ngắn hạn | 947,605 | 991,918 | 1,026,740 | 1,017,181 | 877,543 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 360,797 | 405,027 | 391,095 | 378,832 | 360,340 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 84,478 | 224,537 | 279,104 | 317,151 | 258,254 |
4. Người mua trả tiền trước | 355 | 2,341 | 989 | 1,621 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,933 | 2,935 | 2,947 | 2,946 | 2,981 |
6. Phải trả người lao động | 2,321 | 2,323 | 3,272 | 3,893 | 5,351 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 260,044 | 261,900 | 233,852 | 222,125 | 207,421 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 234,192 | 90,371 | 112,995 | 88,130 | 40,710 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,485 | 2,485 | 2,485 | 2,485 | 2,485 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 9,484 | 10,545 | 11,392 | 12,406 | 26,062 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 9,484 | 10,545 | 11,392 | 12,406 | 26,062 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -88,485 | -50,882 | 33,530 | 126,436 | 259,884 |
I. Vốn chủ sở hữu | -88,485 | -50,882 | 33,530 | 126,436 | 259,884 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 354,000 | 354,000 | 354,000 | 354,000 | 354,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,024 | 8,024 | 8,024 | 8,024 | 8,024 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -450,993 | -413,390 | -328,977 | -236,071 | -102,624 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 868,603 | 951,581 | 1,071,662 | 1,156,024 | 1,163,488 |