CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi (uxc)

6.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV70,220277,573181,40258,101100,941587,295347,3671,158,6351,313,2021,560,675
Giá vốn hàng bán61,780257,353146,67141,53896,164507,343357,0481,035,8211,215,8561,390,533
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,00117,65634,73116,5634,77776,950-17,774122,07394,303165,481
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-12,107-15,533-36,463215-14,055-63,888-85,681-97,203-133,959-51,959
Tổng lợi nhuận trước thuế-23,504-15,4841,157229-14,024-37,603-84,413-92,906-133,447-51,109
Lợi nhuận sau thuế -23,504-15,4841,157229-14,024-37,603-84,413-92,906-133,447-51,109
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-23,504-15,4841,157229-14,024-37,603-84,413-92,906-133,447-51,109
Tổng tài sản ngắn hạn770,027811,201817,413847,162845,884770,027845,884956,3021,031,1761,027,560
Tiền mặt62555881589962992,5321931,851
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,46614,46614,46614,46614,46614,46615,46615,466
Hàng tồn kho611,823593,535595,414641,045649,324611,823649,324718,453792,174623,823
Tài sản dài hạn98,57799,815101,786103,608105,69698,577105,696115,360124,848135,928
Tài sản cố định84,25185,48787,45689,27391,35684,25191,356100,997109,469120,178
Đầu tư tài chính dài hạn922894
Tổng tài sản868,603911,015919,199950,770951,581868,603951,5811,071,6621,156,0241,163,488
Tổng nợ957,089975,997968,6961,001,4241,002,230957,0891,002,4631,038,1321,029,587903,604
Vốn chủ sở hữu-88,485-64,981-49,497-50,654-50,649-88,485-50,88233,530126,436259,884

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK
Giá cuối kỳ4.70K4.70K4.70K4.70K4.70K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.28 (lần)0.48 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)
Giá sổ sách-2.50K-1.44K0.95K3.57K7.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)-1.88 (lần)-3.27 (lần)4.96 (lần)1.32 (lần)0.64 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.65%88.89%89.24%89.20%88.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.35%11.11%10.76%10.80%11.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn110.19%105.35%96.87%89.06%77.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-1,081.64%-1,970.17%3,096.13%814.31%347.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-10.19%-5.35%3.13%10.94%22.34%
6/ Thanh toán hiện hành81.26%85.28%93.14%101.38%117.10%
7/ Thanh toán nhanh16.70%19.82%23.17%23.50%46.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.01%0.01%0.25%0.02%0.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản67.61%36.50%108.12%113.60%134.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn76.27%41.07%121.16%127.35%151.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-663.72%-682.69%3,455.52%1,038.63%600.53%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho82.92%54.99%144.17%153.48%222.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-6.40%-24.30%-8.02%-10.16%-3.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-7%-24%-9%-11%-4%
Tăng trưởng doanh thu69.07%-70.02%-11.77%-15.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-55.45%-9.14%-30.38%161.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.53%-3.44%0.83%13.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu73.90%-251.75%-73.48%-51.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.72%-11.21%-7.30%-0.64%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |