CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi (uxc)

6.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.40
6.40
6.40
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.4
227 Bi
35 Mi
5
6.5 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV70,220277,573181,40258,101587,295347,3671,158,6351,313,2021,560,675
Tổng lợi nhuận trước thuế-23,504-15,4841,157229-37,603-84,413-92,906-133,447-51,109
Lợi nhuận sau thuế -23,504-15,4841,157229-37,603-84,413-92,906-133,447-51,109
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-23,504-15,4841,157229-37,603-84,413-92,906-133,447-51,109
Tổng tài sản868,603911,015919,199950,770868,603951,5811,071,6621,156,0241,163,488
Tổng nợ957,089975,997968,6961,001,424957,0891,002,4631,038,1321,029,587903,604
Vốn chủ sở hữu-88,485-64,981-49,497-50,654-88,485-50,88233,530126,436259,884

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020-565 tỷ0 tỷ565 tỷ1129 tỷ1694 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020-417 tỷ0 tỷ417 tỷ835 tỷ1252 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |