CTCP Traphaco (tra)

75.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh567,237620,874547,988584,373577,475517,915620,058582,810605,649592,565627,411586,404571,420550,941474,492604,649460,042457,092392,553540,429
4. Giá vốn hàng bán264,912305,735242,331292,416277,310207,556274,428272,726262,796223,003297,196273,845271,852258,813206,678266,981208,822228,267173,387226,505
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)298,850314,355305,162292,112298,592309,547344,683307,781341,478367,141326,798312,903296,249290,896265,040335,048249,801227,604218,960312,743
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,8555,4787,3837,6309,81611,0802,4185,6584,5314,6483,5205,5881,6042,7751,3402,3502,0691,9207781,462
7. Chi phí tài chính5172,2896471,6532,0984706405023958445371,5811,3421,5131,7461,9742,8123,2633,4803,872
-Trong đó: Chi phí lãi vay6379659431,5121,586272571732542305321,5431,3441,5081,6911,9692,8053,2133,4563,869
9. Chi phí bán hàng166,006157,013160,414139,257153,601150,723170,792163,441176,513176,954144,371148,883150,739135,855137,474152,094128,767119,878107,252166,089
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp82,43368,63976,68077,44571,37468,36180,00896,28872,08487,56075,95381,77257,57669,00257,74394,05856,39248,17855,72263,206
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)54,74891,89274,80481,38781,335101,07395,66153,20797,017106,431109,45686,25688,19687,30169,41689,27263,89958,20553,28481,038
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)54,73491,04775,86973,67688,36198,525100,10554,21197,760104,098112,40686,01188,70387,61969,35789,78164,58758,58353,69881,442
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)43,70872,31959,99956,76470,32378,75079,43242,37076,91285,54288,60569,91071,00569,67055,29375,31451,16649,02441,24462,695
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)38,21067,49353,95453,35665,30772,38372,90538,61571,80175,25883,42663,46164,77163,73051,04066,48348,47942,62638,19856,647

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,478,4781,438,4821,412,7231,447,6811,430,0831,335,3341,245,9831,221,9091,245,7501,159,2441,139,7751,094,5751,197,369992,554907,8821,010,170930,377881,689803,191888,025
I. Tiền và các khoản tương đương tiền177,558206,010167,170368,085301,240166,310159,908176,030329,738305,748318,269210,880269,565171,434277,380308,894269,090265,931134,831297,466
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn440,622372,713411,187414,029422,633405,698324,859324,335236,227211,607196,689285,125219,366192,22813,820107,49417,32015,32017,32014,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn323,309321,617303,953155,940240,894252,167257,568202,976227,736202,045184,584176,677299,541219,102188,304185,988227,392192,808204,919163,014
IV. Tổng hàng tồn kho499,211500,398489,558467,898426,732471,376463,289473,978411,684399,058399,166381,896369,542368,805369,560351,804375,363365,831402,239364,251
V. Tài sản ngắn hạn khác37,77737,74440,85641,72938,58439,78340,35944,59040,36540,78741,06639,99739,35440,98658,82055,99141,21241,79943,88148,794
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn575,483555,491560,550593,247570,743573,924590,927589,168593,411586,260600,359612,228614,686630,958620,932644,752635,793643,074662,151683,487
I. Các khoản phải thu dài hạn4444444395
II. Tài sản cố định492,635487,279496,044507,865497,965500,024509,548516,884521,219517,887531,528540,909547,898561,715575,712588,566583,095592,370602,353619,527
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,4406,8415,94313,8655,7386,18010,8937,6176,9617,9166,85611,3119,0649,0314,5107,9415,1175,78312,82114,423
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500500500500500500500500500500500500500500500500500500500500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác65,90860,87158,06271,01766,54167,22069,98664,16464,72759,95361,47159,50456,98558,76838,56545,39443,63040,66142,01143,865
VII. Lợi thế thương mại2359401,6452,3503,0563,7614,4665,171
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,053,9611,993,9731,973,2732,040,9272,000,8261,909,2581,836,9101,811,0771,839,1611,745,5051,740,1341,706,8041,812,0541,623,5131,528,8141,654,9221,566,1701,524,7631,465,3411,571,512
A. Nợ phải trả493,437472,182513,818554,886463,172433,947429,602434,515398,330373,294444,607354,964509,076384,740348,435482,472363,704368,609346,801453,442
I. Nợ ngắn hạn493,437472,182513,818554,886463,172433,947429,602434,515398,330373,294444,607354,964491,221361,165311,099437,917291,415277,586237,565343,453
II. Nợ dài hạn17,85523,57537,33644,55672,28991,023109,236109,990
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,560,5241,521,7911,459,4551,486,0421,537,6541,475,3111,407,3081,376,5621,440,8311,372,2111,295,5261,351,8391,302,9781,238,7731,180,3791,172,4491,202,4661,156,1551,118,5401,118,070
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,053,9611,993,9731,973,2732,040,9272,000,8261,909,2581,836,9101,811,0771,839,1611,745,5051,740,1341,706,8041,812,0541,623,5131,528,8141,654,9221,566,1701,524,7631,465,3411,571,512
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |