CTCP Traphaco (tra)

75.50
0.10
(0.13%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,302,4132,408,4352,167,8981,914,3361,716,0621,808,3721,880,1392,005,5401,976,9731,660,2751,691,0841,408,9721,073,255869,799753,767
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,1789,5177,0585,4665,62310,0239,6977,2062,9719,5538,7208,26910,46210,0376,726
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,299,2352,398,9182,160,8401,908,8701,710,4391,798,3501,870,4421,998,3341,974,0021,650,7221,682,3641,400,7041,062,793859,762747,041
4. Giá vốn hàng bán1,054,3011,055,7211,013,404877,456770,011863,659829,7841,003,6531,064,757936,341961,230821,846663,666596,069531,920
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,244,9341,343,1971,147,4361,031,414940,428934,6911,040,658994,681909,245714,381721,134578,858399,127263,693215,121
6. Doanh thu hoạt động tài chính30,94518,35611,3077,1174,7742,4823,61915,3879,0075,4965,6181,8257,9264,2824,638
7. Chi phí tài chính4,8622,2976,18211,52917,80512,3542,89182,65276,77645,28422,12735,09927,33511,6096,794
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,9401,0885,43311,44317,76412,2042,5838981,4383,91420,61234,65721,7439,8494,620
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-12672218590758-3
9. Chi phí bán hàng614,374660,733554,762507,991489,644485,529503,536464,181429,905331,657341,999265,990181,970118,15199,426
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp297,188331,886266,093254,351222,946222,452214,062182,076161,494128,310135,952110,60372,56546,98639,046
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)359,456366,637331,706264,661214,807216,838323,663281,231250,295215,217227,432168,987125,18391,22974,493
12. Thu nhập khác1,9751,9881,5902,4442,4961,4271,6784,7646,9182,9823,9915,209879208682
13. Chi phí khác7631692,5854562,4642,0552,6922,8162,5867,0385143311,821165,618
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,2121,819-9961,98831-628-1,0141,9484,333-4,0563,4774,877-942191-4,936
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)360,668368,456330,710266,649214,839216,210322,649283,179254,628211,161230,909173,864124,24091,42169,557
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành78,39875,03269,95162,57942,43345,18262,89455,78451,15448,12459,71345,04034,85725,14018,627
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,999-92-3,708-12,6781,813-3,746-662-830-193-3283674-1,31532-117
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)75,39974,94066,24349,90144,24741,43762,23154,95350,96047,79659,71645,71433,54125,17318,510
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)285,269293,515264,467216,748170,592174,773260,417228,226203,667163,365171,193128,15190,69966,24851,047
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát22,02124,37122,87620,96117,16518,49619,31417,63022,70117,54621,77111,7972,011
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)263,248269,145241,591195,787153,427156,278241,103210,596180,967145,818149,422116,35488,68866,24851,047

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,530,4951,226,4991,093,9771,010,170888,025859,394745,856841,551949,556803,375776,212717,994622,670489,065341,633
I. Tiền và các khoản tương đương tiền367,085176,030210,880308,894297,466316,134160,904204,507345,098292,169256,585104,32943,24129,0685,434
1. Tiền203,71781,090107,457163,894207,466183,434156,204133,77289,49597,16996,08595,60916,7419,0685,434
2. Các khoản tương đương tiền163,36894,940103,424145,00090,000132,7004,70070,735255,602195,000160,5008,72026,50020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn415,029324,335285,125107,49414,5009,4008,60010,6002,0001,9892571,124715819567
1. Chứng khoán kinh doanh10,00010,0001,9892571,124715819567
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn405,029314,335285,125107,49414,5009,4008,60010,6002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn238,916202,976175,012185,988163,014153,573200,063291,661281,278223,298240,161306,610238,827267,132214,451
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng216,115186,177154,823164,674138,089119,920131,074143,073228,504182,470218,107277,684221,557236,864195,363
2. Trả trước cho người bán11,34612,20616,85917,70618,25627,02426,088118,23838,41132,85118,01526,67817,42827,01619,928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác21,82113,3699,11210,57812,69110,16147,72034,32519,70212,21311,0727,2063,0044,955952
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,366-8,776-5,782-6,971-6,021-3,532-4,819-3,975-5,339-4,236-7,033-4,959-3,163-1,703-1,792
IV. Tổng hàng tồn kho467,898479,008382,432351,804364,251337,533332,831305,364312,487264,740263,884284,668328,156186,291117,964
1. Hàng tồn kho469,754480,794384,164354,150365,620340,215334,029306,311313,185265,377264,569287,854329,705186,291117,964
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,856-1,785-1,732-2,346-1,370-2,683-1,199-947-698-636-685-3,186-1,549
V. Tài sản ngắn hạn khác41,56744,14940,52755,99148,79442,75543,45929,4198,69321,17815,32621,26311,7325,7543,217
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,6941,2232,5331,5103,4043,1544,8514,4721,8702,6153,1791,4642,064
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ38,75742,90137,44441,26142,12238,88237,36924,8446,7435,2925,9335,8594,9293,821913
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1162555013,2203,2697191,239103807531,388941,009
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác12,5184,82613,8463,7301,9332,304
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn593,406589,766613,120640,656683,487730,468763,846535,902346,967328,674311,502250,490215,77389,80364,519
I. Các khoản phải thu dài hạn4449116,991
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn200
5. Phải thu dài hạn khác4449116,791
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định507,865516,884543,976588,566619,527656,016685,451245,196235,313235,670216,484197,663183,52374,36358,333
1. Tài sản cố định hữu hình449,041457,254484,346534,114567,042605,502640,988206,597195,901198,372188,072169,207153,84657,61543,011
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình58,82459,63159,63054,45252,48650,51444,46338,59939,41237,29828,41228,45529,67716,74715,322
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,8657,6178,2447,94114,42313,86225,249264,02857,37947,52948,74421,2351,65011,5291,353
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,8657,6178,2447,94114,42313,86225,249264,02857,379
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5005005005005005005004,8075,1226,5286,1901,8212,2502,250
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,3074,3606,0285,6901,821
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5005005005005005005005005095005002,2502,250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-9
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn262
VI. Tổng tài sản dài hạn khác71,17664,76260,39641,29843,86552,09841,8347,6564,5126,0302,5101,5091,8564691,206
1. Chi phí trả trước dài hạn46,89743,45839,16123,74539,19645,61639,0975,5823,2673,9961,7876294323311,038
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại24,14621,14721,05517,3474,6696,4822,7372,0751,2441,0517237261,40085117
3. Tài sản dài hạn khác133157179206982154255352
VII. Lợi thế thương mại2,3505,1717,99110,81213,72427,65032,91737,57328,26328,7441,1931,376
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,123,9011,816,2651,707,0971,650,8261,571,5121,589,8621,509,7021,377,4541,296,5231,132,0491,087,715968,484838,443578,868406,152
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả634,846435,706439,571478,376453,482482,648390,854362,691329,667261,287334,742456,375403,406229,730147,197
I. Nợ ngắn hạn634,846435,706439,571433,821343,493312,184380,753354,737329,257261,111334,624455,135370,826226,070143,489
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn167,96840,00026,85734,43434,43436,49927,0317,18614,63034,438114,061229,456154,37986,07757,641
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn144,122185,882123,430144,624102,70790,477119,423150,998203,655126,293116,900150,912144,151108,75326,986
4. Người mua trả tiền trước328965133221682905764195651,3435075,0547,5192,233602
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước35,51116,27323,28328,86024,59725,80853,79628,79632,47635,78443,08029,84226,97817,53715,885
6. Phải trả người lao động69,51276,56064,78151,96342,33839,97146,39546,40349,72033,90432,91919,84319,2845,55011,198
7. Chi phí phải trả ngắn hạn60,33851,58161,09853,53827,35223,43942,61242,55713,55112,95510,7346,1452,8351371,503
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn58,83647,30537,99726,36220,480977
11. Phải trả ngắn hạn khác90,9969,00788,83789,05888,50991,44889,50575,1798,55512,47412,9119,71412,7555,53724,551
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,2359,00212,7754,6612,9084,2531,4163,1985,1283,9213,5114,1692,9262475,123
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn44,556109,990170,46410,1017,9544101761181,24032,5803,6603,708
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác606090110500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn44,556109,990170,40410,0417,86430011874028,590
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3,9903,6603,708
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn176
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,489,0551,380,5591,267,5261,172,4491,118,0301,107,2141,118,8481,014,763966,856870,762752,973512,108435,038349,138258,955
I. Vốn chủ sở hữu1,488,5701,379,9401,266,7731,171,1601,116,1701,106,0601,117,4921,013,134964,500869,448752,227510,971434,232349,097259,177
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu414,537414,537414,537414,537414,537414,537414,537345,455246,764246,764246,764123,398123,398123,398101,982
2. Thặng dư vốn cổ phần133,022133,022133,022133,022133,022133,022133,022153,747153,747153,747153,74792,06492,06492,06492,064
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu9,6539,6539,6539,6539,6539,653
5. Cổ phiếu quỹ-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái3471,729-407
8. Quỹ đầu tư phát triển541,187474,795421,435389,305377,189366,638325,267312,754312,297241,491155,888134,78780,79954,51354,908
9. Quỹ dự phòng tài chính15,57415,42714,61014,53811,17511,203
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối280,445242,482188,789131,46995,21295,763156,680115,512166,417129,714111,42885,38188,13766,221-569
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát109,730105,45699,34293,17886,56286,45187,99085,66985,27882,16268,97760,73534,952
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác4856197531,2901,8601,1541,3561,6292,3561,3147451,13780542-222
1. Nguồn kinh phí40383944639974598680542-222
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định4856197538871,0201,1541,3561,6291,911915151
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,123,9011,816,2651,707,0971,650,8261,571,5121,589,8621,509,7021,377,4541,296,5231,132,0491,087,715968,484838,443578,868406,152
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |