CTCP Traphaco (tra)

75.50
0.10
(0.13%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh567,237620,874547,988584,373577,475517,915620,058582,810605,649592,565627,411586,404571,420550,941474,492604,649460,042457,092392,553540,429
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,475785495-1551,5738129472,3031,3762,4213,417-3443,3191,2312,7742,6211,4181,2212061,181
3. Doanh thu thuần (1)-(2)563,762620,090547,493584,528575,902517,103619,111580,507604,273590,144623,994586,748568,101549,709471,718602,029458,624455,871392,347539,248
4. Giá vốn hàng bán264,912305,735242,331292,416277,310207,556274,428272,726262,796223,003297,196273,845271,852258,813206,678266,981208,822228,267173,387226,505
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)298,850314,355305,162292,112298,592309,547344,683307,781341,478367,141326,798312,903296,249290,896265,040335,048249,801227,604218,960312,743
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,8555,4787,3837,6309,81611,0802,4185,6584,5314,6483,5205,5881,6042,7751,3402,3502,0691,9207781,462
7. Chi phí tài chính5172,2896471,6532,0984706405023958445371,5811,3421,5131,7461,9742,8123,2633,4803,872
-Trong đó: Chi phí lãi vay6379659431,5121,586272571732542305321,5431,3441,5081,6911,9692,8053,2133,4563,869
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng166,006157,013160,414139,257153,601150,723170,792163,441176,513176,954144,371148,883150,739135,855137,474152,094128,767119,878107,252166,089
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp82,43368,63976,68077,44571,37468,36180,00896,28872,08487,56075,95381,77257,57669,00257,74394,05856,39248,17855,72263,206
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)54,74891,89274,80481,38781,335101,07395,66153,20797,017106,431109,45686,25688,19687,30169,41689,27263,89958,20553,28481,038
12. Thu nhập khác252-7701,206-7,7117,724-2,5144,4771,099549-2,5063,393426555324285-3,1741,1127593,7471,209
13. Chi phí khác26574141697333395-194-173442670486344-3,6834243813,334805
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-14-8451,066-7,7117,026-2,5474,4441,004743-2,3332,950-244507318-59508688378414404
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)54,73491,04775,86973,67688,36198,525100,10554,21197,760104,098112,40686,01188,70387,61969,35789,78164,58758,58353,69881,442
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,39322,4776,83616,54119,62517,51324,71910,34721,46316,27027,05817,73917,84818,71314,32726,96216,19310,68112,83917,640
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5,366-3,7489,034371-1,5872,262-4,0461,494-6152,286-3,257-1,639-149-764-263-12,495-2,772-1,122-3851,108
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,02718,72815,87016,91218,03819,77520,67311,84120,84818,55623,80116,10117,69817,94914,06414,46713,4219,55912,45418,747
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)43,70872,31959,99956,76470,32378,75079,43242,37076,91285,54288,60569,91071,00569,67055,29375,31451,16649,02441,24462,695
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,4984,8266,0453,4085,0166,3686,5263,7545,11110,2845,1796,4506,2335,9404,2538,8302,6876,3983,0466,048
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)38,21067,49353,95453,35665,30772,38372,90538,61571,80175,25883,42663,46164,77163,73051,04066,48348,47942,62638,19856,647

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,478,4781,438,4821,412,7231,447,6811,430,0831,335,3341,245,9831,221,9091,245,7501,159,2441,139,7751,094,5751,197,369992,554907,8821,010,170930,377881,689803,191888,025
I. Tiền và các khoản tương đương tiền177,558206,010167,170368,085301,240166,310159,908176,030329,738305,748318,269210,880269,565171,434277,380308,894269,090265,931134,831297,466
1. Tiền169,540163,485113,802203,717216,096119,612113,90781,090115,495105,210141,087107,457153,311126,346130,920163,894153,349125,81094,765207,466
2. Các khoản tương đương tiền8,01842,52453,368164,36885,14446,69846,00194,940214,242200,537177,182103,424116,25545,088146,460145,000115,741140,12140,06590,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn440,622372,713411,187414,029422,633405,698324,859324,335236,227211,607196,689285,125219,366192,22813,820107,49417,32015,32017,32014,500
1. Chứng khoán kinh doanh10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn430,622362,713401,187404,029412,633395,698314,859314,335226,227201,607196,689285,125219,366192,22813,820107,49417,32015,32017,32014,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn323,309321,617303,953155,940240,894252,167257,568202,976227,736202,045184,584176,677299,541219,102188,304185,988227,392192,808204,919163,014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng276,073270,968249,249133,147170,351197,871209,635186,177180,342172,989160,719154,721254,700183,893156,863164,674167,337157,013163,753138,089
2. Trả trước cho người bán42,86444,24043,87111,34652,36637,82021,20712,20638,32225,10612,09516,85931,62324,20025,20317,70649,54730,92930,89018,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác17,59519,63021,19821,81327,51625,81435,50213,36918,84513,72317,55210,87817,65715,09913,20810,57816,54210,90016,29812,691
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,222-13,222-10,366-10,366-9,338-9,338-8,776-8,776-9,773-9,773-5,782-5,782-4,439-4,089-6,971-6,971-6,034-6,034-6,021-6,021
IV. Tổng hàng tồn kho499,211500,398489,558467,898426,732471,376463,289473,978411,684399,058399,166381,896369,542368,805369,560351,804375,363365,831402,239364,251
1. Hàng tồn kho504,181505,882491,567469,754428,117472,891464,939475,763416,425403,907400,757383,627371,395370,404372,191354,150376,706367,191403,609365,620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,969-5,484-2,009-1,856-1,385-1,515-1,649-1,785-4,742-4,849-1,590-1,732-1,853-1,600-2,632-2,346-1,343-1,360-1,370-1,370
V. Tài sản ngắn hạn khác37,77737,74440,85641,72938,58439,78340,35944,59040,36540,78741,06639,99739,35440,98658,82055,99141,21241,79943,88148,794
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7682,2112,7402,8533,4423,0352,5021,6643,8443,4143,7052,5333,1052,6464,0951,5102,0402,4862,7243,404
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ35,83235,45236,18538,76034,81436,52335,57842,90136,31737,35237,10137,44436,04738,33841,33741,26137,35338,09640,02842,122
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước177801,9311163292252,279252042126121201213,38713,2201,8191,2171,1293,269
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn575,483555,491560,550593,247570,743573,924590,927589,168593,411586,260600,359612,228614,686630,958620,932644,752635,793643,074662,151683,487
I. Các khoản phải thu dài hạn4444444395
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4444444395
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định492,635487,279496,044507,865497,965500,024509,548516,884521,219517,887531,528540,909547,898561,715575,712588,566583,095592,370602,353619,527
1. Tài sản cố định hữu hình432,895429,911438,281449,041438,381440,959450,773457,254462,982459,854472,702484,346492,883506,096520,260534,114528,953539,949549,983567,042
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình59,74157,36857,76358,82459,58359,06558,77559,63158,23658,03358,82556,56355,01555,61955,45254,45254,14252,42152,37052,486
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,4406,8415,94313,8655,7386,18010,8937,6176,9617,9166,85611,3119,0649,0314,5107,9415,1175,78312,82114,423
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang16,4406,8415,94313,8655,7386,18010,8937,6176,9617,9166,85611,3119,0649,0314,5107,9415,1175,78312,82114,423
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500500500500500500500500500500500500500500500500500500500500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn500500500500500500500500500500500500500500500500500500500500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác65,90860,87158,06271,01766,54167,22069,98664,16464,72759,95361,47159,50456,98558,76838,56545,39443,63040,66142,01143,865
1. Chi phí trả trước dài hạn41,55241,87842,81746,73741,88144,14644,63643,01741,92537,92736,97939,16138,26240,19620,74723,74534,68134,48336,95539,196
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại24,22718,86115,11224,14624,51722,93125,19321,14722,64122,02624,31320,16318,52518,37417,61121,4438,9496,1785,0564,669
3. Tài sản dài hạn khác129132133133143143157161179179198198206206
VII. Lợi thế thương mại2359401,6452,3503,0563,7614,4665,171
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,053,9611,993,9731,973,2732,040,9272,000,8261,909,2581,836,9101,811,0771,839,1611,745,5051,740,1341,706,8041,812,0541,623,5131,528,8141,654,9221,566,1701,524,7631,465,3411,571,512
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả493,437472,182513,818554,886463,172433,947429,602434,515398,330373,294444,607354,964509,076384,740348,435482,472363,704368,609346,801453,442
I. Nợ ngắn hạn493,437472,182513,818554,886463,172433,947429,602434,515398,330373,294444,607354,964491,221361,165311,099437,917291,415277,586237,565343,453
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn138,55974,566127,029167,968142,85598,20540,00018,37726,85734,43437,44832,42034,43435,43435,43425,95434,434
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn124,515154,797132,90461,14657,239124,515152,155180,676118,237128,605125,785123,328215,272159,923111,123144,624116,694101,071111,302102,707
4. Người mua trả tiền trước2031212,98332892152187961071848065131,6271,1381,2643221,070804,958168
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước24,65917,07112,12635,51428,92424,24127,81516,37928,80223,03833,89019,91325,37623,29817,80032,95623,27717,03513,87524,607
6. Phải trả người lao động63,13546,81445,22869,51278,54760,29469,65776,56099,24979,58955,36764,78152,95242,49527,68151,96337,30732,49114,27942,338
7. Chi phí phải trả ngắn hạn95,78955,41876,06160,33892,59862,23080,15951,58190,64371,670107,88161,098100,01057,50858,33153,53845,58127,29816,02027,302
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn39,01130,16422,82058,83652,27646,45636,15647,30534,13140,64828,17137,99740,94024,62310,24226,36217,96812,03520,480
11. Phải trả ngắn hạn khác6,04088,88890,28494,0075,8048,10056,12312,9226,6347,05057,1307,7038,3319,94847,56389,0585,08147,57646,44788,509
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,5274,3434,3837,2384,8379,7557,3518,99820,52722,51017,20012,77512,2794,7864,6754,6619,0024,5654,7302,908
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17,85523,57537,33644,55672,28991,023109,236109,990
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,85523,57537,33644,55672,28991,023109,236109,990
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,560,5241,521,7911,459,4551,486,0421,537,6541,475,3111,407,3081,376,5621,440,8311,372,2111,295,5261,351,8391,302,9781,238,7731,180,3791,172,4491,202,4661,156,1551,118,5401,118,070
I. Vốn chủ sở hữu1,560,1391,521,3731,459,0041,485,5571,537,1361,474,7591,406,7231,375,9431,440,1791,371,5261,294,8071,351,0871,302,1921,237,9531,179,2951,171,1601,201,1141,154,9801,117,2201,116,210
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu414,537414,537414,537414,537414,537414,537414,537414,537414,537414,537414,537414,537414,537414,537414,537414,537414,537414,537414,537414,537
2. Thặng dư vốn cổ phần133,022133,022133,022133,022133,022133,022133,022133,022133,022133,022133,022133,022133,022133,022133,022133,022133,022133,022133,022133,022
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu9,6539,6539,6539,6539,6539,6539,6539,6539,6539,6539,6539,6539,6539,6539,6539,6539,6539,6539,6539,653
5. Cổ phiếu quỹ-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển598,094598,094591,421541,187541,187541,187540,129470,880474,795474,795474,587421,435419,287419,287416,213389,305389,038389,038384,822377,189
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối281,930248,190195,108277,433320,669263,681200,740242,442295,089231,026162,762273,102221,225162,746109,028131,469157,972114,14480,60095,235
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát122,908117,882115,267109,729118,072112,683108,646105,414113,088108,497100,25099,342104,47298,71396,84793,17896,89794,59194,59086,578
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3844184514855185525856196526867197537868201,0841,2901,3511,1741,3201,860
1. Nguồn kinh phí231403431221334839
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định3844184514855185525856196526867197537868208538879209539871,020
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,053,9611,993,9731,973,2732,040,9272,000,8261,909,2581,836,9101,811,0771,839,1611,745,5051,740,1341,706,8041,812,0541,623,5131,528,8141,654,9221,566,1701,524,7631,465,3411,571,512
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |