CTCP Traphaco (tra)

75.50
0.10
(0.13%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV567,237620,874547,988584,373577,4752,302,4132,408,4352,167,8981,914,3361,716,0621,808,3721,880,1392,005,5401,976,9731,660,275
Giá vốn hàng bán264,912305,735242,331292,416277,3101,054,3011,055,7211,013,404877,456770,011863,659829,7841,003,6531,064,757936,341
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV298,850314,355305,162292,112298,5921,244,9341,343,1971,147,4361,031,414940,428934,6911,040,658994,681909,245714,381
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh54,74891,89274,80481,38781,335359,456366,637331,706264,661214,807216,838323,663281,231250,295215,217
Tổng lợi nhuận trước thuế54,73491,04775,86973,67688,361360,668368,456330,710266,649214,839216,210322,649283,179254,628211,161
Lợi nhuận sau thuế 43,70872,31959,99956,76470,323285,269293,515264,467216,748170,592174,773260,417228,226203,667163,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,21067,49353,95453,35665,307263,248269,145241,591195,787153,427156,278241,103210,596180,967145,818
Tổng tài sản ngắn hạn1,478,4781,438,4821,412,7231,447,6811,430,0831,530,4951,226,4991,093,9771,010,170888,025859,394745,856841,551949,556803,375
Tiền mặt177,558206,010167,170368,085301,240367,085176,030210,880308,894297,466316,134160,904204,507345,098292,169
Đầu tư tài chính ngắn hạn440,622372,713411,187414,029422,633415,029324,335285,125107,49414,5009,4008,60010,6002,0001,989
Hàng tồn kho504,181505,882491,567469,754428,117469,754480,794384,164354,150365,620340,215334,029306,311313,185265,377
Tài sản dài hạn575,483555,491560,550593,247570,743593,406589,766613,120640,656683,487730,468763,846535,902346,967328,674
Tài sản cố định492,635487,279496,044507,865497,965507,865516,884543,976588,566619,527656,016685,451245,196235,313235,670
Đầu tư tài chính dài hạn5005005005005005005005005005005005004,8075,1226,528
Tổng tài sản2,053,9611,993,9731,973,2732,040,9272,000,8262,123,9011,816,2651,707,0971,650,8261,571,5121,589,8621,509,7021,377,4541,296,5231,132,049
Tổng nợ493,437472,182513,818554,886463,172634,846435,706439,571478,376453,482482,648390,854362,691329,667261,287
Vốn chủ sở hữu1,560,5241,521,7911,459,4551,486,0421,537,6541,489,0551,380,5591,267,5261,172,4491,118,0301,107,2141,118,8481,014,763966,856870,762

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.14K6.35K6.49K5.83K4.72K3.70K3.77K5.82K6.10K7.34K5.91K6.06K9.43K7.19K5.41K5.01K5.75K4.78K2K6.50K
Giá cuối kỳ77.90K84.79K83.85K81.33K61.16K49.10K52.60K86.88K67.58K36.34K28.81K32.97K17.84K7.08K9.73K9.49K5.17KKKK
Giá / EPS (PE)15.16 (lần)13.35 (lần)12.91 (lần)13.95 (lần)12.95 (lần)13.26 (lần)13.95 (lần)14.94 (lần)11.08 (lần)4.95 (lần)4.87 (lần)5.44 (lần)1.89 (lần)0.98 (lần)1.80 (lần)1.90 (lần)0.90 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.39 (lần)1.53 (lần)1.44 (lần)1.55 (lần)1.32 (lần)1.19 (lần)1.21 (lần)1.92 (lần)1.16 (lần)0.45 (lần)0.43 (lần)0.48 (lần)0.16 (lần)0.08 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách37.65K35.93K33.31K30.58K28.29K26.97K26.71K26.99K29.38K39.19K35.29K30.52K41.51K35.26K28.53K25.39K32.17K29.57KK9.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.07 (lần)2.36 (lần)2.52 (lần)2.66 (lần)2.16 (lần)1.82 (lần)1.97 (lần)3.22 (lần)2.30 (lần)0.93 (lần)0.82 (lần)1.08 (lần)0.43 (lần)0.20 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)0.16 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)35 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.98%72.06%67.53%64.08%61.19%56.51%54.05%49.40%61.09%73.24%70.97%71.36%74.14%74.27%84.49%84.11%84.57%87.67%%63.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.02%27.94%32.47%35.92%38.81%43.49%45.95%50.60%38.91%26.76%29.03%28.64%25.86%25.73%15.51%15.89%15.43%12.33%%36.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.02%29.89%23.99%25.75%28.98%28.86%30.36%25.89%26.33%25.43%23.08%30.77%47.12%48.11%39.69%36.24%28.36%41.43%%61.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu31.62%42.63%31.56%34.68%40.80%40.56%43.59%34.93%35.74%34.10%30.01%44.46%89.12%92.73%65.80%56.84%39.60%70.72%%158.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.98%70.11%76.01%74.25%71.02%71.14%69.64%74.11%73.67%74.57%76.92%69.23%52.88%51.89%60.31%63.76%71.64%58.57%%38.70%
6/ Thanh toán hiện hành299.63%241.08%281.50%248.87%232.85%258.53%275.28%195.89%237.23%288.39%307.68%231.97%157.75%167.91%216.33%238.09%309.24%216.32%%112.84%
7/ Thanh toán nhanh197.45%167.09%171.15%161.48%151.22%152.09%166.31%108.16%150.88%193.27%206.04%152.90%94.51%79%133.93%155.88%159.27%145.37%%59.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.98%57.82%40.40%47.97%71.20%86.60%101.27%42.26%57.65%104.81%111.89%76.68%22.92%11.66%12.86%3.79%10.36%75.72%%12.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản112.98%108.40%132.60%126.99%115.96%109.20%113.74%124.54%145.60%152.48%146.66%155.47%145.48%128.01%150.26%185.59%217.13%132.05%%137.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn156.95%150.44%196.37%198.17%189.51%193.24%210.42%252.08%238.31%208.20%206.66%217.86%196.24%172.36%177.85%220.64%256.74%150.62%%218.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu148.70%154.62%174.45%171.03%163.28%153.49%163.33%168.04%197.64%204.47%190.67%224.59%275.13%246.70%249.13%291.08%303.10%225.44%%355.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho219.25%224.44%219.58%263.79%247.76%210.60%253.86%248.42%327.66%339.98%352.83%363.32%285.51%201.29%319.97%450.92%419.95%338.44%%268.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.18%11.43%11.18%11.14%10.23%8.94%8.64%12.82%10.50%9.15%8.78%8.84%8.26%8.26%7.62%6.77%5.86%7.12%%19.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.37%12.39%14.82%14.15%11.86%9.76%9.83%15.97%15.29%13.96%12.88%13.74%12.01%10.58%11.44%12.57%12.81%9.47%%27.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.65%17.68%19.50%19.06%16.70%13.72%14.11%21.55%20.75%18.72%16.75%19.84%22.72%20.39%18.97%19.71%17.89%16.17%%70.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%25%25%24%22%20%18%29%21%17%16%16%14%13%11%10%7%10%7%34%
Tăng trưởng doanh thu0.97%-4.40%11.10%13.25%11.55%-5.10%-3.82%-6.25%1.44%19.08%-1.82%20.02%31.28%23.39%15.39%%46.12%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-14.52%-2.19%11.41%23.39%27.61%-1.82%-35.18%14.49%16.37%24.10%-2.41%28.42%31.19%33.87%29.78%%20.37%139.57%-69.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.53%45.71%-0.88%-8.11%5.49%-6.04%23.49%7.77%10.02%26.17%-21.94%-26.65%13.13%75.60%56.07%%-39.07%25.61%14.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.49%7.86%8.92%8.11%4.87%0.98%-1.04%10.26%4.95%11.04%15.64%47.03%17.72%24.60%34.83%%8.83%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.66%16.94%6.39%3.41%5.05%-1.15%5.31%9.60%6.24%14.53%4.08%12.31%15.51%44.84%42.52%%-11.02%-100%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |