Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 24,679 | 60,788 | 34,398 | 27,554 | 7,914 | 17,809 | 19,926 | 36,079 | 26,109 | 21,631 | 24,457 | 42,772 | 27,191 | 26,911 | 25,603 | 94,260 | 22,006 | 27,545 | 17,756 | 80,228 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 24,679 | 60,788 | 34,398 | 27,554 | 7,914 | 17,809 | 19,926 | 36,079 | 26,109 | 21,631 | 24,457 | 42,772 | 27,191 | 26,911 | 25,603 | 94,260 | 22,006 | 27,545 | 17,756 | 80,228 |
4. Giá vốn hàng bán | 7,542 | 22,009 | 16,358 | 11,937 | 6,387 | 14,943 | 16,809 | 30,056 | 22,600 | 17,512 | 20,609 | 37,908 | 23,928 | 23,614 | 23,017 | 76,180 | 11,507 | 15,624 | 8,122 | 18,723 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 17,137 | 38,780 | 18,040 | 15,617 | 1,527 | 2,866 | 3,116 | 6,023 | 3,509 | 4,119 | 3,848 | 4,865 | 3,263 | 3,298 | 2,586 | 18,080 | 10,499 | 11,921 | 9,634 | 61,505 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 10 | 10 | 5 | 3 | 1 | 3 | 11 | 4 | 10 | 16 | 3 | 2 | 61 | 929 | 2 | 774 | 22 | 863 | ||
7. Chi phí tài chính | 586 | 777 | 638 | 1,134 | 752 | 470 | 305 | 1,048 | 367 | 469 | 411 | 1,263 | 1,999 | |||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 586 | 594 | 638 | 751 | 752 | 425 | 305 | 319 | 67 | 469 | 411 | 79 | 238 | |||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,641 | 2,307 | 2,638 | 7,953 | 1,690 | 2,193 | 1,808 | 4,830 | 2,508 | 2,825 | 2,632 | 2,841 | 2,577 | 2,435 | 1,880 | 1,719 | 1,991 | 1,917 | 3,123 | 3,923 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 14,919 | 35,706 | 14,770 | 6,533 | -916 | 203 | 1,006 | 155 | 638 | 835 | 821 | 762 | 688 | 865 | 767 | 15,291 | 8,511 | 10,778 | 6,533 | 58,444 |
12. Thu nhập khác | 992 | 305 | 1,019 | 60 | 106 | 3 | 11 | -227 | 227 | 1,089 | -30 | 30 | 14 | |||||||
13. Chi phí khác | 87 | 13 | 18 | 364 | 22 | 56 | 53 | 61 | 76 | 65 | 35 | -201 | 240 | 25 | 55 | 18 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -87 | 980 | -18 | -59 | 997 | 4 | -53 | 46 | -76 | -62 | -24 | -27 | -13 | 1,089 | -55 | -25 | -4 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 14,833 | 36,686 | 14,751 | 6,474 | 81 | 207 | 953 | 200 | 637 | 759 | 821 | 700 | 664 | 838 | 754 | 16,380 | 8,511 | 10,724 | 6,508 | 58,440 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,967 | 7,343 | 2,950 | 1,307 | 21 | 103 | 247 | 40 | 127 | 213 | 164 | -54 | 163 | 312 | 151 | 771 | 1,702 | 2,327 | 1,302 | 11,688 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,967 | 7,343 | 2,950 | 1,307 | 21 | 103 | 247 | 40 | 127 | 213 | 164 | -54 | 163 | 312 | 151 | 771 | 1,702 | 2,327 | 1,302 | 11,688 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 11,866 | 29,343 | 11,801 | 5,167 | 60 | 105 | 706 | 160 | 510 | 546 | 657 | 753 | 501 | 526 | 603 | 15,609 | 6,809 | 8,397 | 5,206 | 46,752 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 11,866 | 29,343 | 11,801 | 5,167 | 60 | 105 | 706 | 160 | 510 | 546 | 657 | 753 | 501 | 526 | 603 | 15,609 | 6,809 | 8,397 | 5,206 | 46,752 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 160,543 | 154,076 | 167,147 | 179,426 | 203,984 | 198,747 | 218,794 | 227,869 | 229,883 | 143,092 | 142,588 | 100,736 | 85,706 | 92,680 | 119,920 | 119,920 | 159,202 | 123,381 | 116,394 | 54,217 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 19,194 | 14,654 | 16,858 | 8,290 | 1,104 | 310 | 324 | 7,337 | 1,387 | 13,113 | 29,734 | 720 | 2,376 | 3,902 | 271 | 271 | 8,455 | 14,992 | 18,447 | 1,220 |
1. Tiền | 19,194 | 14,654 | 16,858 | 8,290 | 1,104 | 310 | 324 | 7,337 | 1,387 | 13,113 | 29,734 | 720 | 2,376 | 3,902 | 271 | 271 | 8,455 | 14,992 | 18,447 | 1,220 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 13,000 | 13,000 | 24,602 | 24,500 | 24,927 | |||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 13,000 | 13,000 | 24,602 | 24,500 | 24,927 | |||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 49,195 | 45,259 | 38,742 | 50,204 | 74,864 | 67,600 | 81,654 | 79,998 | 84,086 | 81,103 | 64,403 | 62,483 | 31,124 | 52,187 | 66,107 | 66,107 | 71,997 | 72,428 | 60,245 | 26,228 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 43,154 | 44,369 | 38,389 | 49,625 | 63,100 | 56,230 | 68,158 | 68,182 | 68,696 | 66,329 | 57,744 | 57,200 | 22,306 | 35,942 | 53,409 | 53,409 | 60,009 | 55,600 | 46,556 | 23,573 |
2. Trả trước cho người bán | 13,713 | 8,556 | 7,974 | 8,200 | 13,865 | 13,470 | 15,495 | 13,601 | 15,390 | 14,775 | 6,659 | 4,036 | 6,093 | 8,464 | 4,504 | 4,504 | 3,902 | 11,625 | 8,791 | 2,655 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 6 | 100 | 316 | 1,248 | 2,726 | 7,781 | 8,194 | 8,194 | 8,086 | 5,203 | 4,898 | |||||||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,671 | -7,671 | -7,621 | -7,621 | -2,100 | -2,100 | -2,100 | -2,100 | ||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 72,659 | 73,904 | 86,819 | 94,279 | 99,133 | 102,322 | 108,078 | 112,147 | 117,763 | 25,571 | 29,049 | 21,313 | 37,491 | 29,315 | 39,662 | 39,662 | 50,996 | 11,156 | 11,486 | 26,769 |
1. Hàng tồn kho | 72,659 | 73,904 | 86,819 | 94,279 | 99,133 | 102,322 | 108,078 | 112,147 | 117,763 | 25,571 | 29,049 | 21,313 | 37,491 | 29,315 | 39,662 | 39,662 | 50,996 | 11,156 | 11,486 | 26,769 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 19,496 | 20,259 | 24,729 | 26,654 | 28,883 | 28,514 | 28,738 | 28,386 | 26,647 | 23,305 | 19,401 | 16,219 | 14,715 | 7,277 | 881 | 881 | 3,152 | 304 | 1,289 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 10 | 5 | 17 | 34 | 45 | 64 | 3 | 7 | 19 | 31 | 25 | 34 | 289 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 19,486 | 20,254 | 24,713 | 26,620 | 27,887 | 27,484 | 27,690 | 27,591 | 26,619 | 23,265 | 19,368 | 16,185 | 14,426 | 7,277 | 881 | 881 | 3,152 | 304 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 951 | 967 | 1,045 | 788 | 8 | 8 | 8 | 1,289 | ||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 535,357 | 517,325 | 509,380 | 505,314 | 495,653 | 484,648 | 476,629 | 469,216 | 458,912 | 493,652 | 440,698 | 404,849 | 367,333 | 296,168 | 197,604 | 197,604 | 143,884 | 144,745 | 144,097 | 133,425 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 20,000 | 20,000 | 20,000 | |||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 20,000 | 20,000 | 20,000 | |||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 63,950 | 65,150 | 66,348 | 67,791 | 69,553 | 71,021 | 72,538 | 74,061 | 75,688 | 77,272 | 78,903 | 80,484 | 81,874 | 78,031 | 77,127 | 77,127 | 78,657 | 80,705 | 78,647 | 84,930 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 63,950 | 65,150 | 66,348 | 67,791 | 69,553 | 71,021 | 72,538 | 74,061 | 75,688 | 77,272 | 78,903 | 80,484 | 81,874 | 78,031 | 77,127 | 77,127 | 78,657 | 80,705 | 78,647 | 84,930 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 465,590 | 446,332 | 436,467 | 430,397 | 418,009 | 404,950 | 394,753 | 385,209 | 372,005 | 404,565 | 349,457 | 311,425 | 271,147 | 203,305 | 111,912 | 111,912 | 33,844 | 32,599 | 34,450 | 37,495 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 465,590 | 446,332 | 436,467 | 430,397 | 418,009 | 404,950 | 394,753 | 385,209 | 372,005 | 404,565 | 349,457 | 311,425 | 271,147 | 203,305 | 111,912 | 111,912 | 33,844 | 32,599 | 34,450 | 37,495 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,726 | 5,726 | 5,909 | 5,897 | 6,280 | 6,280 | 6,325 | 6,325 | 7,055 | 7,055 | 7,055 | 7,055 | 8,239 | 8,239 | 8,239 | 8,239 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 10,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | |||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -4,274 | -4,274 | -4,091 | -4,103 | -3,720 | -3,720 | -3,675 | -3,675 | -2,945 | -2,945 | -2,945 | -2,945 | -1,761 | -1,761 | -1,761 | -1,761 | ||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 91 | 118 | 656 | 1,229 | 1,811 | 2,397 | 3,012 | 3,620 | 4,164 | 4,759 | 5,282 | 5,885 | 6,073 | 6,592 | 326 | 326 | 384 | 441 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 91 | 118 | 656 | 1,229 | 1,811 | 2,397 | 3,012 | 3,620 | 4,164 | 4,759 | 5,282 | 5,885 | 6,073 | 6,592 | 326 | 326 | 384 | 441 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 695,900 | 671,401 | 676,527 | 684,740 | 699,637 | 683,395 | 695,423 | 697,085 | 688,796 | 636,744 | 583,286 | 505,585 | 453,039 | 388,848 | 317,524 | 317,524 | 303,087 | 268,126 | 260,491 | 187,642 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 189,881 | 197,248 | 231,717 | 251,586 | 271,650 | 255,468 | 267,601 | 269,969 | 261,840 | 210,298 | 157,385 | 221,127 | 169,169 | 105,479 | 35,284 | 35,284 | 36,288 | 8,136 | 8,897 | 9,403 |
I. Nợ ngắn hạn | 139,628 | 146,950 | 177,939 | 192,593 | 210,575 | 194,392 | 206,526 | 220,886 | 221,950 | 171,908 | 126,611 | 162,288 | 109,972 | 51,745 | 35,284 | 35,284 | 36,288 | 8,136 | 8,897 | 9,403 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 89,444 | 90,492 | 84,033 | 98,581 | 102,300 | 73,800 | 57,300 | 76,993 | 35,192 | 64,996 | 64,996 | 102,126 | 55,507 | 33,507 | ||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,655 | 9,098 | 13,254 | 16,703 | 17,819 | 21,124 | 50,334 | 45,724 | 136,777 | 103,056 | 60,212 | 59,454 | 49,112 | 17,938 | 25,373 | 25,373 | 4,545 | 518 | 3,541 | 1,552 |
4. Người mua trả tiền trước | 300 | 5,390 | 12,890 | 2,000 | 2,000 | 4,891 | 22,603 | 180 | 118 | 800 | ||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,157 | 10,190 | 2,898 | 570 | 55 | 82 | 373 | 245 | 76 | 12 | 462 | 300 | 5,912 | 5,912 | 5,140 | 3,438 | 1,214 | 7,051 | ||
6. Phải trả người lao động | 433 | 733 | 1,164 | |||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,713 | 6,047 | 5,364 | 4,774 | 4,956 | 3,914 | 3,309 | 2,669 | 2,609 | 1,606 | 1,275 | 692 | ||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 18,928 | 25,000 | 59,500 | 70,800 | 85,500 | 95,500 | 95,500 | 95,500 | 45,000 | 4 | 52 | 4 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,026 | |||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 50,253 | 50,298 | 53,778 | 58,994 | 61,075 | 61,075 | 61,075 | 49,082 | 39,889 | 38,389 | 30,775 | 58,839 | 59,196 | 53,734 | ||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 31,710 | 31,302 | 30,775 | 30,775 | 30,775 | 30,775 | 30,775 | 30,775 | 30,775 | 30,775 | 30,775 | 29,462 | 29,462 | 24,000 | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 18,543 | 18,997 | 23,003 | 28,219 | 30,301 | 30,301 | 30,301 | 18,308 | 9,115 | 7,615 | 29,376 | 29,734 | 29,734 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 506,019 | 474,153 | 444,811 | 433,154 | 427,987 | 427,927 | 427,822 | 427,116 | 426,956 | 426,446 | 425,901 | 284,458 | 283,871 | 283,369 | 282,239 | 282,239 | 266,799 | 259,990 | 251,593 | 178,239 |
I. Vốn chủ sở hữu | 506,019 | 474,153 | 444,811 | 433,154 | 427,987 | 427,927 | 427,822 | 427,116 | 426,956 | 426,446 | 425,901 | 284,458 | 283,871 | 283,369 | 282,239 | 282,239 | 266,799 | 259,990 | 251,593 | 178,239 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 441,745 | 421,745 | 421,745 | 421,745 | 421,745 | 421,745 | 421,745 | 421,745 | 421,745 | 421,745 | 421,745 | 281,166 | 281,166 | 281,166 | 241,450 | 241,450 | 241,450 | 174,596 | 174,596 | 150,515 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 206 | 206 | 206 | 206 | 206 | 206 | 206 | 206 | 206 | 206 | 206 | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 64,068 | 52,202 | 22,859 | 11,202 | 6,036 | 5,976 | 5,871 | 5,165 | 5,005 | 4,495 | 3,949 | 3,293 | 2,705 | 2,204 | 40,790 | 40,790 | 25,349 | 85,393 | 76,997 | 27,724 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 695,900 | 671,401 | 676,527 | 684,740 | 699,637 | 683,395 | 695,423 | 697,085 | 688,796 | 636,744 | 583,286 | 505,585 | 453,039 | 388,848 | 317,524 | 317,524 | 303,087 | 268,126 | 260,491 | 187,642 |