Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (nha)

27.80
0.20
(0.72%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh24,67960,78834,39827,5547,91417,80919,92636,07926,10921,63124,45742,77227,19126,91125,60394,26022,00627,54517,75680,228
4. Giá vốn hàng bán7,54222,00916,35811,9376,38714,94316,80930,05622,60017,51220,60937,90823,92823,61423,01776,18011,50715,6248,12218,723
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,13738,78018,04015,6171,5272,8663,1166,0233,5094,1193,8484,8653,2633,2982,58618,08010,49911,9219,63461,505
6. Doanh thu hoạt động tài chính1010531311410163261929277422863
7. Chi phí tài chính5867776381,1347524703051,0483674694111,2631,999
-Trong đó: Chi phí lãi vay5865946387517524253053196746941179238
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6412,3072,6387,9531,6902,1931,8084,8302,5082,8252,6322,8412,5772,4351,8801,7191,9911,9173,1233,923
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,91935,70614,7706,533-9162031,00615563883582176268886576715,2918,51110,7786,53358,444
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,83336,68614,7516,4748120795320063775982170066483875416,3808,51110,7246,50858,440
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,86629,34311,8015,1676010570616051054665775350152660315,6096,8098,3975,20646,752
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,86629,34311,8015,1676010570616051054665775350152660315,6096,8098,3975,20646,752

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn160,543154,076167,147179,426203,984198,747218,794227,869229,883143,092142,588100,73685,70692,680119,920119,920159,202123,381116,39454,217
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,19414,65416,8588,2901,1043103247,3371,38713,11329,7347202,3763,9022712718,45514,99218,4471,220
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,00013,00024,60224,50024,927
III. Các khoản phải thu ngắn hạn49,19545,25938,74250,20474,86467,60081,65479,99884,08681,10364,40362,48331,12452,18766,10766,10771,99772,42860,24526,228
IV. Tổng hàng tồn kho72,65973,90486,81994,27999,133102,322108,078112,147117,76325,57129,04921,31337,49129,31539,66239,66250,99611,15611,48626,769
V. Tài sản ngắn hạn khác19,49620,25924,72926,65428,88328,51428,73828,38626,64723,30519,40116,21914,7157,2778818813,1523041,289
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn535,357517,325509,380505,314495,653484,648476,629469,216458,912493,652440,698404,849367,333296,168197,604197,604143,884144,745144,097133,425
I. Các khoản phải thu dài hạn20,00020,00020,000
II. Tài sản cố định63,95065,15066,34867,79169,55371,02172,53874,06175,68877,27278,90380,48481,87478,03177,12777,12778,65780,70578,64784,930
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn465,590446,332436,467430,397418,009404,950394,753385,209372,005404,565349,457311,425271,147203,305111,912111,91233,84432,59934,45037,495
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,7265,7265,9095,8976,2806,2806,3256,3257,0557,0557,0557,0558,2398,2398,2398,23911,00011,00011,00011,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác911186561,2291,8112,3973,0123,6204,1644,7595,2825,8856,0736,592326326384441
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN695,900671,401676,527684,740699,637683,395695,423697,085688,796636,744583,286505,585453,039388,848317,524317,524303,087268,126260,491187,642
A. Nợ phải trả189,881197,248231,717251,586271,650255,468267,601269,969261,840210,298157,385221,127169,169105,47935,28435,28436,2888,1368,8979,403
I. Nợ ngắn hạn139,628146,950177,939192,593210,575194,392206,526220,886221,950171,908126,611162,288109,97251,74535,28435,28436,2888,1368,8979,403
II. Nợ dài hạn50,25350,29853,77858,99461,07561,07561,07549,08239,88938,38930,77558,83959,19653,734
B. Nguồn vốn chủ sở hữu506,019474,153444,811433,154427,987427,927427,822427,116426,956426,446425,901284,458283,871283,369282,239282,239266,799259,990251,593178,239
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN695,900671,401676,527684,740699,637683,395695,423697,085688,796636,744583,286505,585453,039388,848317,524317,524303,087268,126260,491187,642
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |