Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (nha)

26.50
0.35
(1.34%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,67960,78834,39827,5547,91473,134108,276122,478161,567170,012104,67592,391149,687148,66057,556
Giá vốn hàng bán7,54222,00916,35811,9376,38750,07690,777108,466111,43276,08363,18156,163120,373126,23847,144
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,13738,78018,04015,6171,52723,05717,49914,01250,13593,92941,49436,22829,31522,42210,412
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,91935,70614,7706,533-9166,7702,4483,08241,11485,73434,38729,60620,69717,2666,862
Tổng lợi nhuận trước thuế14,83336,68614,7516,474817,6592,4172,95642,12385,66134,38729,55720,69717,0146,886
Lợi nhuận sau thuế 11,86629,34311,8015,167605,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,2535,504
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,86629,34311,8015,167605,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,2535,504
Tổng tài sản ngắn hạn160,543154,076167,147179,426203,984179,358227,869100,089119,920123,86554,21747,81322,85144,61424,940
Tiền mặt19,19414,65416,8588,2901,1048,2907,33772027131,3511,2201,7782,5814362,511
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,00024,604
Hàng tồn kho72,65973,90486,81994,27999,13394,279112,14722,22339,6628,32226,76919,85017,4235,703
Tài sản dài hạn535,357517,325509,380505,314495,653505,326469,216406,097197,604145,256133,425110,409120,855138,57297,178
Tài sản cố định63,95065,15066,34867,79169,55367,79174,06180,48477,12779,36284,93091,05886,40690,92949,297
Đầu tư tài chính dài hạn5,7265,7265,9095,8976,2805,9096,3257,0558,23911,00011,0002,0001,000
Tổng tài sản695,900671,401676,527684,740699,637684,684697,085506,186317,524269,121187,642158,222143,706183,186122,118
Tổng nợ189,881197,248231,717251,586271,650251,675269,969221,72835,28422,5669,4037,19410,54559,35124,802
Vốn chủ sở hữu506,019474,153444,811433,154427,987433,009427,116284,458282,239246,555178,239151,028133,161123,83697,316

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.32K0.14K0.04K0.09K1.49K3.91K1.82K1.82K1.41K1.14K0.62K0.05K0.05K0.15K3.81K0.73K0.42K
Giá cuối kỳ25.35K17.05K11.30K53.66K13K3.11K2.68K3.91K3.64K2.30K1.77K0.97K1K0.74K4.73K45.50K45.50K
Giá / EPS (PE)19.25 (lần)122.02 (lần)254.58 (lần)626.07 (lần)8.71 (lần)0.79 (lần)1.47 (lần)2.15 (lần)2.58 (lần)2.01 (lần)2.84 (lần)21.32 (lần)19.59 (lần)5.02 (lần)1.24 (lần)62.14 (lần)107.80 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)7.60 (lần)9.83 (lần)4.40 (lần)12.19 (lần)1.94 (lần)0.32 (lần)0.39 (lần)0.54 (lần)0.28 (lần)0.18 (lần)0.27 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.19 (lần)0.41 (lần)13.29 (lần)15.20 (lần)
Giá sổ sách11.45K10.27K10.13K10.22K11.69K14.12K11.84K11.84K11.48K10.68K11.01K10.39K10.35K10.30K15.23K8.06K3.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.21 (lần)1.66 (lần)1.12 (lần)5.25 (lần)1.11 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.31 (lần)5.64 (lần)11.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ44 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)28 (Mi)24 (Mi)17 (Mi)15 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.07%26.20%32.69%19.77%37.77%46.03%28.89%30.22%15.90%24.35%20.42%22.35%31.70%24.75%40.26%25.65%53.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.93%73.80%67.31%80.23%62.23%53.97%71.11%69.78%84.10%75.65%79.58%77.65%68.30%75.25%59.74%74.35%46.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.29%36.76%38.73%43.80%11.11%8.39%5.01%4.55%7.34%32.40%20.31%22.66%22.75%23.21%19.68%35.84%34.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.52%58.12%63.21%77.95%12.50%9.15%5.28%4.76%7.92%47.93%25.49%29.30%29.44%30.23%24.51%55.87%53.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.71%63.24%61.27%56.20%88.89%91.61%94.99%95.45%92.66%67.60%79.69%77.34%77.25%76.79%80.32%64.16%65.12%
6/ Thanh toán hiện hành114.98%93.09%109.08%61.45%339.87%548.90%576.59%664.62%216.70%75.17%100.56%98.65%139.35%106.61%204.56%77.40%338.38%
7/ Thanh toán nhanh62.94%44.16%55.40%47.80%227.46%512.02%291.91%388.70%216.70%45.81%77.56%77.79%109.89%103.89%204.56%61.74%244.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.75%4.30%3.51%0.44%0.77%138.93%12.97%24.72%24.48%0.73%10.12%18.73%14.67%3.23%6.40%45.69%17.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.18%10.68%15.53%24.20%50.88%63.17%55.78%58.39%104.16%81.15%47.13%34.27%28.80%28.38%61.37%27.24%50.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn91.83%40.78%47.52%122.37%134.73%137.26%193.07%193.23%655.06%333.21%230.78%153.32%90.85%114.68%152.42%106.20%94.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu29.13%16.89%25.35%43.06%57.24%68.95%58.73%61.17%112.41%120.05%59.14%44.31%37.28%36.96%76.41%42.46%78.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho79.61%53.11%80.94%488.08%280.95%914.24%236.02%282.94%%724.55%826.65%654.60%382.93%3,973.13%%356.03%235.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần39.46%8.06%1.73%1.95%22.29%40.18%26.15%25.17%10.92%8.91%9.56%0.99%1.32%3.87%32.71%21.39%14.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.36%0.86%0.27%0.47%11.34%25.38%14.59%14.70%11.38%7.23%4.51%0.34%0.38%1.10%20.08%5.83%7.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.50%1.36%0.44%0.84%12.76%27.71%15.36%15.40%12.28%10.70%5.66%0.44%0.49%1.43%25%9.08%11.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)101%12%2%2%32%90%43%41%14%10%12%1%1%4%57%32%20%
Tăng trưởng doanh thu80.38%-32.46%-11.60%-24.19%-4.97%62.42%13.30%-38.28%0.69%158.29%41.48%19.39%1.35%-50.95%239.95%14.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5,542.77%214.80%-21.51%-93.38%-47.27%149.54%17.73%42.24%23.36%140.79%1,269.15%-10.86%-65.36%-94.19%419.96%73.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-30.10%-6.78%21.76%528.41%56.36%139.99%30.71%-31.78%-82.23%139.30%-7.79%-0.06%-2.13%25.08%-17.13%119.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.23%1.38%50.15%0.79%14.47%38.33%18.02%13.42%7.53%27.25%5.99%0.44%0.50%1.38%88.91%110.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.53%-1.78%37.71%59.42%17.99%43.42%18.59%10.10%-21.55%50.01%2.87%0.33%-0.11%6.05%50.90%113.51%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |