CTCP MHC (mhc)

6.55
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,1023,7434,1064,874117,8184,8444,03120,90820,1964,3765,2669,0624,0797,0643,6944,1074,4965,9678,1917,810
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,1023,7434,1064,874117,8184,8444,03120,90820,1964,3765,2669,0624,0797,0643,6944,1074,4965,9678,1917,810
4. Giá vốn hàng bán3,0654,0244,3784,798109,1515,2984,98021,89620,9194,6424,9767,4164,0754,5223,8854,0614,4375,8907,9657,585
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)37-281-271768,668-454-949-988-723-2672891,64732,542-192465977226225
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,1699,98316,10637,87673,92622,51512,58450,81337,79112,85939,81182,95841,243126,503125,49647,06655,4274,6223,10428,259
7. Chi phí tài chính8,2796,4435,56763,36732,465-28,43744,16829,52914,30667,71035,494122,64387,030100,557-1,66334,410-10,767-47,365128,52210,661
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,2684,8923,7879,29812,39110,55413,85712,89613,43313,13713,24114,48614,0176,0666,8458,56610,0687,1155,9234,723
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-5669-231-482-311395436269-59332219
9. Chi phí bán hàng-47478
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1293,7313,1104,0763,4853,4953,461-1,6398,7283,2133,3234,4604,2513,217-642,9852,7593,0171,5091,645
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-9,202-4727,158-29,49146,64347,050-36,04121,93513,970-58,2611,051-42,980-50,34625,667127,4689,98663,43549,380-126,70216,396
12. Thu nhập khác2691120850272,1301601,0995135231,1224,7901,2092727
13. Chi phí khác7666955151121,1031201,754452-15019019
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7662691120155-4882,129-12-943979-1,240711,1224,7901,359-1638
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9,968-2047,159-29,37146,79847,050-36,52924,06413,958-59,2041,051-42,002-51,58725,738128,59014,77763,43550,739-126,86516,404
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-814-2331,047-4,0686,134464-526526-9,261-10,0293,34626,689-4551,70223755,346
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại201248-153-359108-241227137-1,3687191671,974-275555-1,0701,831-1,7611,706-13
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-61314894-4,4276,242223227137-1,368192693-7,288-10,3043,90125,6191,375-591,94355,332
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9,355-2186,265-24,94440,55646,827-36,75623,92715,326-59,396358-34,714-41,28221,837102,97113,40163,49448,796-126,87011,072
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-742028-5041374-28814269-32621-127-177387379-161152
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,281-2386,237-24,89340,51546,453-36,46823,78415,257-59,071337-34,587-41,10521,450102,59213,56263,34248,796-126,87011,072

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn636,403652,427581,947571,175718,809824,7921,105,073923,981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,5937,43734,4898,1414,99713,90041,70733,605
1. Tiền2,9936,53733,5897,2414,09713,00041,70732,505
2. Các khoản tương đương tiền6009009009009009001,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn353,892366,129287,910291,865244,238509,948563,438253,729
1. Chứng khoán kinh doanh363,192373,263249,588219,287247,679512,546603,660258,896
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-9,301-7,134-6,859-5,446-3,441-2,598-40,221-5,167
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,18278,023
III. Các khoản phải thu ngắn hạn274,721274,769255,412267,073467,189290,558489,216626,008
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,5087,8848,0377,58189,3009,4946,1295,280
2. Trả trước cho người bán19,15419,01517,53917,80017,46517,41817,51917,518
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn181,100183,104166,600180,400176,000108,000303,000448,500
6. Phải thu ngắn hạn khác69,61567,42265,89363,950187,082158,304165,225157,367
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,657-2,657-2,657-2,657-2,657-2,657-2,657-2,657
IV. Tổng hàng tồn kho3023623612222
1. Hàng tồn kho3023623612222
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,1684,0923,9003,8602,26410,36310,71210,639
1. Chi phí trả trước ngắn hạn196228173186267227176226
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,8362,7352,5972,5211,4198,8498,7608,706
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,1361,1301,1301,1535771,2881,7771,707
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn129,988129,988149,169149,506135,397238,878236,697243,248
I. Các khoản phải thu dài hạn3,3283,3283,3283,3283,4283,3913,3693,369
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,3283,3283,3283,3283,4283,3913,3693,369
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,3955,7624,9025,2316,0026,1766,8317,485
1. Tài sản cố định hữu hình5,3955,7624,9025,2316,0026,1766,8317,485
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư60,29960,29960,29960,2993,417108,055108,949109,844
- Nguyên giá60,29960,29960,29960,2993,417110,738110,738110,738
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,683-1,789-894
IV. Tài sản dở dang dài hạn36041,00041,64741,00041,000
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang36041,00041,64741,00041,000
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn60,60060,60080,60080,60081,55079,60976,54981,550
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh600600600600600600600600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn60,00060,00080,00080,00080,95080,95080,95080,950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,941-5,001
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4148
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4148
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN766,385782,415731,116720,681854,2061,063,6701,341,7711,167,229
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả227,326234,002182,485178,314286,895536,916861,843638,749
I. Nợ ngắn hạn74,62380,71429,66625,593134,128307,159482,36960,038
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn54,88763,368517106,221269,534422,25210,590
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,1968,8339,8139,49510,05915,50013,93613,787
4. Người mua trả tiền trước5353535353535353
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2519941,4771,0307,1562471881,309
6. Phải trả người lao động1,6261,3541,0961,9401,1931,2431,2931,806
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,20567911,3367,7364,03715,15339,03826,943
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,3473,3723,3063,2673,3293,3423,3613,299
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,0582,0602,0682,0732,0802,0872,2492,252
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn152,703153,288152,819152,721152,768229,757379,474578,712
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác108108108108108108108118
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn149,215150,000149,738149,479149,215226,312375,788575,243
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,3803,1792,9723,1333,4453,3373,5773,350
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu539,059548,414548,632542,367567,310526,754479,928528,480
I. Vốn chủ sở hữu539,059548,414548,632542,367567,310526,754479,928528,480
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu414,070414,070414,070414,070414,070414,070414,070414,070
2. Thặng dư vốn cổ phần28,61528,61528,61528,61528,61528,61528,61528,615
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-1
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,3449,3449,3449,3449,3449,3449,3449,344
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối83,46692,74792,98586,748111,63471,11924,66672,820
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,5653,6393,6193,5913,6493,6093,2353,633
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN766,385782,415731,116720,681854,2061,063,6701,341,7711,167,229
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |