CTCP MHC (mhc)

6.55
0.25
(3.97%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,1023,7434,1064,874117,818131,56750,74523,89922,76133,43754,92570,40371,92668,01969,712
Giá vốn hàng bán3,0654,0244,3784,798109,151124,22852,43419,89822,35332,14152,84663,73462,76161,28252,515
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV37-281-271768,6687,340-1,6884,0014081,2962,0796,6699,1656,73717,198
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-9,202-4727,158-29,49146,64328,160-32,31359,831-3,90012,11243,31515,27780,895114,02633,683
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,968-2047,159-29,37146,79827,947-31,13860,7622,08614,55443,33915,47281,475118,29873,742
Lợi nhuận sau thuế -9,355-2186,265-24,94440,55625,683-30,79348,839-1,1789,04535,36412,49359,637112,42372,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,281-2386,237-24,89340,51525,606-30,58948,377-1,1709,04535,36412,49359,637112,42370,646
Tổng tài sản ngắn hạn636,403652,427581,947571,175718,809571,175923,9811,175,036839,941715,177723,816594,075442,304386,90163,136
Tiền mặt3,5937,43734,4898,1414,9978,14133,605142,18012,4839,0416,41313,27911,5006,4221,997
Đầu tư tài chính ngắn hạn353,892366,129287,910291,865244,238291,865253,729588,736397,604451,045640,070531,783402,435186,001351
Hàng tồn kho30236236122236358113
Tài sản dài hạn129,988129,988149,169149,506135,397149,506232,241299,67829,14138,17642,25247,83572,79275,999193,541
Tài sản cố định5,3955,7624,9025,2316,0025,2317,48510,2792,2393,0545,3026,5595,60235,47934,066
Đầu tư tài chính dài hạn60,60060,60080,60080,60081,55080,60070,54361,76812,22810,73510,70013,25128,31930,507148,953
Tổng tài sản766,385782,415731,116720,681854,206720,6811,156,2221,474,714869,082753,353766,067641,910515,096462,900256,676
Tổng nợ227,326234,002182,485178,314286,895178,314638,749905,745349,652235,404255,714149,66630,23822,35258,586
Vốn chủ sở hữu539,059548,414548,632542,367567,310542,367517,473568,969519,430517,949510,353492,244484,859440,548198,091

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.62KK1.17KK0.22K0.94K0.38K1.82K4.15K5.21K1.15K0.29K0.01KKK0.01K3.70K2.34K2.42K2.39K
Giá cuối kỳ6.86K8.95K3.71K13.37K7.13K2.66K4.05K4.37K4.06K7.62K6.75K1.69K1.18K0.97K3.38K4.14K2.86K15.22K6.86K4.99KK
Giá / EPS (PE) (lần)14.47 (lần) (lần)11.44 (lần) (lần)12.18 (lần)4.31 (lần)11.45 (lần)2.23 (lần)1.84 (lần)1.30 (lần)1.47 (lần)4.08 (lần)121.75 (lần) (lần) (lần)416.22 (lần)4.11 (lần)2.93 (lần)2.06 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)17.95 (lần)2.82 (lần)3.03 (lần)23.16 (lần)12.97 (lần)3.29 (lần)2.78 (lần)2.03 (lần)1.85 (lần)3.04 (lần)1.31 (lần)0.36 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.35 (lần)0.32 (lần)0.15 (lần)0.57 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách13.02K13.10K12.50K13.74K12.54K12.51K13.56K15.04K14.81K16.25K14.61K9.07K7.74K7.76K7.25K9.78K14.28K15.03K15.55K14.94K14.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.68 (lần)0.30 (lần)0.97 (lần)0.57 (lần)0.21 (lần)0.30 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.47 (lần)0.46 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.47 (lần)0.42 (lần)0.20 (lần)1.01 (lần)0.44 (lần)0.33 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)38 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)27 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.04%79.25%79.91%79.68%96.65%94.93%94.48%92.55%85.87%83.58%24.60%33.20%37.76%41.61%48.33%28.94%40.45%33.37%50.06%39.76%34.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.96%20.75%20.09%20.32%3.35%5.07%5.52%7.45%14.13%16.42%75.40%66.80%62.24%58.39%51.67%71.06%59.55%66.63%49.94%60.24%65.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.66%24.74%55.24%61.42%40.23%31.25%33.38%23.32%5.87%4.83%22.82%46.40%55.33%57.75%61.99%68.46%57.03%49.79%46.33%51.74%56.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu42.17%32.88%123.44%159.19%67.31%45.45%50.11%30.40%6.24%5.07%29.58%86.58%123.88%136.70%163.10%217.02%132.71%99.17%86.33%107.20%128.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.34%75.26%44.76%38.58%59.77%68.75%66.62%76.68%94.13%95.17%77.18%53.60%44.67%42.25%38.01%31.54%42.97%50.21%53.67%48.26%43.69%
6/ Thanh toán hiện hành852.82%2,231.76%355.36%430.81%963.59%305.17%467.39%1,204.39%1,475.18%1,816.86%110.02%72.33%68.37%80.82%120.92%58%110.99%99.82%191.42%176.46%159.53%
7/ Thanh toán nhanh852.78%2,230.84%355.36%430.68%963.59%305.17%467.39%1,204.39%1,475.18%1,816.86%110.02%72.32%68.36%80.62%120.77%55.30%103.64%89.49%158.91%160.73%159.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.81%31.81%12.92%52.13%14.32%3.86%4.14%26.92%38.36%30.16%3.48%39.19%14.41%19.86%12.16%5.74%20.85%27.89%49.61%67.09%47.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.06%18.26%4.39%1.62%2.62%4.44%7.17%10.97%13.96%14.69%27.16%27.84%51.06%50.72%50.54%41.30%58.68%89.41%115.24%78.10%79.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2.49%23.03%5.49%2.03%2.71%4.68%7.59%11.85%16.26%17.58%110.42%83.85%135.19%121.90%104.57%142.68%145.08%267.96%230.21%196.44%229.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2.94%24.26%9.81%4.20%4.38%6.46%10.76%14.30%14.83%15.44%35.19%51.94%114.30%120.05%132.96%130.93%136.56%178.08%214.72%161.83%181.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho54,216.67%52,638.98%%5,558.10%%%1,000,000%%%1,000,000%1,000,000%819,500%1,000,000%40,505.86%92,246.10%3,993.50%2,213.87%2,273.46%1,215.34%1,818.13%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-178.04%19.46%-60.28%202.42%-5.14%27.05%64.39%17.74%82.91%165.28%101.34%24.34%3.27%0.09%-33.53%-18.72%0.04%13.82%7.01%10%9.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%3.55%%3.28%%1.20%4.62%1.95%11.58%24.29%27.52%6.78%1.67%0.04%%%0.02%12.36%8.08%7.81%7.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%4.72%%8.50%%1.75%6.93%2.54%12.30%25.52%35.66%12.64%3.74%0.10%%%0.05%24.61%15.06%16.18%16.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-173%21%-58%243%-5%28%67%20%95%183%135%32%4%%-31%-14%%16%8%12%12%
Tăng trưởng doanh thu-89.28%159.27%112.33%5%-31.93%-39.12%-21.98%-2.12%5.74%-2.43%9.21%-46.76%-5.07%-3.36%-24.70%-24.51%-5.14%8.25%38.10%-5.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-137.93%-183.71%-163.23%-4,234.79%-112.94%-74.42%183.07%-79.05%-46.95%59.14%354.67%296.48%3,528.70%-100.25%34.84%-40,218.52%-99.76%113.28%-3.13%1.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.76%-72.08%-29.48%159.04%48.53%-7.94%70.86%394.96%35.28%-61.85%-44.94%-18.11%-9.64%-10.30%-44.27%28.76%65.55%49.93%-16.18%-12.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.98%4.81%-9.05%9.54%0.29%1.49%3.68%1.52%10.06%122.40%61.18%17.17%-0.29%7.03%-25.85%-21.26%23.70%30.52%4.08%5.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.28%-37.67%-21.60%69.69%15.36%-1.66%19.34%24.62%11.28%80.34%11.94%-2.36%-5.69%-3.71%-38.46%7.27%44.53%39.52%-6.40%-4.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |