CTCP MHC (mhc)

6.55
0.25
(3.97%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh131,56750,74523,89922,76133,43754,92570,40371,92668,01969,71263,832119,892126,291130,683173,552229,888242,353223,880162,115171,948
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)131,56750,74523,89922,76133,43754,92570,40371,92668,01969,71263,832119,892126,291130,683173,552229,888242,353223,880162,115171,948
4. Giá vốn hàng bán124,22852,43419,89822,35332,14152,84663,73462,76161,28252,51549,170106,063103,695142,059225,633232,279212,773200,738133,778137,667
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,340-1,6884,0014081,2962,0796,6699,1656,73717,19814,66213,82822,595-11,375-52,081-2,39029,58023,14228,33734,281
6. Doanh thu hoạt động tài chính146,900141,273376,201110,21956,87982,56030,810127,67581,46225,35617,85112,0618,70026,56358,94321,23126,5665,0867,3573,872
7. Chi phí tài chính111,563158,046308,544104,80039,58631,95813,23746,11613,7302,3114,7418,30417,76919,30517,55716,3423,4953,2434,8004,948
-Trong đó: Chi phí lãi vay46,10052,70741,41431,67121,01612,6377,0522,2751,1772,0083,3645,1817,1817,68811,3757,5393,0972,155
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2183754334-2,551-1,190-1,33346,47319,9519,0619,4015,846-529
9. Chi phí bán hàng845499071,1381,5601,4781,2761,079530548818591
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,51613,62511,86410,2706,5126,8167,7758,4926,91625,96217,48719,40219,87026,29627,05517,98714,61514,51413,43111,363
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,160-32,31359,831-3,90012,11243,31515,27780,895114,02633,68318,4396,446-2,058-32,421-39,026-16,56737,5069,92416,64521,251
12. Thu nhập khác9972,2903,2576,0272,6124522962989858,4946,1844,52713,274155,9959,36116,9541,23710,2281,679179
13. Chi phí khác1,2111,1162,32641170213349-3,37518,4344,9834,8739,959167,1102,7892051312,01224915
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2131,1749315,9862,442241955814,27240,0601,202-3463,315-11,1156,57216,7481,1068,2161,430164
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,947-31,13860,7622,08614,55443,33915,47281,475118,29873,74219,6416,1001,257-43,536-32,45518238,61218,13918,07521,415
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,53010,7441,4885,4857,4952,98021,8395,8751,344789425154135411005,1182,4351,8645,388
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-265-3451,1791,77624480
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,264-34511,9233,2645,5087,9752,98021,8395,8751,344789425154135411005,1182,4351,8645,388
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,683-30,79348,839-1,1789,04535,36412,49359,637112,42372,39818,8515,6751,103-43,672-32,4968133,49415,70416,21216,028
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát76-204462-91,7523,3131,757994148
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,606-30,58948,377-1,1709,04535,36412,49359,637112,42370,64615,5383,919108-43,819-32,4968133,49415,70416,21216,028

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn571,175923,9811,175,036839,941715,177723,816594,075442,304386,90163,13676,12888,683103,602124,976121,633158,45890,44597,25282,52874,834
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,14133,605142,18012,4839,0416,41313,27911,5006,4221,99741,25318,69825,45312,56712,03529,76325,27025,20631,37722,332
1. Tiền7,24132,505142,18012,4833,8134,2804,7323,8822,6801,99722,06612,96923,94711,56712,03529,76325,27016,35631,377
2. Các khoản tương đương tiền9001,1005,2282,1348,5477,6173,74219,1875,7291,5061,0008,850
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn291,865253,729588,736397,604451,045640,070531,783402,435186,0013512,0515375047,1063551,0424,887
1. Chứng khoán kinh doanh219,287258,896620,010425,390468,179663,603549,866434,771187,1803512,0516005797,1383551,8024,887
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,446-5,167-31,274-28,688-17,981-24,330-18,831-33,036-1,179-63-74-32-760
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn78,023902847796748700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn267,073626,008430,999428,346253,27574,94946,65522,780192,07556,29928,38765,07468,41694,44191,705111,00645,60152,83842,14944,972
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,5815,2805,15210,71312,93117,64716,18213,11814,14759,01224,35148,85232,86438,91146,39252,88932,02545,01333,524
2. Trả trước cho người bán17,80017,51817,99087,2653012593262052584,3031,4171,4582,1837,6376,5088,9321,4961,348411
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn180,400448,500325,000200,00074,000
6. Phải thu ngắn hạn khác63,950157,36785,515137,542173,15864,15739,23119,041188,5683,78510,15122,52941,33158,35146,23951,70213,7488,2458,357
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,657-2,657-2,657-7,173-7,114-7,114-9,084-9,584-10,899-10,801-7,532-7,764-7,962-10,459-7,435-2,518-1,668-1,768-143
IV. Tổng hàng tồn kho236358113692561545,65010,4929,35916,5177,3586,338
1. Hàng tồn kho236358113692561545,65010,4929,35916,5177,358
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,86010,63912,7621,5081,8152,3822,3585,5902,4024,4854,4314,3658,97210,70811,8896,1565,3292,6921,6441,192
1. Chi phí trả trước ngắn hạn186226216130206239267281392534282190889784
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,5218,70611,7627541,0061,5691,5311,5911,4373656717942,5105,3416,5399021,271
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,1531,7077836236045745603,7185745755673013013051,8882,4722
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,0112,9113,0805,2734,2785,3503,3652,8561,4191,644
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn149,506232,241299,67829,14138,17642,25247,83572,79275,999193,541153,170146,146145,390133,620298,595233,308180,60897,028125,042142,573
I. Các khoản phải thu dài hạn3,3283,36933,12614,674151151310,00010,00010,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,3283,36933,12614,674151151310,00010,00010,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,2317,48510,2792,2393,0545,3026,5595,60235,47934,06637,87339,66349,73559,922204,604199,685123,62847,52673,22188,685
1. Tài sản cố định hữu hình5,2317,48510,2792,2393,0545,3026,5594,85534,73333,32037,12738,91648,98858,038199,835193,129110,27336,25756,19868,998
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,1374,0226,55613,35511,26917,02419,687
3. Tài sản cố định vô hình746746746746746746746746
III. Bất động sản đầu tư60,299109,84424,23725,77627,31528,869
- Nguyên giá60,299110,73838,53038,53038,53038,530
- Giá trị hao mòn lũy kế-894-14,294-12,755-11,215-9,661
IV. Tài sản dở dang dài hạn41,000194,506601,9411,9412,4412,44131,7008,8899,9439,1047,4627,301
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang41,000194,506
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn80,60070,54361,76812,22810,73510,70013,25128,31930,507148,953112,069103,53791,71969,48043,11714,52746,67338,47339,33945,524
1. Đầu tư vào công ty con32,147
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6006008181,2787357003,2514,44125,032144,453106,069100,33789,21965,48030,10732,147
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn80,00080,95060,95010,95010,00010,00010,00023,8785,4754,5006,0003,2002,5004,00013,01014,52746,6736,3277,192
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-11,007
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác483227083124611,2871,0061,4951,77719,17410,2083631,9255,0201,063
1. Chi phí trả trước dài hạn322708945855077081399718,3039,6413631,8125,020
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại48
3. Tài sản dài hạn khác333737236683780871567112
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN720,6811,156,2221,474,714869,082753,353766,067641,910515,096462,900256,676229,298234,829248,991258,597420,228391,766271,053194,281207,570217,407
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả178,314638,749905,745349,652235,404255,714149,66630,23822,35258,586106,400129,938143,797160,308287,672223,418134,95990,013107,393122,423
I. Nợ ngắn hạn25,593260,010272,74987,168234,354154,86449,32629,98321,29557,384105,253129,713128,186103,353209,723142,77490,60450,80646,76846,908
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn210,56253,33556,342188,061121,08319,37411,82876219,80031,90237,75636,38511,71886,95366,74234,68714,99514,554
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,49513,78712,7698,0109,16012,28713,0869,5237,1589,25614,40445,79427,98438,48969,13537,07823,30621,52422,444
4. Người mua trả tiền trước535353535366611831,3794266,2595,93417,37711,84414,56411,72714,85255908
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0301,30911,6601,5075,1786,3682,1332124,5452551,0396338251,1371,8192,5454,8763,0401,327
6. Phải trả người lao động1,9401,8061,7301,8951,6712,1982,5782,7542,2402,6322,1672,4494,3121,9154,8354,0673,4714,6021,612
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,73626,94326,80713,1611,7617,5608,0982,6622,67817,75616,06412,98315,51520,89120,9309,7343,6283,4873,047
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1111111111
11. Phải trả ngắn hạn khác3,2673,299163,7313,20725,1903,2772,5062,4102,4177,10033,12023,55524,61316,1039,5097,4033,7901,464850
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,0732,2522,6652,9933,2702,0141,4794001041592986091,1741,2571,9793,4791,9951,6392,026
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn152,721378,739632,996262,4841,051100,850100,3402551,0571,2021,14722615,61156,95577,94980,64444,35539,20760,62575,515
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1081181181283102192382552861,1911,14722622624525724040823,43730,275
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn149,479375,270629,182259,83999,914100,10277114,27756,20077,18979,83243,40515,26129,901
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,1333,3503,6962,516740717
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,108511503573542509449
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn11
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu542,367517,473568,969519,430517,949510,353492,244484,859440,548198,091122,897104,891105,19598,289132,556168,348136,094104,268100,17694,984
I. Vốn chủ sở hữu542,367517,473568,969519,430517,949510,353492,244484,859440,548198,091122,897104,891105,19598,289132,556168,348136,094104,268100,17693,253
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu414,070414,070414,070414,070414,070376,439327,352327,352271,109135,555135,555135,555135,555135,555135,555117,88193,87967,05667,05673,890
2. Thặng dư vốn cổ phần28,61528,61528,61528,61528,61528,61528,61528,61528,68040,42033,77833,75029,91830,05624,00224,002
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-1104104104
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-719-9,316-9,290-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1-23-2,248-3,289
8. Quỹ đầu tư phát triển9,3449,3449,3449,3449,3448,7128,7128,7128,7122,3652,3652,8612,5882,3652,36520,0403,62617,45012,7122,482
9. Quỹ dự phòng tài chính6,3476,3476,7126,4076,3476,3476,3474,6724,0003,283
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu85
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối86,74861,923113,21564,83965,92296,589127,567120,181132,04814,019-56,424-72,879-77,326-76,191-32,4238033,91815,76117,12616,881
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,5913,5233,7272,56510,4897,9928,0752,406
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,731
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN720,6811,156,2221,474,714869,082753,353766,067641,910515,096462,900256,676229,298234,829248,991258,597420,228391,766271,053194,281207,570217,407
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |