CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang (kgm)

7.50
0.60
(8.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,671,6442,306,8071,607,1562,010,9882,501,8122,243,653525,7511,015,7901,266,669638,4591,333,275861,3251,613,390821,249759,604761,4971,351,048693,4251,198,190998,331
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,01014,3527533,80311,377
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,671,6442,305,7971,607,1561,996,6362,501,8122,243,653525,7511,015,7901,266,669637,7061,329,472861,3251,613,390821,249759,604761,4971,339,670693,4251,198,190998,331
4. Giá vốn hàng bán1,538,0542,094,1191,466,7401,848,2912,278,1401,979,828479,725913,8061,182,427578,1481,239,663809,1091,489,427772,756692,172700,1681,257,464622,6341,045,911937,105
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)133,589211,678140,416148,345223,672263,82546,026101,98484,24159,55889,80952,216123,96348,49267,43161,32982,20770,792152,28061,226
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,72417,56712,81925,01914,44714,3806,4805,0999,0426,5309,2729,2719,3972,8284,4042,55911,9383,6572,7113,325
7. Chi phí tài chính17,04425,79012,98216,67854,56227,3169,3166,93820,24113,84410,4536,6999,7045,2735,3556,0998,39216,5868,8059,180
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,45420,5929,43010,20321,06519,4477,5285,7568,3904,8956,3015,3627,4842,1424,6023,7307,5565,1857,0498,024
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng106,497178,602126,476108,810161,105226,53731,64192,51358,46645,61478,13052,48795,43041,37046,79948,14460,74344,702135,03850,630
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,26417,1839,76921,45719,60817,8636,5367,41511,7525,4656,8005,69613,5502,62811,8056,3889,7529,3497,8374,692
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,5087,6714,00826,4192,8436,4885,0132182,8241,1663,698-3,39514,6762,0487,8773,25715,2573,8123,31050
12. Thu nhập khác124776121,4181,4631394781,3849785961,8683,6792,652124111261
13. Chi phí khác1021918,0433733503,4923029-921,2012,9381,2423,4335,82642,61327
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-102-19-18,031104262-2,0741,4331104781,476-223-2,3421,868-1,241246-3,174120-2,502234
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,5087,5683,9898,3882,9486,7502,9391,6512,9341,6445,173-3,61812,3343,9176,6353,50312,0833,932808283
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3021,5147985,8946901,3505883305873291,452-7242,4677831,426-2,2732,4177863,90557
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3021,5147985,8946901,3505883305873291,452-7242,4677831,426-2,2732,4177863,90557
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,2066,0553,1912,4942,2585,4002,3511,3212,3471,3153,721-2,8959,8673,1335,2105,7769,6663,145-3,097227
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,2066,0553,1912,4942,2585,4002,3511,3212,3471,3153,721-2,8959,8673,1335,2105,7769,6663,145-3,097227

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,836,7191,675,1932,192,725865,5511,672,9901,721,4601,526,507805,018758,325758,9951,277,472707,273698,585767,076890,816678,648720,689752,677702,849775,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền77,053138,55983,110149,461114,631141,659179,760473,31629,90139,78781,13926,30036,18560,81711,308112,00428,51095,51956,562129,383
1. Tiền77,053138,55965,260149,461101,88178,90988,760419,31629,90139,78781,13926,30036,18560,81711,308112,00428,51095,51944,062129,383
2. Các khoản tương đương tiền17,85012,75062,75091,00054,00012,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,1801,180
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,1801,180
III. Các khoản phải thu ngắn hạn397,120329,921117,393169,425714,662474,081137,88294,843205,51273,561149,434358,183111,374144,799223,11863,456167,42047,014181,216392,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng379,446314,31875,941166,423662,055418,04151,88285,223131,40927,01389,418292,93425,75080,51163,09749,736158,06344,049155,550388,304
2. Trả trước cho người bán17,89515,93521,6872,33552,86156,05373,5449,80074,43346,88250,91050,42385,95364,692160,40414,1989,9092,81611,8283,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác23912720,2241,12620544712,9152801301269,56515,28621414013513114084214,474545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-459-459-459-459-459-459-459-459-459-459-459-459-543-543-518-609-693-693-636-636
IV. Tổng hàng tồn kho1,314,6651,158,9751,931,313492,183790,8451,046,2611,155,603194,606481,328600,0461,003,576288,135515,671529,487629,849481,181499,434581,612436,932233,260
1. Hàng tồn kho1,363,8491,208,1581,964,249525,119816,7381,072,1531,169,860214,589511,166629,8841,033,413327,769561,635575,451676,399527,732547,863630,041450,444246,771
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-49,183-49,183-32,936-32,936-25,892-25,892-14,257-19,983-29,838-29,838-29,838-39,634-45,965-45,965-46,551-46,551-48,429-48,429-13,511-13,511
V. Tài sản ngắn hạn khác47,88147,73860,90954,48152,85259,46053,26242,25341,58345,60143,32334,65435,35631,97326,54122,00625,32528,53126,95919,337
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,6175,29013,0981,3255,0929,14010,4441,2033,7195,8027,6451,3133,5174,5635,4981,1933,9905,7396,3362,782
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ44,26442,44847,72453,06947,76050,32042,80441,04937,86439,79935,66333,34131,83827,39621,02920,81421,33522,79220,58916,555
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước87871416141434
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn177,568175,476178,585191,639190,185193,044194,125203,216200,403202,301199,560209,639213,779216,158221,829231,853234,418239,012245,001253,705
I. Các khoản phải thu dài hạn75757575757512348484848484848484848484848
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác75757575757512348484848484848484848484848
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định123,154122,008126,170133,718134,951138,809141,558144,852144,479148,530147,697153,074158,642162,645169,014175,524178,720197,430203,858209,979
1. Tài sản cố định hữu hình123,154122,008126,170133,718134,951138,809141,558144,852144,479148,530147,697153,074158,642162,645169,014175,524178,720183,580190,009196,130
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,84913,84913,849
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,1531,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3911,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,360
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,1531,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3911,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,360
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác52,18652,03750,98456,49053,80252,80451,08856,95954,52052,36650,42455,16153,73352,10851,41154,92554,29440,17839,73942,318
1. Chi phí trả trước dài hạn52,18652,03750,98456,49053,80252,80451,08856,95954,52052,36650,42455,16153,73352,10851,41154,92554,29440,17839,73942,318
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,014,2871,850,6692,371,3101,057,1901,863,1751,914,5041,720,6321,008,234958,728961,2961,477,032916,913912,364983,2341,112,646910,502955,107991,689947,8511,028,865
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,743,9671,581,5562,097,066786,1371,594,6161,648,2031,459,731744,214695,406699,2951,204,933646,129645,302713,277828,720629,709679,525721,882687,710771,870
I. Nợ ngắn hạn1,740,2371,579,9672,094,030783,1001,590,7911,645,1781,456,965741,448692,747696,6361,204,933646,129644,773712,749826,814627,803677,577719,934683,746769,146
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,503,2711,298,2631,705,575380,4291,435,9451,540,6771,159,749616,688555,244574,4371,079,774530,630503,425517,609688,705255,947563,785400,138636,309675,558
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn47,09547,500186,104343,85422,53735,19416,44048,81724,76114,07939,7308,94622,44293,70350,250288,97464,219222,5503,34021,520
4. Người mua trả tiền trước115,378166,453120,90913,71881,53743,590254,43145,26988,52682,11061,80582,36588,59466,83664,57354,98623,80977,21822,49147,712
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8151,5147985,9442,2512,1495884,0461,2188885227442,0383,5447831,4459883,2611,4374,109
6. Phải trả người lao động20,00628,53727,4459,02118,03810,8445,2285,4666,2037,5737,6979,60011,54711,8287,04311,1277,1372,7653,4721,629
7. Chi phí phải trả ngắn hạn45,03629,46242,53619,99527,3349,6823,6499,0915,1635,4384,5962,3865,0067,4156,2552,4657,7294,12313,98214,644
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn288575863288
11. Phải trả ngắn hạn khác64282365264373479513,8928,6428,6188,8758,5618,5448,6868,6018,5218,5018,6878,597683667
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,7003,7007,5007,5006376373,271
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0053,1401,6481,9972,1282,2482,3532,7923,0133,2352,2482,9133,0353,2116841,0881,2211,2832,0313,307
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,7301,5883,0363,0363,8253,0252,7662,7662,6592,6595295291,9061,9061,9481,9483,9642,724
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,7301,5883,0363,0363,8253,0252,7662,7662,6592,6595295291,9061,9061,9481,9483,9642,724
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu270,320269,114274,245271,054268,559266,301260,901264,020263,323262,002272,099270,784267,062269,957283,926280,792275,583269,807260,140256,995
I. Vốn chủ sở hữu270,320269,114274,245271,054268,559266,301260,901264,020263,323262,002272,099270,784267,062269,957283,926280,792275,583269,807260,140256,995
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,4605,4604,2104,2104,2104,2104,2104,0394,0394,0392,6572,6572,6572,6571,4021,4021,4021,4021,4021,402
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,5609,35315,73512,54410,0497,7912,3915,6814,9833,66215,14213,82710,10613,00028,22425,09019,88114,1054,4381,293
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,014,2871,850,6692,371,3101,057,1901,863,1751,914,5041,720,6321,008,234958,728961,2961,477,032916,913912,364983,2341,112,646910,502955,107991,689947,8511,028,865
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |