TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 865,551 | 805,018 | 707,273 | 678,648 | 775,160 | 777,418 | 765,157 | 666,415 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 149,461 | 473,316 | 26,300 | 112,004 | 129,383 | 91,061 | 119,072 | 150,026 |
1. Tiền | 149,461 | 419,316 | 26,300 | 112,004 | 129,383 | 87,561 | 95,172 | 43,226 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 54,000 | | | | 3,500 | 23,900 | 106,800 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | 1,180 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | 1,180 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 169,425 | 94,843 | 358,183 | 63,456 | 392,000 | 158,005 | 103,539 | 28,308 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 166,423 | 85,223 | 292,934 | 49,736 | 388,304 | 135,145 | 90,167 | 25,773 |
2. Trả trước cho người bán | 2,335 | 9,800 | 50,423 | 14,198 | 3,787 | 21,471 | 12,102 | 5,539 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,126 | 280 | 15,286 | 131 | 545 | 7,931 | 7,350 | 2,800 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -459 | -459 | -459 | -609 | -636 | -6,541 | -6,080 | -5,804 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 492,183 | 194,606 | 288,135 | 481,181 | 233,260 | 509,131 | 532,481 | 471,654 |
1. Hàng tồn kho | 525,119 | 214,589 | 327,769 | 527,732 | 246,771 | 527,764 | 532,481 | 471,654 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -32,936 | -19,983 | -39,634 | -46,551 | -13,511 | -18,633 | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 54,481 | 42,253 | 34,654 | 22,006 | 19,337 | 19,220 | 10,065 | 16,427 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,325 | 1,203 | 1,313 | 1,193 | 2,782 | 3,319 | 819 | 198 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 53,069 | 41,049 | 33,341 | 20,814 | 16,555 | 15,901 | 9,246 | 16,229 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 87 | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 191,639 | 203,216 | 209,639 | 231,853 | 253,705 | 275,872 | 288,946 | 303,681 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 75 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 75 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 133,718 | 144,852 | 153,074 | 175,524 | 209,979 | 230,386 | 245,120 | 298,885 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 133,718 | 144,852 | 153,074 | 175,524 | 196,130 | 216,536 | 231,271 | 247,475 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | 13,849 | 13,849 | 13,849 | 51,410 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,356 | 1,356 | 1,356 | 1,356 | 1,360 | 1,356 | 1,356 | 1,356 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,356 | 1,356 | 1,356 | 1,356 | 1,360 | 1,356 | 1,356 | 1,356 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 56,490 | 56,959 | 55,161 | 54,925 | 42,318 | 44,082 | 42,421 | 3,439 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 56,490 | 56,959 | 55,161 | 54,925 | 42,318 | 44,082 | 42,421 | 3,439 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,057,190 | 1,008,234 | 916,913 | 910,502 | 1,028,865 | 1,053,290 | 1,054,103 | 970,096 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 786,137 | 744,214 | 646,129 | 629,709 | 771,870 | 785,329 | 768,615 | 710,809 |
I. Nợ ngắn hạn | 783,100 | 741,448 | 646,129 | 627,803 | 769,146 | 780,882 | 722,429 | 709,044 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 380,429 | 616,688 | 530,630 | 255,947 | 675,558 | 584,447 | 661,484 | 502,836 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 343,854 | 48,817 | 8,946 | 288,974 | 21,520 | 32,221 | 3,008 | 8,994 |
4. Người mua trả tiền trước | 13,718 | 45,269 | 82,365 | 54,986 | 47,712 | 134,790 | 20,526 | 137,818 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,944 | 4,046 | 744 | 1,445 | 4,109 | 2,326 | 6,266 | 549 |
6. Phải trả người lao động | 9,021 | 5,466 | 9,600 | 11,127 | 1,629 | 6,764 | 5,448 | 7,459 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 19,995 | 9,091 | 2,386 | 2,465 | 1,464 | 10,134 | 9,090 | 2,313 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 643 | 8,642 | 8,544 | 8,501 | 667 | 913 | 1,661 | 39,766 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 7,500 | 637 | | 3,271 | 13,180 | 4,014 | 14,178 | 9,008 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,997 | 2,792 | 2,913 | 1,088 | 3,307 | 5,274 | 768 | 302 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 3,036 | 2,766 | | 1,906 | 2,724 | 4,447 | 46,186 | 1,766 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | 42,201 | 30 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,036 | 2,766 | | 1,906 | 2,724 | 4,447 | 3,984 | 1,736 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 271,054 | 264,020 | 270,784 | 280,792 | 256,995 | 267,961 | 285,488 | 259,286 |
I. Vốn chủ sở hữu | 271,054 | 264,020 | 270,784 | 280,792 | 256,995 | 267,961 | 285,488 | 259,286 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 254,300 | 254,300 | 254,300 | 254,300 | 254,300 | 254,300 | 254,300 | 254,300 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,210 | 4,039 | 2,657 | 1,402 | 1,402 | 757 | 757 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 12,544 | 5,681 | 13,827 | 25,090 | 1,293 | 12,904 | 30,431 | 4,986 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,057,190 | 1,008,234 | 916,913 | 910,502 | 1,028,865 | 1,053,290 | 1,054,103 | 970,096 |