CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang (kgm)

6
0.30
(5.26%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,818,3841,671,6442,306,8071,607,1562,010,9887,403,9907,282,2044,258,6344,629,2393,565,5743,689,9593,681,4743,197,0593,277,577
Giá vốn hàng bán1,674,9471,538,0542,094,1191,466,7401,848,2916,773,8606,585,9843,794,1914,310,9553,272,4383,403,2293,364,1992,928,6122,987,717
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV143,436133,589211,678140,416148,345629,120681,868463,690314,480281,759286,563316,458268,447278,092
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,8841,5087,6714,00826,41915,07140,76420,76917,02730,2046,17419,63035,8147,687
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1931,5087,5683,9898,38815,25821,02510,95617,80626,1536,37722,26939,19615,710
Lợi nhuận sau thuế -5,2181,2066,0553,1912,4945,23412,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,2181,2066,0553,1912,4945,23412,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374
Tổng tài sản ngắn hạn853,9001,836,7191,675,1932,192,725865,551853,900865,551805,018707,273678,648775,160777,418765,157666,415
Tiền mặt22,09777,053138,55983,110149,46122,097149,461473,31626,300112,004129,38391,061119,072150,026
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,180
Hàng tồn kho534,8191,363,8491,208,1581,964,249525,119534,819525,119214,589327,769527,732246,771527,764532,481471,654
Tài sản dài hạn182,431177,568175,476178,585191,639182,431191,639203,216209,639231,853253,705275,872288,946303,681
Tài sản cố định122,264123,154122,008126,170133,718122,264133,718144,852153,074175,524209,979230,386245,120298,885
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,036,3312,014,2871,850,6692,371,3101,057,1901,036,3311,057,1901,008,234916,913910,5021,028,8651,053,2901,054,103970,096
Tổng nợ771,2301,743,9671,581,5562,097,066786,137771,230786,137744,214646,129629,709771,870785,329768,615710,809
Vốn chủ sở hữu265,102270,320269,114274,245271,054265,102271,054264,020270,784280,792256,995267,961285,488259,286

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.21K0.49K0.22K0.54K0.94K0.05K0.51K1.20K0.57K-0.55K0.01K0.23K
Giá cuối kỳ7K6.94K7.70K10.28K6.77K10.85K8.55K6.29K10KKKK
Giá / EPS (PE)34.01 (lần)14.11 (lần)34.47 (lần)18.91 (lần)7.23 (lần)213.39 (lần)16.85 (lần)5.26 (lần)17.69 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.02 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.42K10.66K10.38K10.65K11.04K10.11K10.54K11.23K10.20K9.41K9.96K9.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.65 (lần)0.74 (lần)0.97 (lần)0.61 (lần)1.07 (lần)0.81 (lần)0.56 (lần)0.98 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.40%81.87%79.84%77.14%74.54%75.34%73.81%72.59%68.70%55.19%67.41%37.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.60%18.13%20.16%22.86%25.46%24.66%26.19%27.41%31.30%44.81%32.59%62.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.42%74.36%73.81%70.47%69.16%75.02%74.56%72.92%73.27%61.56%70.90%43.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu290.92%290.03%281.88%238.61%224.26%300.34%293.08%269.23%274.14%160.16%243.63%75.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.58%25.64%26.19%29.53%30.84%24.98%25.44%27.08%26.73%38.44%29.10%56.94%
6/ Thanh toán hiện hành110.99%110.53%108.57%109.46%108.10%100.78%99.56%105.91%93.99%90.51%95.91%88.96%
7/ Thanh toán nhanh41.47%43.47%79.63%58.74%24.04%68.70%31.97%32.21%27.47%53.13%35.34%59.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.87%19.09%63.84%4.07%17.84%16.82%11.66%16.48%21.16%13.41%6.63%19.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản714.44%688.83%422.39%504.87%391.61%358.64%349.52%303.30%337.86%513.99%386.60%674.30%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn867.08%841.34%529.01%654.52%525.39%476.03%473.55%417.83%491.82%931.37%573.49%1,815.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,792.88%2,686.62%1,613%1,709.57%1,269.83%1,435.81%1,373.88%1,119.86%1,264.08%1,337.19%1,328.45%1,184.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,266.57%1,254.19%1,768.12%1,315.24%620.09%1,379.10%637.44%549.99%633.46%2,089.39%862.82%5,275.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.07%0.17%0.13%0.30%0.67%0.04%0.35%0.95%0.44%-0.44%0.01%0.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.51%1.18%0.56%1.51%2.61%0.13%1.23%2.89%1.48%-2.25%0.03%1.34%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.97%4.61%2.15%5.11%8.47%0.50%4.82%10.66%5.54%-5.86%0.11%2.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%1%%%1%%%%%
Tăng trưởng doanh thu1.67%71%-8.01%29.83%-3.37%0.23%15.15%-2.46%%-4.91%12.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-58.14%120.10%-58.91%-41.90%1,740.45%-89.98%-57.60%111.71%%-5,162.82%-95.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.90%5.63%15.18%2.61%-18.42%-1.71%2.17%8.13%%-37.90%222.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.20%2.66%-2.50%-3.56%9.26%-4.09%-6.14%10.11%%-5.53%0.11%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.97%4.86%9.96%0.70%-11.50%-2.32%-0.08%8.66%%-28.48%95.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |