CTCP Vận tải Hà Tiên (htv)

9.68
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh76,37181,81256,90071,32971,63683,58273,19899,41599,04989,84663,01069,90177,60881,45168,88772,89972,94668,79367,44678,191
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)76,37181,81256,90071,32971,63683,58273,19899,41599,04989,84663,01069,90177,60881,45168,88772,89972,94668,79367,44678,191
4. Giá vốn hàng bán68,63770,55352,65462,81466,97977,17171,22291,04686,20281,94364,50759,69673,85071,71061,83262,75160,80757,57558,09269,286
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,73511,2594,2468,5154,6576,4111,9768,36912,8467,903-1,49710,2053,7589,7417,05510,14812,13911,2199,3558,905
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5182,3372,7923,3213,4604,0163,9322,4302,8792,3187,7203,6072,2611,9351,8233,9332,4631,9162,2304,315
7. Chi phí tài chính53-4,0754341,572-2,711163
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,1078,7977,1299,8795,9088,0057,1237,2616,8246,8155,36311,3672,8614,6473,7669,7655,1423,8273,9415,826
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,1464,799-911,9582,2092,422-1,2153,5388,9013,4068076,5212,7245,4585,1127,0269,4609,3077,6447,231
12. Thu nhập khác238263672,5023,5463002092503342685,5032421,1264348191151538
13. Chi phí khác-9325517949133461739133026193115181019332445
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3328501,5533,413254192-14142425,4842381,126-113830906-317-407
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,4784,808-413,5115,6222,676-1,0233,3978,9053,6486,2916,7593,8505,4465,1507,0569,5509,3147,3276,824
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành696918351,0961,1243316951,7817301,2581,1287861,1051,0461,3871,9251,8751,4801,655
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)696918351,0961,1243316951,7817301,2581,1287861,1051,0461,3871,9251,8751,4801,655
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,7823,889-762,4154,4982,345-1,0232,7027,1242,9185,0335,6313,0644,3414,1045,6697,6257,4385,8465,170
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát863,716495012945-14583383880-14063126128-3
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,696173-1252,3654,3692,301-1,0222,6577,0412,9184,9955,5932,9834,3424,0635,6067,4997,4385,7195,173

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn373,710365,768344,127365,452375,409368,283367,215378,149397,586367,553333,333349,711358,703337,278325,299325,721321,059329,647309,078314,480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền27,78311,7986,8727,16413,9317,1288,81710,47910,78517,97611,22513,43627,15933,29115,50020,40714,02819,58914,63213,216
1. Tiền10,78311,7986,8727,16413,9317,1288,81710,47910,78517,97611,22513,43627,15933,29115,50020,40714,02819,58914,63213,216
2. Các khoản tương đương tiền17,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn198,576219,362205,824199,007204,838187,002182,313198,985217,065191,947168,663193,890178,850167,311155,868140,110155,751152,937135,980134,340
1. Chứng khoán kinh doanh20,99120,99120,99120,99120,99120,99120,99120,99120,991
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-4,075-3,642-2,069-2,069-4,780-4,780-4,780-4,780
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn198,576219,362205,824199,007204,838187,002182,313198,985217,065191,947168,663172,899161,934149,962136,946121,188139,540136,726119,770118,129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn145,166132,349129,676158,099154,273171,251174,556167,087166,962154,976151,276139,120150,542134,575152,464163,634150,022154,326157,814165,494
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng139,676132,232126,083156,235147,745163,832164,519159,558160,650145,418142,825134,608143,213128,201147,867158,610145,006150,077153,129163,577
2. Trả trước cho người bán7926045516045351,3301,7802,5721,1942,5812,2002,6091,5201,9411,2132,0681,5391,029856692
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,380
6. Phải thu ngắn hạn khác5,1216,3148,6026,8199,7809,87710,3197,0198,1169,9759,0685,9047,5866,2105,0204,5925,0664,8105,4143,155
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,802-6,802-5,559-5,559-3,787-3,787-2,061-2,061-2,997-2,997-2,818-4,002-1,777-1,777-1,637-1,637-1,589-1,589-1,585-1,930
IV. Tổng hàng tồn kho2,1762,2501,7471,1732,3592,8951,3821,5252,7672,5312,1692,5472,1472,0941,4631,4221,2552,791648571
1. Hàng tồn kho2,1762,2501,7471,1732,3592,8951,3821,5252,7672,5312,1692,5472,1472,0941,4631,4221,2552,791648571
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác998888147737124718665149444860
1. Chi phí trả trước ngắn hạn866
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9988877371247185145444857
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước140142
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn33,01836,03139,04342,05645,18048,62952,07955,52958,98362,60180,04971,72776,40481,30286,85792,46695,965101,522107,078112,588
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định33,01836,03139,04342,05645,18048,62952,07955,52958,98362,60167,04971,72776,40481,30286,85792,46695,965101,522107,078112,588
1. Tài sản cố định hữu hình33,01836,03139,04342,05645,18048,62952,07955,52958,98362,60167,04971,72776,40481,30286,85792,46695,965101,522107,078112,588
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,000
1. Đầu tư vào công ty con13,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN406,728401,799383,170407,508420,589416,912419,294433,678456,570430,154413,382421,437435,108418,581412,156418,188417,025431,169416,157427,068
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả78,11282,34657,90182,32497,82098,64186,13499,475125,169105,87877,97588,475107,83794,37469,79480,02184,527106,29674,50491,516
I. Nợ ngắn hạn78,11282,34657,90182,32497,82098,64186,13499,475125,169105,87877,97588,475107,83794,37469,79480,02184,527106,29674,50491,516
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn44,58045,25038,19349,86642,50150,82959,58566,12672,90055,23049,49857,49449,11446,76248,75257,40457,17763,27949,11875,492
4. Người mua trả tiền trước9101286887392633853,6072306421,560
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,8252,4851,0341,7116,0993,2791,1161,1163,0578171,8421,7902,0751,6741,99912,5133,7832,7393,3042,274
6. Phải trả người lao động12,69014,6668,49821,65124,26419,30511,71421,20617,54317,4929,86417,96615,75010,6076,3014,8349,2797,8606,8249,033
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,2142,6293,2624,1467,9245,9327,4414,8877,9898,1386,7169355,6286,5057,2185,8834,3968,2781,064
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,016
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,9788958668,7698,9321,3453,12411,95211,9001,3963,18313,96113,8247508081,12816,9007481,738
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,0477,3584,0553,1762,3614,1044,3775,7987,77412,7374,9374,1602,3793,9125,166
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,7394,9801,0543,9564,4007,2645662,6313,7446,5038856,8768,5709,4226142,9024,8987,2101,0661,915
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu328,616319,454325,269325,184322,769318,271333,160334,203331,401324,277338,407332,962327,271324,207342,362338,167332,498324,873341,653335,552
I. Vốn chủ sở hữu328,616319,454325,269325,184322,769318,271333,160334,203331,401324,277338,407332,962327,271324,207342,362338,167332,498324,873341,653335,552
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu131,040131,040131,040131,040131,040131,040131,040131,040131,040131,040131,040131,040131,040131,040131,040131,040131,040131,040131,040131,040
2. Thặng dư vốn cổ phần53,07153,07153,07153,07153,07153,07153,07153,07153,07153,07153,07153,07153,07153,07153,07153,07153,07153,07153,07153,071
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu114,061114,061114,061114,061
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển127,245127,245127,245127,245127,245127,245127,245127,245127,245127,245127,245127,245127,245127,245124,018124,0189,9579,9576,0976,097
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,8436,14711,96212,0859,7205,35120,28521,37618,71911,67925,85820,45114,85911,87633,28729,14223,53716,03836,67830,705
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản896
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát8,4171,9511,9511,7431,6931,5641,5191,4701,3261,2421,1921,1551,056976947833707707579
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN406,728401,799383,170407,508420,589416,912419,294433,678456,570430,154416,382421,437435,108418,581412,156418,188417,025431,169416,157427,068
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |