CTCP Vận tải Hà Tiên (htv)

9.68
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV76,37181,81256,90071,32971,636299,745351,319297,847282,084271,911219,561181,182185,502205,747204,018
Giá vốn hàng bán68,63770,55352,65462,81466,979278,186323,698267,417237,067225,370175,367144,037146,390155,477165,226
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,73511,2594,2468,5154,65721,55927,62130,43045,01746,54144,19437,14539,11250,27038,792
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,1464,799-911,9582,2095,37616,65220,32933,36537,16433,55426,16827,82743,02934,841
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4784,808-413,5115,62210,78822,24121,72033,17536,82034,38926,73828,56344,46834,536
Lợi nhuận sau thuế 2,7823,889-762,4154,4988,23617,70717,55126,66029,37727,75121,16222,62634,56126,083
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,696173-1252,3654,3698,01417,54217,39226,34229,20327,55621,11222,62634,56126,083
Tổng tài sản ngắn hạn373,710365,768344,127365,452375,409365,452378,149350,948326,017314,528258,107219,743292,547279,886242,040
Tiền mặt27,78311,7986,8727,16413,9317,16410,47913,43620,40713,21626,54236,68289,13062,38019,733
Đầu tư tài chính ngắn hạn198,576219,362205,824199,007204,838199,007198,985193,890140,110134,340102,80186,861105,99134,99114,000
Hàng tồn kho2,1762,2501,7471,1732,3591,1731,5252,5471,4225711,093734183319526
Tài sản dài hạn33,01836,03139,04342,05645,18042,05655,52971,72792,466112,588133,922157,80662,17173,836101,879
Tài sản cố định33,01836,03139,04342,05645,18042,05655,52971,72792,466112,588133,922157,80660,06973,73186,120
Đầu tư tài chính dài hạn1,50015,759
Tổng tài sản406,728401,799383,170407,508420,589407,508433,678422,675418,484427,116392,029377,548354,719353,722343,919
Tổng nợ78,11282,34657,90182,32497,82082,32299,54589,30180,23591,30961,59156,71537,26239,86970,105
Vốn chủ sở hữu328,616319,454325,269325,184322,769325,185334,133333,374338,248335,807330,438320,833317,457313,853273,814

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.39K0.61K1.34K1.33K2.01K2.23K2.10K1.61K1.73K2.64K2.71K2.91K4.13K2.40K1.67K2.51K0.44K1.53K3.02K1.73K1.75K
Giá cuối kỳ9.75K9.49K9.89K12.64K10.95K9.88K9.90K9.78K9.10K7.88K6.75K6.12K4.47K2.04K4.48K6.05K2.33K10.49K4.04KK17K
Giá / EPS (PE)25.01 (lần)15.52 (lần)7.39 (lần)9.52 (lần)5.45 (lần)4.43 (lần)4.71 (lần)6.07 (lần)5.27 (lần)2.99 (lần)2.49 (lần)2.10 (lần)1.08 (lần)0.85 (lần)2.69 (lần)2.41 (lần)5.27 (lần)6.84 (lần)1.34 (lần) (lần)9.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.45 (lần)0.41 (lần)0.37 (lần)0.56 (lần)0.51 (lần)0.48 (lần)0.59 (lần)0.71 (lần)0.64 (lần)0.50 (lần)0.32 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.16 (lần)0.39 (lần)0.59 (lần)0.26 (lần)1.39 (lần)0.22 (lần)1,000 (lần)1.06 (lần)
Giá sổ sách25.08K24.82K25.50K25.44K25.81K25.63K25.22K24.48K24.23K23.95K28.47K27.18K26.63K23.94K22.07K21.23K19.19K19.17K17.06K13.92K13.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.39 (lần)0.38 (lần)0.39 (lần)0.50 (lần)0.42 (lần)0.39 (lần)0.39 (lần)0.40 (lần)0.38 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.20 (lần)0.28 (lần)0.12 (lần)0.55 (lần)0.24 (lần) (lần)1.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.88%89.68%87.20%83.03%77.90%73.64%65.84%58.20%82.47%79.13%70.38%70.21%62.76%76.67%85.09%78.87%76.37%68.63%50.65%66.86%48.84%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.12%10.32%12.80%16.97%22.10%26.36%34.16%41.80%17.53%20.87%29.62%29.79%37.24%23.33%14.91%21.13%23.63%31.37%49.35%33.14%51.16%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.20%20.20%22.95%21.13%19.17%21.38%15.71%15.02%10.50%11.27%20.38%25.34%13.67%10.06%10.27%8.49%4.49%6.11%16.75%15.61%9.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.77%25.32%29.79%26.79%23.72%27.19%18.64%17.68%11.74%12.70%25.60%33.93%15.84%11.18%11.45%9.28%4.71%6.51%20.11%18.50%9.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.80%79.80%77.05%78.87%80.83%78.62%84.29%84.98%89.50%88.73%79.62%74.66%86.33%89.95%89.73%91.51%95.51%93.89%83.25%84.39%90.94%
6/ Thanh toán hiện hành478.43%443.93%379.88%392.99%406.33%344.47%419.07%387.45%785.11%702.01%346.14%278.38%459.12%762.48%836.94%932.86%1,737.24%1,131.85%305.72%428.27%538.96%
7/ Thanh toán nhanh475.64%442.51%378.35%390.14%404.56%343.84%417.29%386.16%784.62%701.21%345.39%278.07%457.84%760.41%835.15%929.41%1,732.97%1,110.44%305.72%408.17%536.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.57%8.70%10.53%15.05%25.43%14.47%43.09%64.68%239.20%156.46%28.22%17.49%20.81%41.93%161.49%215.96%192.20%864.08%39.85%126.54%117.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.42%73.56%81.01%70.47%67.41%63.66%56.01%47.99%52.30%58.17%59.32%58.34%53.64%46.91%46.42%44.48%44.99%36.97%88.18%100.16%108%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn76.64%82.02%92.90%84.87%86.52%86.45%85.07%82.45%63.41%73.51%84.29%83.10%85.47%61.18%54.55%56.39%58.91%53.87%174.10%149.81%221.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu87.16%92.18%105.14%89.34%83.40%80.97%66.45%56.47%58.43%65.56%74.51%78.14%62.14%52.15%51.73%48.60%47.10%39.38%105.92%118.69%118.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho11,703.03%23,715.77%21,226.10%10,499.29%16,671.38%39,469.35%16,044.56%19,623.57%79,994.54%48,738.87%31,411.79%62,544.98%25,831.33%20,680.49%21,353.35%11,991.04%18,281.39%2,107.19%%2,828.89%43,448.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.78%2.67%4.99%5.84%9.34%10.74%12.55%11.65%12.20%16.80%12.78%13.72%24.96%19.25%14.59%24.30%4.89%20.31%16.73%10.46%10.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.26%1.97%4.04%4.11%6.29%6.84%7.03%5.59%6.38%9.77%7.58%8%13.39%9.03%6.77%10.81%2.20%7.51%14.75%10.48%11.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.55%2.46%5.25%5.22%7.79%8.70%8.34%6.58%7.13%11.01%9.53%10.72%15.51%10.04%7.55%11.81%2.30%8%17.72%12.42%12.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%5%7%11%13%16%15%15%22%16%17%30%21%18%31%6%27%20%12%13%
Tăng trưởng doanh thu-12.63%-14.68%17.95%5.59%3.74%23.84%21.18%-2.33%-9.84%0.85%-0.11%28.32%32.54%4.59%18.17%12.74%13.26%-12.29%9.38%2.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-38.48%-54.32%0.86%-33.98%-9.80%5.98%30.52%-6.69%-34.53%32.50%-6.91%-29.47%71.87%37.96%-29.05%460.50%-72.74%6.46%74.88%-1.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.15%-17.30%11.47%11.30%-12.13%48.25%8.60%52.21%-6.54%-43.13%-20.96%118.66%57.57%1.34%36.97%115.41%-31.56%-23.65%33.27%90.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.81%-2.68%0.23%-1.44%0.73%1.62%2.99%1.06%1.15%14.62%4.76%2.04%11.24%3.76%11.02%9.26%-5.32%135.93%22.57%2.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.30%-6.03%2.60%1%-2.02%8.95%3.84%6.44%0.28%2.85%-1.76%17.98%15.90%3.51%13.23%14.03%-6.93%109.21%24.24%10.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |