CTCP Vận tải Hà Tiên (htv)

9.68
0.09
(0.94%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh299,745351,319297,847282,084271,911219,561181,182185,502205,747204,018204,245159,167120,086114,81397,16186,17976,08986,75179,31277,261
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)299,745351,319297,847282,084271,911219,561181,182185,502205,747204,018204,245159,167120,086114,81397,16186,17976,08986,75179,31277,261
4. Giá vốn hàng bán278,186323,698267,417237,067225,370175,367144,037146,390155,477165,226168,246133,548110,22795,66376,26365,81356,30472,29670,29866,911
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,55927,62130,43045,01746,54144,19437,14539,11250,27038,79235,99925,6199,85919,15020,89720,36619,78614,4559,01410,350
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,73015,3469,62710,5429,4678,3358,3726,4912,3641,2404,78113,66518,60014,46016,01512,3382,4445,5863,8842,807
7. Chi phí tài chính53-2,069-2,711-1,4102,0604,148-5,121-9,091-738-1,0846,5935,878-2,52322,437671215359
-Trong đó: Chi phí lãi vay181322,114754061
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,91326,26321,79824,90420,25416,91415,20017,77614,72514,28211,31613,03211,9687,9597,4696,7825,7935,8004,6723,778
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,37616,65220,32933,36537,16433,55426,16827,82743,02934,84130,20227,3359,89819,77331,9673,48516,37014,2298,2119,020
12. Thu nhập khác6,5216,3561,4112692959402,1438341,439378,03526,12920,9602,2532,3771,9414,7564,922906
13. Chi phí khác1,110766204596391051,57398342220313713,4051933992,1051,731216
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,4125,5891,391-190-3448355707361,439-3057,81525,81620,8892,253-3,4052,1841,5422,6513,191690
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,78822,24121,72033,17536,82034,38926,73828,56344,46834,53638,01753,15130,78722,02628,5635,66917,91216,88011,4029,710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,5514,5334,1696,5157,4436,6385,2306,2849,9078,45310,08713,4277,6745,2734,9491,4562,4602,3643,1031,319
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại347-347-89
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,5514,5334,1696,5157,4436,6385,5765,9379,9078,4539,99813,4277,6745,2734,9491,4562,4602,3643,1031,319
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,23617,70717,55126,66029,37727,75121,16222,62634,56126,08328,01939,72523,11316,75323,6144,21315,45314,5158,3008,391
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát22216615931717419550
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,01417,54217,39226,34229,20327,55621,11222,62634,56126,08328,01939,72523,11316,75323,6144,21315,45314,5158,3008,391

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn365,452378,149350,948326,017314,528258,107219,743292,547279,886242,040245,783186,232196,285210,456172,289146,293141,24449,82752,94334,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,16410,47913,43620,40713,21626,54236,68289,13062,38019,73315,4388,44010,79340,60839,88616,185107,8286,49415,6437,644
1. Tiền7,16410,47913,43620,40713,2168,9928,50112,6306,16112,7335,4384405,6503,2445,7811,728107,82815,6437,644
2. Các khoản tương đương tiền17,55028,18176,50056,2187,00010,0008,0005,14437,36434,10514,457
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn199,007198,985193,890140,110134,340102,80186,861105,99134,99114,0008,00016,12871,330118,54091,160100,53718,60028,01618,1087,327
1. Chứng khoán kinh doanh20,99120,99120,99120,99120,99120,99120,99114,0008,00016,12971,331129,123103,237116,45318,60018,2257,686
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,069-4,780-6,190-4,130-10,583-12,077-15,915-117-359
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn199,007198,985172,899121,188118,12988,00070,00085,00014,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn158,099167,087140,357163,929165,542127,47791,10496,699182,196157,733171,949111,14863,03350,76839,91928,52910,42914,07016,70619,816
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng156,235159,558134,608158,610163,577126,27589,45282,840131,690156,352171,223109,34761,62350,19539,24320,8229,74316,56419,766
2. Trả trước cho người bán6042,5722,6092,06869256932310,7632113536565163121712083225
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,8197,0195,9574,8883,2032,0722,2673,83050,6231,4532861,9041,4655406857,636478196138
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,559-2,061-2,818-1,637-1,930-1,439-938-734-118-186-96-108-119-130-130-86-113
IV. Tổng hàng tồn kho1,1731,5252,5471,4225711,0937341833195262695175334486363604457922,485154
1. Hàng tồn kho1,1731,5252,5471,4225711,0937341833195262695175334486363602,6722,485154
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,227
V. Tài sản ngắn hạn khác8737181498601934,36254450,04850,12750,00050,595926876813,942455
1. Chi phí trả trước ngắn hạn193540428
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8737181458574,36254470
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước42558
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác50,04850,12750,00050,05592259533,942
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn42,05655,52971,72792,466112,588133,922157,80662,17173,836101,879104,292110,49159,73436,88946,16245,27264,57448,55426,24136,598
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định42,05655,52971,72792,466112,588133,922157,80660,06973,73186,12099,64694,54657,05126,70631,54326,17424,02629,53421,85028,526
1. Tài sản cố định hữu hình42,05655,52971,72792,466112,588133,922157,80660,06973,73186,12099,64694,54657,05126,70631,54326,17424,02629,53421,85028,526
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2561056363636,0372,7132,7132,7132,277
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang256105
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,50015,7594,55815,9452,62010,12013,75713,06136,83416,3061,6775,794
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh17,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,50021,02721,03133,23120,99120,99120,99118,98219,3341,6777,002
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,268-16,473-17,286-18,370-10,871-7,234-5,922-1,207
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác347898001,000
1. Chi phí trả trước dài hạn800
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại34789
3. Tài sản dài hạn khác1,000
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN407,508433,678422,675418,484427,116392,029377,548354,719353,722343,919350,075296,723256,019247,345218,451191,565205,81898,38079,18471,539
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả82,32299,54589,30180,23591,30961,59156,71537,26239,86970,10588,69540,56325,74325,40218,5458,60912,57916,47512,3626,483
I. Nợ ngắn hạn82,32299,54589,30180,23591,30961,59156,71537,26239,86969,92688,29240,56325,74325,14618,4698,42112,47916,29812,3626,483
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,67626,277489
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn49,86666,12657,71960,65776,01647,89642,96818,38018,58713,52531,85921,1138,6578,8158,3624,2644,3146,1292,180
4. Người mua trả tiền trước1283852301,3769
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,7121,1851,8931,4072,0201,3251,8101,1894,9635,8123,8004,5403,1442,8254,502291,0101,015677
6. Phải trả người lao động21,64921,20617,95412,5139,0338,8955,5306,8839,82510,7838,9955,8547,0456,0013,8272,7705,1023,7402,237
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,1464,8879471,9495881753962,4681,4538,38811,2635,9754,8775,8991,220185251,0181,163
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8663,1243,6828081,7381,2409401,0021,37312,4452,274503521800503429492290210
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,9562,6316,8762,9021,9152,0595,0717,3413,6675,9223,8252,5781,498805569125474401707
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17940325676189100177
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác179403
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm25676189100
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu325,185334,133333,374338,248335,807330,438320,833317,457313,853273,814261,380256,160230,277221,943199,906182,956193,23981,90566,82265,055
I. Vốn chủ sở hữu325,185334,133333,374338,248335,807330,438320,833317,457313,853273,814261,380256,160230,277221,943199,906182,956193,23981,90566,82265,055
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu131,040131,040131,040131,040131,040131,040131,040131,040131,040100,800100,800100,800100,800100,800100,800100,800100,80048,00048,00048,000
2. Thặng dư vốn cổ phần53,07153,07153,07153,07153,07153,07153,07153,07153,07169,22369,22369,22369,22369,22356,99256,99256,9923,867
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu114,061
5. Cổ phiếu quỹ-3,663-3,663-3,663-3,356-251-7,289-6,286-3,147-2,676
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển127,245127,245127,245124,0186,097117,000114,353109,52393,98568,76957,19343,17834,86430,76322,37722,37718,72610,7267,691
9. Quỹ dự phòng tài chính10,0128,6116,6255,4694,6323,4523,4522,6761,5351,233
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,08721,30720,86329,22430,95928,92222,30923,82335,75828,67329,21639,99723,27616,77723,5745,62114,04514,1129,70810,807
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản896
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,7431,4701,15557940560
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN407,508433,678422,675418,484427,116392,029377,548354,719353,722343,919350,075296,723256,019247,345218,451191,565205,81898,38079,18471,539
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |