CTCP Xi măng Hà Tiên 1 (ht1)

11.90
-0.20
(-1.65%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,766,5902,047,5831,585,6881,909,6101,690,4012,134,7371,806,8242,452,7902,423,2182,525,5742,071,9352,151,7901,099,9472,379,1371,839,5062,353,5442,116,4722,153,3481,816,7462,412,704
2. Các khoản giảm trừ doanh thu128,498138,96091,109126,489114,215136,094115,748137,749162,967139,624115,218127,43161,014119,30698,288141,593132,518118,79084,581127,781
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,638,0921,908,6221,494,5801,783,1211,576,1861,998,6441,691,0762,315,0412,260,2512,385,9501,956,7172,024,3591,038,9332,259,8311,741,2192,211,9511,983,9542,034,5581,732,1652,284,923
4. Giá vốn hàng bán1,476,5541,732,4691,391,2331,603,2171,433,7201,792,7291,615,4162,104,8952,070,2202,057,7431,793,2131,880,173992,8291,820,4961,501,6261,905,2701,650,1671,614,7461,436,8581,844,431
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)161,538176,154103,347179,904142,466205,91475,660210,146190,031328,207163,504144,18646,104439,335239,592306,680333,787419,812295,307440,492
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3922,2495659353,5794638312,5143,2163262163,3545,7412,3276,7863,3535001,2666,558-9,787
7. Chi phí tài chính32,72722,46720,30231,94444,70039,91442,75947,75231,34936,61027,48731,41319,78837,65336,04744,35155,50056,61566,16765,189
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,08414,85515,24021,88232,22034,62435,00827,34417,78414,60716,54620,90721,83025,89031,32334,56640,66649,02256,83757,290
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng40,87645,68340,41943,91940,92642,47446,68341,81047,11947,55042,55219,56430,87843,10236,99333,80339,20440,74736,49746,495
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp65,72670,79066,21563,08963,26560,71255,31260,93661,57368,71050,64423,10144,60953,94846,54444,93350,93252,03152,68062,054
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,60139,462-23,02441,887-2,84663,277-68,26462,16353,205175,66343,03773,462-43,430306,959126,794186,947188,651271,684146,521256,967
12. Thu nhập khác28869810,2124951413165551,0551591,0991485,665-4301161,7213151,668
13. Chi phí khác3,905-4,6525,656-13,5437,9198,1537,476-9,9629,6814,3816,980-11,2397,5747,3375,2553,3321,02215,9067,567-7,648
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,6175,3504,55613,543-7,423-8,013-7,47310,127-9,626-3,326-6,82112,338-7,573-7,189411-3,762-906-14,185-7,2529,316
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,98444,813-18,46855,430-10,27055,265-75,73672,29043,580172,33736,21785,801-51,003299,771127,205183,185187,745257,500139,269266,284
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,7785,2722,934741114,3788,65234,4687,24536,102-29,20959,88125,44335,87637,46451,48827,85553,189
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4,451-6,3016,222-1,837-82-3,4629,905114-1,576-4,7864,218-3,722-2,138-1,7337,037-6,7671,705-2,4976,802-2,512
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-673-1,0296,2221,097-8-3,4619,90514,4927,07629,68211,46332,380-31,34858,14832,48029,10839,16948,99034,65750,677
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,65745,842-24,69054,333-10,26258,725-85,64257,79836,504142,65424,75353,421-19,655241,62394,725154,077148,576208,509104,612215,606
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát10811301042114311611012113110715124122
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)22,54945,841-24,69054,203-10,36558,724-85,64357,65536,388142,65324,75353,319-19,676241,49294,725153,970148,425208,485104,612215,485

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,779,5761,755,2391,829,8521,968,8522,135,7892,316,1132,330,6382,372,9652,352,6491,903,5741,613,0191,524,0402,010,6071,834,9871,607,2832,330,1591,711,4031,817,1961,669,8172,053,210
I. Tiền và các khoản tương đương tiền325,334572,517424,725607,069311,670337,752546,663675,607644,256594,371460,608296,219452,243603,173228,2301,078,524383,048395,099289,199817,727
1. Tiền324,831477,017424,146606,493311,098337,185546,102625,052472,706593,825460,066240,682271,709209,64493,705678,002172,530394,586168,691542,225
2. Các khoản tương đương tiền50395,50157957657256856150,555171,55054654255,538180,534393,530134,526400,522210,517513120,507275,502
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,84016,18916,18916,18915,97315,34515,34515,34515,18214,62814,62814,62814,47213,88313,88413,88413,80413,09213,00113,001
1. Chứng khoán kinh doanh111111
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,84016,18916,18916,18915,97315,34515,34515,34515,18214,62814,62814,62814,47213,88313,88313,88313,80313,09113,00013,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn572,243414,558577,965439,080898,519967,736809,432498,038578,014519,648557,798526,707482,991446,389512,389489,302497,970467,705461,756491,898
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng280,361271,847296,189278,817334,007332,812287,872260,600213,389237,329283,821258,125331,105300,696375,505351,470358,726325,118318,149375,596
2. Trả trước cho người bán230,07230,549171,79152,667412,120479,653351,97067,637173,06970,89138,26835,77143,30052,82339,15019,87652,97356,99159,31034,119
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác61,811112,162109,985107,596152,392155,272169,591169,801191,579211,538235,818232,920108,58692,80497,734117,89586,27185,49484,29682,184
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23-110-110-1106661101
IV. Tổng hàng tồn kho780,440689,120765,952846,615841,263897,201835,3431,044,1101,033,466707,611532,846664,1451,015,764722,066797,010716,900747,265881,772842,473716,716
1. Hàng tồn kho789,994729,872802,369883,104885,024941,073879,2401,088,3501,077,835752,057577,632709,2081,061,075767,564842,622762,755777,150911,679872,383746,698
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,554-40,752-36,417-36,489-43,762-43,872-43,897-44,240-44,370-44,446-44,785-45,063-45,311-45,498-45,612-45,856-29,885-29,908-29,910-29,983
V. Tài sản ngắn hạn khác84,71862,85445,02159,89768,36398,078123,854139,86581,73267,31647,13922,34245,13749,47655,77031,55069,31659,52963,38813,869
1. Chi phí trả trước ngắn hạn71,87651,92243,15641,96757,07982,12295,83153,19942,84647,72145,0634,39635,12544,75546,5653,99667,97054,63961,8552,333
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,84210,9321,86517,93011,28415,95628,02386,66638,88519,5942,07617,94210,0084,5229,19920,0321,3104,8391,46911,454
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước111111111114420067,52236506582
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,466,4236,507,6446,512,1546,654,0886,720,4326,803,7656,926,1137,012,0927,036,3307,141,9777,165,5457,285,0527,321,0287,433,5257,565,3677,707,6337,803,7467,926,4618,082,1628,211,925
I. Các khoản phải thu dài hạn22,68522,68522,68521,39021,39020,21520,21519,12519,12519,12519,12518,05318,05318,05318,05316,99216,99216,98916,98912,442
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác22,68522,68522,68521,39021,39020,21520,21519,12519,12519,12519,12518,05318,05318,05318,05316,99216,99216,98916,98912,442
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,161,4434,739,0784,866,6265,001,3805,079,8105,213,5655,335,0505,439,1385,467,5825,599,7385,716,8315,858,9495,914,3286,055,0606,188,9546,334,2476,374,8886,519,7906,688,9846,859,093
1. Tài sản cố định hữu hình4,512,8554,636,8724,763,4034,897,4874,975,3415,110,1495,231,0565,334,5705,366,6435,504,8845,621,7485,763,6395,819,7455,960,2896,093,9916,239,0926,279,5376,423,8786,591,8026,760,638
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình648,588102,206103,222103,893104,470103,415103,995104,568100,93994,85495,08395,31094,58394,77194,96395,15595,35195,91297,18298,455
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn645,4491,166,7121,074,3971,061,1061,062,0271,053,3321,059,6791,031,7901,032,842981,555959,343950,9361,003,806969,634948,884934,8311,028,9741,024,0301,013,133974,046
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang645,4491,166,7121,074,3971,061,1061,062,0271,053,3321,059,6791,031,7901,032,842981,555959,343950,9361,003,806969,634948,884934,8311,028,9741,024,0301,013,133974,046
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn33,39442,04935,09531,17129,66635,25227,79026,08230,89534,13245,05944,43640,31034,87435,58831,45826,98526,72326,07526,173
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn56,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-22,606-13,951-20,905-24,829-26,334-20,748-28,210-29,918-25,105-21,868-10,941-11,564-15,690-21,126-20,412-24,542-29,015-29,277-29,925-29,827
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác603,376537,037513,259538,940527,429481,284483,252495,823485,744507,276425,028410,511344,355355,721373,695389,904355,697338,711336,755339,938
1. Chi phí trả trước dài hạn477,182412,628377,112403,427396,797381,766384,295383,410375,193396,546319,025295,449243,049249,654267,431257,026248,442235,435224,920223,114
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13,4949,0432,7418,1536,4046,3222,86012,76412,97511,3994,9217,1395,4173,2781,5458,5821,8153,5201,0225,399
3. Tài sản dài hạn khác112,701115,366133,406127,360124,22893,19796,09899,64997,57799,331101,083107,92395,889102,789104,719124,295105,44199,756110,812111,425
VII. Lợi thế thương mại758492100109117126134142151159167176184193201209218226234
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,245,9988,262,8838,342,0068,622,9408,856,2219,119,8789,256,7519,385,0589,388,9799,045,5508,778,5648,809,0929,331,6359,268,5129,172,64910,037,7929,515,1499,743,6569,751,97810,265,135
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,387,2283,426,7693,533,7853,790,8393,925,8164,179,2124,239,7704,268,6924,330,4113,794,5333,578,4053,633,7703,751,8833,669,1053,695,4584,637,5663,811,1504,188,2334,299,8094,903,723
I. Nợ ngắn hạn3,366,4683,406,3583,513,7233,771,1253,907,9444,161,6134,222,4454,251,6404,313,5363,777,9303,562,6173,618,2553,736,6413,654,1363,680,7634,618,1113,425,0843,623,9823,477,9794,081,482
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,314,0011,294,1991,592,1111,578,0362,052,1942,142,4522,317,4791,845,0221,700,9551,510,2751,759,3681,611,1281,787,8281,882,9862,250,0532,376,9471,984,6992,057,3912,249,6582,374,628
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,271,0981,352,9091,127,7121,230,721984,2401,134,3001,138,7501,434,0381,404,9271,350,4891,181,4651,208,3011,193,2801,077,3211,069,7381,364,916909,804961,507951,8481,257,247
4. Người mua trả tiền trước66,69481,17984,126116,02668,600111,603111,39191,661104,56895,97097,06073,65334,67141,19238,19663,65829,89337,88530,20145,318
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước45,06731,01722,85012,15933,68442,05021,00825,33981,96590,46745,25341,58582,040140,15647,87642,409146,017142,31457,28551,224
6. Phải trả người lao động113,07890,70563,213139,784110,98467,099172,405166,640152,52380,417201,254166,552111,16466,003149,42561,92855,05942,524117,765
7. Chi phí phải trả ngắn hạn45,41829,55633,295144,42030,38921,73220,4218,34127,46518,02725,7047,41648,78843,39424,08033,55439,78262,00031,53548,929
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn6,807
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn133,334111,99274,656121,084121,15495,66367,648130,322144,119109,80763,973136,004110,73987,15245,052103,31977,52274,22238,134109,376
11. Phải trả ngắn hạn khác220,556221,673347,031402,124288,400280,503354,449386,177456,569225,503205,096201,35633,59428,11520,579384,68919,76036,89624,34819,230
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn30,23144,99131,3541,64518,43314,82313,44945,40933,29112,339127,46188,19254,65845,71383,14539,306
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi126,992148,137137,374158,103171,066207,501110,751158,334180,917191,57891,941137,558151,688154,46464,52999,193109,965113,56213,14157,764
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn20,76020,41120,06319,71417,87217,59917,32617,05216,87616,60215,78815,51515,24214,96914,69519,455386,066564,251821,830822,241
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn371,817550,375808,228807,535
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả356356356356444444444444541541
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn20,40320,05519,70619,35817,42817,15516,88116,60816,33516,06215,78815,51515,24214,96914,69514,42214,14913,87613,60213,329
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ5,0331,378
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,858,7714,836,1144,808,2214,832,1024,930,4054,940,6665,016,9805,116,3655,058,5685,251,0185,200,1595,175,3225,579,7525,599,4075,477,1915,400,2265,704,0005,555,4235,452,1695,361,412
I. Vốn chủ sở hữu4,858,7714,836,1144,808,2214,832,1024,930,4054,940,6665,016,9805,116,3655,058,5685,251,0185,200,1595,175,3225,579,7525,599,4075,477,1915,400,2265,704,0005,555,4235,452,1695,361,412
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,899
2. Thặng dư vốn cổ phần70,87770,87770,87770,87770,87770,87770,87770,87770,87770,87770,87770,79070,79070,79070,79070,79070,79070,79070,79070,790
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-903-903-903-903-903-903-903-903-903
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển918,346918,346918,346918,346918,346918,346903,346903,346903,346903,346792,791792,791792,791792,791770,213770,213770,213770,213615,885615,885
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối44,00021,451-6,44117,439115,873126,238217,554316,940259,285451,851511,548487,701892,232911,908812,401735,4361,039,316890,891941,989851,233
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,6509,5419,5409,5409,4109,3069,3049,3049,1619,0459,0449,0448,9438,9228,7918,7918,6848,5338,5098,508
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,245,9988,262,8838,342,0068,622,9408,856,2219,119,8789,256,7519,385,0589,388,9799,045,5508,778,5648,809,0929,331,6359,268,5129,172,64910,037,7929,515,1499,743,6569,751,97810,265,135
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |