CTCP Xi măng Hà Tiên 1 (ht1)

11.85
0.05
(0.42%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,541,5729,473,5177,470,3818,440,1119,311,2628,878,3078,850,8508,757,0108,001,1887,043,1126,624,7226,232,4655,639,9114,411,5452,840,8192,557,2862,195,3222,137,2351,973,5571,641,612
2. Các khoản giảm trừ doanh thu492,546555,558406,039477,482472,637501,870641,893520,325392,738285,025255,974408,560359,261160,35123,97620,4992,394
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,049,0268,917,9597,064,3427,962,6298,838,6258,376,4378,208,9578,236,6857,608,4506,758,0876,368,7485,823,9055,280,6504,251,1942,816,8432,536,7872,192,9282,137,2351,973,5571,641,612
4. Giá vốn hàng bán6,445,0818,026,0706,195,1256,607,0427,277,5516,973,2916,865,8876,613,3215,894,6885,424,3884,939,1324,474,1043,810,7853,529,9092,291,2732,227,6041,949,8531,927,1311,792,4441,441,095
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)603,945891,889869,2181,355,5881,561,0741,403,1461,343,0701,623,3641,713,7621,333,6991,429,6161,349,8021,469,865721,285525,570309,183243,075210,104181,113200,517
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,1826,27218,20811,67726,73331,83017,49279,24698,972291,60721,22970,86915,69370,3218,88722,2587,3154,4957,16219,509
7. Chi phí tài chính159,691143,198124,901222,634272,069313,558477,312377,780463,741745,6951,040,112925,6581,036,488363,93380,55492,47523,56039,52438,18836,612
-Trong đó: Chi phí lãi vay123,73476,28199,949181,091238,355275,658311,657347,363416,658522,708773,274821,656794,648311,63466,43539,77518,10729,37328,53427,992
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh438
9. Chi phí bán hàng174,003179,032130,537150,251159,934135,431123,087137,64692,768321,103302,215392,760307,719163,230143,53491,04477,82773,03850,17377,529
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp242,378241,864168,202200,576214,737187,660192,225212,543255,380164,217113,426108,566138,374184,852118,30169,07049,21439,14640,653-48,751
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,054334,068463,786793,803941,067798,327568,376974,6411,000,845394,290-4,908-6,3132,97779,591192,06878,85199,78962,89259,260154,636
12. Thu nhập khác6391,4346,9131,7223,4748,90132,19945,66143,2169,65315,18814,38516,3878,7573,4019732,1985,8707,4663,685
13. Chi phí khác10,00411,0798,92627,82616,5841,2942321,3721,6488,2484,8996,41519,3648,14211,9592,2271,6482,7421,7134,423
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-9,366-9,645-2,013-26,104-13,1107,60731,96744,28941,5671,40510,2897,970-2,977615-8,559-1,2545503,1295,754-738
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,688324,423461,773767,699927,958805,935600,3431,018,9301,042,412395,6965,3801,65780,206183,50977,597100,33966,02165,014153,899
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,01068,48693,123160,443190,059167,176109,728208,068240,63690,7672,8491,36422,36422,89712,65015,32031,616
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,713-2,029-557-758-2,711-2,6824,6921,776-8,899-8,9418,941-2,568
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,72366,45792,566159,685187,348164,494114,420209,844231,73890,7672,849-7,5788,94119,79522,89712,65015,32031,616
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,965257,966369,207608,014740,610641,441485,923809,086810,675304,9292,5319,235-8,94160,411160,61377,597100,33953,37149,694122,283
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát23726025328324744-1,669
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,728257,706368,954607,732740,363641,397487,592809,086810,675304,9292,5319,235-8,94160,411160,61377,597100,33953,37149,694122,283

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,968,8522,372,9651,524,1352,332,8982,074,2141,923,1651,723,0851,760,1451,386,7441,725,9371,673,1481,608,2221,840,8112,257,872888,1991,696,7011,168,1241,761,971599,818546,491
I. Tiền và các khoản tương đương tiền607,069675,607296,2191,078,524817,727776,302347,226486,088345,520219,001202,131189,929132,11055,948158,21482,65039,934870,222121,408136,540
1. Tiền606,493625,052240,682678,002542,225774,223333,889486,088345,520219,001202,131189,92944,11055,798158,21482,65039,934870,222121,408136,540
2. Các khoản tương đương tiền57650,55555,538400,522275,5022,07813,33788,000150
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,18915,34514,62813,88413,00110,303377,4067,18936,0414,6354,3043,5073,9758,0565,72411,308
1. Chứng khoán kinh doanh1115810,77610,77640,75710,75710,75710,75710,46713,53819,19111,308
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-20-3,370-3,587-4,715-6,121-6,453-7,250-6,492-5,482-13,468
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,18915,34514,62813,88313,00010,302
III. Các khoản phải thu ngắn hạn439,080498,038526,801489,302499,424453,241525,846455,101387,100496,717462,813429,671404,638439,462266,102478,674608,200485,072105,383154,229
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng278,817260,600258,125351,470375,596336,079426,796409,405323,667425,705375,823261,147257,975285,558143,181176,82285,90291,97977,04649,265
2. Trả trước cho người bán52,66767,63735,77119,87634,11937,59430,55524,94640,38240,13337,771132,481103,771125,552113,873275,629498,321272,77613,77495,164
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn9,048113,765
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác107,596169,801233,015117,89589,70980,59269,52023,40725,81233,64049,22036,04443,62129,08226,22323,9776,55214,5649,800
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11061-1,024-1,024-2,657-2,762-2,762-729-729
IV. Tổng hàng tồn kho846,6151,044,110664,145716,900728,968654,189831,690797,398633,391958,832986,230951,3671,258,4801,657,503417,1481,128,951507,270390,643369,989255,189
1. Hàng tồn kho883,1041,088,350709,208762,755758,951684,701862,430828,232668,160983,869986,230951,3671,258,4801,657,503417,1481,128,951507,270390,643369,989272,141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-36,489-44,240-45,063-45,856-29,983-30,512-30,740-30,834-34,770-25,037-16,952
V. Tài sản ngắn hạn khác59,897139,86522,34234,28915,09429,13018,28414,15113,54515,34717,33832,95042,076100,98438,6797031,41216,0343,038533
1. Chi phí trả trước ngắn hạn41,96753,1994,3963,9962,3334,9065,1704,8274,1401,1593,01525,88724,6048,7721,1145,2371,426456
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ17,93086,66617,94222,77112,67924,06512,9259,3249,36611,4457,4868,84391,26737,60910,363
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1147,52282158189391,8626,4166,3787,8551,612
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8804216857749441,07070329843477
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,654,8987,012,0927,285,0527,707,6338,214,3518,707,8849,356,49110,019,99710,600,74310,936,04311,446,85811,706,25711,061,9719,555,1136,377,0153,951,1911,207,089906,2681,156,4581,060,241
I. Các khoản phải thu dài hạn21,39019,12518,05316,99212,44211,73911,05011,81910,618
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác21,39019,12518,05316,99212,44211,73911,05011,81910,618
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,001,3805,439,1385,858,9496,334,2476,859,0937,478,7948,149,1858,627,0059,247,7329,853,78210,396,26810,185,2447,524,4867,963,0471,471,372439,059433,577470,939133,771136,068
1. Tài sản cố định hữu hình4,897,4875,334,5705,763,6396,239,0926,760,6387,375,8998,041,6938,517,6749,142,6199,739,08310,283,56810,071,4187,408,7847,846,3721,385,965353,490346,463383,852110,872112,774
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình103,893104,56895,31095,15598,455102,895107,491109,331105,113114,700112,700113,826115,701116,67485,40785,56987,11387,08722,89923,294
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,061,1061,031,790950,936934,831974,046989,569957,0361,116,1601,013,380845,424766,4951,292,4553,320,3541,330,7364,665,9343,298,902588,502258,576189,03888,471
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,061,1061,031,790950,936934,831974,046989,569957,0361,116,1601,013,380
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn31,17126,08244,43631,45826,17326,64439,74953,38441,11256,00056,00028,48318,13048,37048,58048,16014,000833,649835,702
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,20023,97010,200833,649820,256
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn56,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00014,00015,446
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-24,829-29,918-11,564-24,542-29,827-29,356-26,451-26,586-25,088-27,517-37,870-7,630-7,420-7,840
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác539,750495,823412,511389,904342,363200,870199,170211,630287,901180,837228,094200,075199,002212,960191,129165,071171,010176,752
1. Chi phí trả trước dài hạn403,427383,410295,449257,026223,11488,98093,01495,598101,215171,243219,504194,332194,198210,040189,295164,752170,752176,752
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8,96312,7649,1398,5827,8245,1132,4307,1228,899
3. Tài sản dài hạn khác127,36099,649107,923124,295111,425106,777103,725108,910177,7889,5948,5905,7424,8042,9201,834318258
VII. Lợi thế thương mại100134167201234268301
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,623,7509,385,0588,809,18710,040,53110,288,56510,631,04911,079,57611,780,14211,987,48712,661,98013,120,00613,314,47912,902,78311,812,9857,265,2145,647,8932,375,2142,668,2391,756,2761,606,732
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,790,8394,272,4353,634,7714,648,0654,924,0085,453,9685,890,4326,585,5847,489,0558,947,9899,923,06311,428,75011,132,9799,985,5586,094,2414,668,6981,413,7731,839,608658,423496,804
I. Nợ ngắn hạn3,771,1254,255,3833,619,2564,628,6104,101,7663,727,3523,248,5473,064,9763,066,1483,850,8544,197,4123,938,3784,606,6753,189,3041,337,2891,670,953675,6871,502,433515,958289,254
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,578,0361,845,0221,611,1282,376,9472,374,6282,119,8451,984,1511,633,8561,541,8232,110,4152,497,9002,603,1212,403,9121,838,795742,303603,484263,209309,994328,46338,558
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả87,765
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,230,7211,434,0381,208,3011,367,6551,270,7251,108,486784,647873,320911,1181,020,2021,070,780820,0751,574,8221,138,137524,1601,025,737386,287166,404136,42495,491
4. Người mua trả tiền trước116,02691,66173,65363,65845,31850,14242,08224,74736,95032,54721,0592,69529,6114,3385,7739597698517018,291
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,08531,79647,12751,63457,26587,88156,493104,770155,082100,26613,31215,6061,48420,6298,0197,99316,59619,28616,88421,175
6. Phải trả người lao động143,494169,691196,713147,960119,048125,62485,241106,003104,26598,36460,22247,31147,73827,97136,08311,0677,7789,97416,18113,854
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,8078,3417,41633,55448,92956,20271,32275,65673,998394,975372,332291,199267,562112,0776,1601,0558,8589,82414,121
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn70,38483
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn121,084130,322136,004103,319109,376111,165104,339128,586104,118
11. Phải trả ngắn hạn khác402,124386,177201,356384,68918,71220,03324,12949,578100,34894,086161,807158,373281,54547,35717,44024,4372,236916,6821,7493,091
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,64511,7404,11019,73921,464
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi158,103158,334137,55899,19357,76436,23592,03348,72116,981-2,649-3,778-1,1875,7326,824
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn19,71417,05215,51519,455822,2411,726,6152,641,8853,520,6084,422,9085,097,1355,725,6517,490,3726,526,3046,796,2544,756,9522,997,745738,086337,175142,466207,550
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn83
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn807,5351,719,0052,635,1213,514,6184,417,0245,097,1355,725,6517,490,3726,514,9826,796,2544,756,9522,997,745738,086337,175142,383207,550
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3564448,941
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,381
10. Dự phòng phải trả dài hạn19,35816,60815,51514,42213,3297,6106,7645,9905,884
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ5,0331,378
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,832,9115,112,6225,174,4165,392,4665,364,5575,177,0815,189,1435,194,5584,498,4323,713,9913,196,9441,885,7281,769,8041,827,4271,170,973979,195961,441828,6311,097,8531,109,928
I. Vốn chủ sở hữu4,832,9115,112,6225,174,4165,392,4665,364,5575,177,0815,189,1435,194,5584,498,4323,713,9913,196,9441,885,7281,769,8041,827,4271,170,973979,195961,441828,6311,097,8531,109,928
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,180,0003,180,0003,180,0001,980,0001,980,0001,980,0001,100,000870,000870,000828,543991,249902,724
2. Thặng dư vốn cổ phần70,87770,87770,79070,79070,79070,79070,79070,79070,79070,79070,79070,79070,79070,79068,945
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5,5175,5175,5175,5175,5175,5175,5175,517
5. Cổ phiếu quỹ-903-903-903-903-903-903-903-903-903-903-903-903-903-903
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-208,252-316,937-419,651-472,131-215,667-8,89887-37
8. Quỹ đầu tư phát triển918,346903,346792,791770,213615,885519,683366,706231,918195,460105,805105,805105,805105,80597,06347,28422,20066,100166,664
9. Quỹ dự phòng tài chính37,18637,18637,18637,18631,40214,20010,30040,54040,540
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,249313,197486,795727,676854,377763,350922,9151,071,3351,047,566315,5956,8004,269-8,941115,688157,11377,597100,339
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,5409,3049,0448,7918,5088,2628,217
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,623,7509,385,0588,809,18710,040,53110,288,56510,631,04911,079,57611,780,14211,987,48712,661,98013,120,00613,314,47912,902,78311,812,9857,265,2145,647,8932,375,2142,668,2391,756,2761,606,732
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |