CTCP Xi măng Hà Tiên 1 (ht1)

11.80
-0.05
(-0.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,766,5902,047,5831,585,6881,909,6101,690,4012,134,7371,806,8242,452,7902,423,2182,525,5742,071,9352,151,7901,099,9472,379,1371,839,5062,353,5442,116,4722,153,3481,816,7462,412,704
4. Giá vốn hàng bán1,476,5541,732,4691,391,2331,603,2171,433,7201,792,7291,615,4162,104,8952,070,2202,057,7431,793,2131,880,173992,8291,820,4961,501,6261,905,2701,650,1671,614,7461,436,8581,844,431
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)161,538176,154103,347179,904142,466205,91475,660210,146190,031328,207163,504144,18646,104439,335239,592306,680333,787419,812295,307440,492
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3922,2495659353,5794638312,5143,2163262163,3545,7412,3276,7863,3535001,2666,558-9,787
7. Chi phí tài chính32,72722,46720,30231,94444,70039,91442,75947,75231,34936,61027,48731,41319,78837,65336,04744,35155,50056,61566,16765,189
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,08414,85515,24021,88232,22034,62435,00827,34417,78414,60716,54620,90721,83025,89031,32334,56640,66649,02256,83757,290
9. Chi phí bán hàng40,87645,68340,41943,91940,92642,47446,68341,81047,11947,55042,55219,56430,87843,10236,99333,80339,20440,74736,49746,495
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp65,72670,79066,21563,08963,26560,71255,31260,93661,57368,71050,64423,10144,60953,94846,54444,93350,93252,03152,68062,054
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,60139,462-23,02441,887-2,84663,277-68,26462,16353,205175,66343,03773,462-43,430306,959126,794186,947188,651271,684146,521256,967
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,98444,813-18,46855,430-10,27055,265-75,73672,29043,580172,33736,21785,801-51,003299,771127,205183,185187,745257,500139,269266,284
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,65745,842-24,69054,333-10,26258,725-85,64257,79836,504142,65424,75353,421-19,655241,62394,725154,077148,576208,509104,612215,606
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)22,54945,841-24,69054,203-10,36558,724-85,64357,65536,388142,65324,75353,319-19,676241,49294,725153,970148,425208,485104,612215,485

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,779,5761,755,2391,829,8521,968,8522,135,7892,316,1132,330,6382,372,9652,352,6491,903,5741,613,0191,524,0402,010,6071,834,9871,607,2832,330,1591,711,4031,817,1961,669,8172,053,210
I. Tiền và các khoản tương đương tiền325,334572,517424,725607,069311,670337,752546,663675,607644,256594,371460,608296,219452,243603,173228,2301,078,524383,048395,099289,199817,727
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,84016,18916,18916,18915,97315,34515,34515,34515,18214,62814,62814,62814,47213,88313,88413,88413,80413,09213,00113,001
III. Các khoản phải thu ngắn hạn572,243414,558577,965439,080898,519967,736809,432498,038578,014519,648557,798526,707482,991446,389512,389489,302497,970467,705461,756491,898
IV. Tổng hàng tồn kho780,440689,120765,952846,615841,263897,201835,3431,044,1101,033,466707,611532,846664,1451,015,764722,066797,010716,900747,265881,772842,473716,716
V. Tài sản ngắn hạn khác84,71862,85445,02159,89768,36398,078123,854139,86581,73267,31647,13922,34245,13749,47655,77031,55069,31659,52963,38813,869
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,466,4236,507,6446,512,1546,654,0886,720,4326,803,7656,926,1137,012,0927,036,3307,141,9777,165,5457,285,0527,321,0287,433,5257,565,3677,707,6337,803,7467,926,4618,082,1628,211,925
I. Các khoản phải thu dài hạn22,68522,68522,68521,39021,39020,21520,21519,12519,12519,12519,12518,05318,05318,05318,05316,99216,99216,98916,98912,442
II. Tài sản cố định5,161,4434,739,0784,866,6265,001,3805,079,8105,213,5655,335,0505,439,1385,467,5825,599,7385,716,8315,858,9495,914,3286,055,0606,188,9546,334,2476,374,8886,519,7906,688,9846,859,093
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn645,4491,166,7121,074,3971,061,1061,062,0271,053,3321,059,6791,031,7901,032,842981,555959,343950,9361,003,806969,634948,884934,8311,028,9741,024,0301,013,133974,046
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn33,39442,04935,09531,17129,66635,25227,79026,08230,89534,13245,05944,43640,31034,87435,58831,45826,98526,72326,07526,173
VI. Tổng tài sản dài hạn khác603,376537,037513,259538,940527,429481,284483,252495,823485,744507,276425,028410,511344,355355,721373,695389,904355,697338,711336,755339,938
VII. Lợi thế thương mại758492100109117126134142151159167176184193201209218226234
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,245,9988,262,8838,342,0068,622,9408,856,2219,119,8789,256,7519,385,0589,388,9799,045,5508,778,5648,809,0929,331,6359,268,5129,172,64910,037,7929,515,1499,743,6569,751,97810,265,135
A. Nợ phải trả3,387,2283,426,7693,533,7853,790,8393,925,8164,179,2124,239,7704,268,6924,330,4113,794,5333,578,4053,633,7703,751,8833,669,1053,695,4584,637,5663,811,1504,188,2334,299,8094,903,723
I. Nợ ngắn hạn3,366,4683,406,3583,513,7233,771,1253,907,9444,161,6134,222,4454,251,6404,313,5363,777,9303,562,6173,618,2553,736,6413,654,1363,680,7634,618,1113,425,0843,623,9823,477,9794,081,482
II. Nợ dài hạn20,76020,41120,06319,71417,87217,59917,32617,05216,87616,60215,78815,51515,24214,96914,69519,455386,066564,251821,830822,241
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,858,7714,836,1144,808,2214,832,1024,930,4054,940,6665,016,9805,116,3655,058,5685,251,0185,200,1595,175,3225,579,7525,599,4075,477,1915,400,2265,704,0005,555,4235,452,1695,361,412
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,245,9988,262,8838,342,0068,622,9408,856,2219,119,8789,256,7519,385,0589,388,9799,045,5508,778,5648,809,0929,331,6359,268,5129,172,64910,037,7929,515,1499,743,6569,751,97810,265,135
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |