CTCP Xi măng Hà Tiên 1 (ht1)

11.85
0.05
(0.42%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,766,5902,047,5831,585,6881,909,6101,690,4017,541,5729,473,5177,470,3818,440,1119,311,2628,878,3078,850,8508,757,0108,001,1887,043,112
Giá vốn hàng bán1,476,5541,732,4691,391,2331,603,2171,433,7206,445,0818,026,0706,195,1256,607,0427,277,5516,973,2916,865,8876,613,3215,894,6885,424,388
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV161,538176,154103,347179,904142,466603,945891,889869,2181,355,5881,561,0741,403,1461,343,0701,623,3641,713,7621,333,699
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh25,60139,462-23,02441,887-2,84634,054334,068463,786793,803941,067798,327568,376974,6411,000,845394,290
Tổng lợi nhuận trước thuế21,98444,813-18,46855,430-10,27024,688324,423461,773767,699927,958805,935600,3431,018,9301,042,412395,696
Lợi nhuận sau thuế 22,65745,842-24,69054,333-10,26217,965257,966369,207608,014740,610641,441485,923809,086810,675304,929
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,54945,841-24,69054,203-10,36517,728257,706368,954607,732740,363641,397487,592809,086810,675304,929
Tổng tài sản ngắn hạn1,779,5761,755,2391,829,8521,968,8522,135,7891,968,8522,372,9651,524,1352,332,8982,074,2141,923,1651,723,0851,760,1451,386,7441,725,937
Tiền mặt325,334572,517424,725607,069311,670607,069675,607296,2191,078,524817,727776,302347,226486,088345,520219,001
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,84016,18916,18916,18915,97316,18915,34514,62813,88413,00110,303377,4067,18936,041
Hàng tồn kho789,994729,872802,369883,104885,024883,1041,088,350709,208762,755758,951684,701862,430828,232668,160983,869
Tài sản dài hạn6,466,4236,507,6446,512,1546,654,0886,720,4326,654,8987,012,0927,285,0527,707,6338,214,3518,707,8849,356,49110,019,99710,600,74310,936,043
Tài sản cố định5,161,4434,739,0784,866,6265,001,3805,079,8105,001,3805,439,1385,858,9496,334,2476,859,0937,478,7948,149,1858,627,0059,247,7329,853,782
Đầu tư tài chính dài hạn33,39442,04935,09531,17129,66631,17126,08244,43631,45826,17326,64439,74953,38441,11256,000
Tổng tài sản8,245,9988,262,8838,342,0068,622,9408,856,2218,623,7509,385,0588,809,18710,040,53110,288,56510,631,04911,079,57611,780,14211,987,48712,661,980
Tổng nợ3,387,2283,426,7693,533,7853,790,8393,925,8163,790,8394,272,4353,634,7714,648,0654,924,0085,453,9685,890,4326,585,5847,489,0558,947,989
Vốn chủ sở hữu4,858,7714,836,1144,808,2214,832,1024,930,4054,832,9115,112,6225,174,4165,392,4665,364,5575,177,0815,189,1435,194,5584,498,4323,713,991

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003Năm 2002
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.26K0.05K0.68K0.97K1.59K1.94K1.68K1.28K2.12K2.55K0.96K0.01K0.05KK0.31K1.46K0.89K1.15K0.61K0.57K1.41K1.97K1.70K
Giá cuối kỳ12K12K10.01K20.77K15.47K12.32K10.43K10.75K13.30K14.49K9.41K2.70K2.22K1.57K5.44K6.95K7.53K18.79K70K70K70K70K70K
Giá / EPS (PE)46.76 (lần)258.23 (lần)14.82 (lần)21.48 (lần)9.71 (lần)6.35 (lần)6.20 (lần)8.41 (lần)6.27 (lần)5.68 (lần)9.81 (lần)211.12 (lần)47.57 (lần) (lần)17.82 (lần)4.76 (lần)8.44 (lần)16.29 (lần)114.11 (lần)122.55 (lần)49.80 (lần)35.61 (lần)41.13 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.63 (lần)0.61 (lần)0.40 (lần)1.06 (lần)0.70 (lần)0.50 (lần)0.45 (lần)0.46 (lần)0.58 (lần)0.58 (lần)0.42 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.24 (lần)0.27 (lần)0.26 (lần)0.74 (lần)2.85 (lần)3.09 (lần)3.71 (lần)3.69 (lần)3.93 (lần)
Giá sổ sách12.74K12.67K13.40K13.56K14.14K14.06K13.57K13.60K13.62K14.15K11.68K16.15K9.53K8.94K9.23K10.65K11.26K11.05K9.52K12.62K12.76K13.70K12.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.94 (lần)0.95 (lần)0.75 (lần)1.53 (lần)1.09 (lần)0.88 (lần)0.77 (lần)0.79 (lần)0.98 (lần)1.02 (lần)0.81 (lần)0.17 (lần)0.23 (lần)0.18 (lần)0.59 (lần)0.65 (lần)0.67 (lần)1.70 (lần)7.35 (lần)5.55 (lần)5.49 (lần)5.11 (lần)5.81 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ381 (Mi)381 (Mi)381 (Mi)381 (Mi)381 (Mi)381 (Mi)381 (Mi)381 (Mi)381 (Mi)318 (Mi)318 (Mi)198 (Mi)198 (Mi)198 (Mi)198 (Mi)110 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.58%22.83%25.28%17.30%23.23%20.16%18.09%15.55%14.94%11.57%13.63%12.75%12.08%14.27%19.11%12.23%30.04%49.18%66.03%34.15%34.01%36.57%32.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.42%77.17%74.72%82.70%76.77%79.84%81.91%84.45%85.06%88.43%86.37%87.25%87.92%85.73%80.89%87.77%69.96%50.82%33.97%65.85%65.99%63.43%67.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.08%43.96%45.52%41.26%46.29%47.86%51.30%53.16%55.90%62.47%70.67%75.63%85.84%86.28%84.53%83.88%82.66%59.52%68.94%37.49%30.92%28.02%33.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu69.71%78.44%83.57%70.25%86.20%91.79%105.35%113.51%126.78%166.48%240.93%310.39%606.07%629.05%546.43%520.44%476.79%147.05%222.01%59.97%44.76%38.92%50.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.92%56.04%54.48%58.74%53.71%52.14%48.70%46.84%44.10%37.53%29.33%24.37%14.16%13.72%15.47%16.12%17.34%40.48%31.06%62.51%69.08%71.98%66.63%
6/ Thanh toán hiện hành52.86%52.21%55.76%42.11%50.40%50.57%51.60%53.04%57.43%45.23%44.82%39.86%40.83%39.96%70.80%66.42%101.54%172.88%117.27%116.25%188.93%375.13%325.41%
7/ Thanh toán nhanh29.40%28.79%30.19%22.52%33.92%32.07%33.23%26.49%30.41%23.44%19.27%16.37%16.68%12.64%18.82%35.22%33.98%97.80%91.27%44.54%94.85%375.13%128.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.66%16.10%15.88%8.18%23.30%19.94%20.83%10.69%15.86%11.27%5.69%4.82%4.82%2.87%1.75%11.83%4.95%5.91%57.92%23.53%47.20%61.03%22.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản88.64%87.45%100.94%84.80%84.06%90.50%83.51%79.88%74.34%66.75%55.62%50.49%46.81%43.71%37.34%39.10%45.28%92.43%80.10%112.37%102.17%99.71%98.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn410.74%383.04%399.23%490.14%361.79%448.91%461.65%513.66%497.52%576.98%408.07%395.94%387.54%306.38%195.39%319.84%150.72%187.94%121.30%329.03%300.39%272.65%306.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu150.44%156.05%185.30%144.37%156.52%173.57%171.49%170.56%168.58%177.87%189.64%207.22%330.51%318.67%241.41%242.60%261.16%228.34%257.92%179.77%147.90%138.51%147.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho785.26%729.82%737.45%873.53%866.21%958.90%1,018.44%796.11%798.49%882.23%551.33%500.81%470.28%302.81%212.97%549.27%197.32%384.38%493.32%484.46%529.54%%397.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.34%0.24%2.72%4.94%7.20%7.95%7.22%5.51%9.24%10.13%4.33%0.04%0.15%-0.16%1.37%5.65%3.03%4.57%2.50%2.52%7.45%10.36%9.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.19%0.21%2.75%4.19%6.05%7.20%6.03%4.40%6.87%6.76%2.41%0.02%0.07%%0.51%2.21%1.37%4.22%2%2.83%7.61%10.33%9.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.01%0.37%5.04%7.13%11.27%13.80%12.39%9.40%15.58%18.02%8.21%0.08%0.49%%3.31%13.72%7.92%10.44%6.44%4.53%11.02%14.35%14.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%%3%6%9%10%9%7%12%14%6%%%%2%7%3%5%3%3%8%13%12%
Tăng trưởng doanh thu-9.59%-20.39%26.81%-11.49%-9.36%4.88%0.31%1.07%9.45%13.60%6.32%6.29%10.51%27.84%55.29%11.09%16.49%2.72%8.29%20.22%-0.55%6.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận380.60%-93.12%-30.15%-39.29%-17.91%15.43%31.54%-39.74%-0.20%165.86%11,947.77%-72.59%-203.29%-114.80%-62.39%106.98%-22.67%88%7.40%-59.36%-28.51%15.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.72%-11.27%17.54%-21.80%-5.60%-9.72%-7.41%-10.56%-12.06%-16.30%-9.83%-13.17%2.66%11.49%63.85%30.53%230.23%-23.15%179.40%32.53%7.11%-11.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.45%-5.47%-1.19%-4.04%0.52%3.62%-0.23%-0.10%15.47%21.12%16.17%69.53%6.55%-3.15%56.06%19.59%1.85%16.03%-24.52%-1.09%-6.87%13.62%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.89%-8.11%6.54%-12.26%-2.41%-3.22%-4.05%-5.95%-1.73%-5.33%-3.49%-1.46%3.19%9.23%62.60%28.64%137.78%-10.98%51.93%9.31%-2.95%5.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |