CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc (g20)

0.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh163,098351,044300,890227,138196,211152,948
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)163,098351,044300,890227,138196,211152,948
4. Giá vốn hàng bán181,156312,154265,671200,702178,629139,619
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-18,05838,89135,21926,43617,58213,329
6. Doanh thu hoạt động tài chính13209811,3391,45370018881
7. Chi phí tài chính15,19116,03722,08319,78315,86214,07213,05811,85310,876
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,19116,03721,91018,93113,60113,14413,05811,55210,538
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-126
9. Chi phí bán hàng11,4393,7442,8313,5922,7691,355
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-6,737-3,52920,8584,9244,6644,3512,3961,5541,138
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-8,454-12,506-42,623-43,22215,83415,4188,0901,59442
12. Thu nhập khác1,0301,4341,53332122623
13. Chi phí khác2095966,8386,71070372659149205
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)820838-6,838-5,177-38-360-396-146-205
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,633-11,668-49,460-48,39915,79615,0577,6931,448-163
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành463,2343,3981,92232133
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)463,2343,3981,92232133
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7,633-11,668-49,460-48,44512,56211,6595,7711,127-197
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7,633-11,668-49,460-48,44512,56211,6595,7711,127-197

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn93,34596,677270,736300,856322,159206,234197,267133,835105,753
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3535592,3233,6814,415913923530544
1. Tiền3535592,3233,6814,415913923530544
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0003,00019,060
1. Chứng khoán kinh doanh19,060
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,19726,322198,610227,324183,195113,54691,93263,46126,123
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng131,583141,663149,159160,954116,70284,52477,97254,49923,063
2. Trả trước cho người bán64,18164,18161,88763,98440,4179,06911,7666,2561,498
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,00011,700
6. Phải thu ngắn hạn khác2,4322,4158,8403,86818,0758,2532,1942,7061,562
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-174,998-181,937-21,277-1,481
IV. Tổng hàng tồn kho69,79469,79469,79469,794127,87885,92576,92846,05353,043
1. Hàng tồn kho69,79469,79469,79469,794127,87885,92576,92846,05353,043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2210586712,8518,42423,79126,043
1. Chi phí trả trước ngắn hạn105844537319612018
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ222272,4784,70586973
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,52223,58625,052
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,0977,79341,76745,959129,069116,75692,05367,73261,867
I. Các khoản phải thu dài hạn2,3492,333
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,3492,333
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định36030,28533,96396,14398,81877,63461,84657,710
1. Tài sản cố định hữu hình36030,28533,96375,94775,80777,61861,81257,668
2. Tài sản cố định thuê tài chính20,19623,011
3. Tài sản cố định vô hình173342
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,81211,1591,2623,0401,280
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,81211,159
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,2509,0009,00015,5546,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,2509,0009,00015,5546,100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0972,1822,4822,9963,2114,4477,0562,8462,877
1. Chi phí trả trước dài hạn2,0972,1822,4822,9963,2114,4477,0562,8462,877
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN95,442104,469312,503346,815451,228322,990289,320201,567167,620
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả216,427217,820250,263235,114289,653216,526189,022167,041143,691
I. Nợ ngắn hạn216,427217,820244,053228,904262,219172,940136,224124,047101,450
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn99,687106,078151,658159,400207,883137,67790,47569,96845,631
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,58323,21335,72235,54735,42822,59535,18837,44032,255
4. Người mua trả tiền trước2502,2464,1246,70714,12022,211
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,93916,93916,93917,29110,2966,6113,1822,3511,190
6. Phải trả người lao động10
7. Chi phí phải trả ngắn hạn85,03469,84336,17014,2611,006274259145
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn650
11. Phải trả ngắn hạn khác3,0093222,3891,2314,66571840216818
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,1751,1751,1751,175695289
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,2106,21027,43443,58652,79842,99342,241
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,2106,21027,43443,58652,12842,99342,241
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn670
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-120,984-113,35162,241111,701161,575106,464100,29734,52623,929
I. Vốn chủ sở hữu-120,984-113,35162,241111,701161,575106,464100,29734,52623,929
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu144,000144,000144,000144,000144,00096,00096,00036,00026,529
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,0232,0232,0232,0231,394462
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-267,007-259,373-83,782-34,32116,18010,0024,297-1,474-2,601
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN95,442104,469312,503346,815451,228322,990289,320201,567167,620
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |