TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 93,345 | 96,677 | 270,736 | 300,856 | 322,159 | 206,234 | 197,267 | 133,835 | 105,753 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 353 | 559 | 2,323 | 3,681 | 4,415 | 913 | 923 | 530 | 544 |
1. Tiền | 353 | 559 | 2,323 | 3,681 | 4,415 | 913 | 923 | 530 | 544 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | 6,000 | 3,000 | 19,060 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | 19,060 | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | 6,000 | 3,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 23,197 | 26,322 | 198,610 | 227,324 | 183,195 | 113,546 | 91,932 | 63,461 | 26,123 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 131,583 | 141,663 | 149,159 | 160,954 | 116,702 | 84,524 | 77,972 | 54,499 | 23,063 |
2. Trả trước cho người bán | 64,181 | 64,181 | 61,887 | 63,984 | 40,417 | 9,069 | 11,766 | 6,256 | 1,498 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | 8,000 | 11,700 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,432 | 2,415 | 8,840 | 3,868 | 18,075 | 8,253 | 2,194 | 2,706 | 1,562 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -174,998 | -181,937 | -21,277 | -1,481 | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 127,878 | 85,925 | 76,928 | 46,053 | 53,043 |
1. Hàng tồn kho | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 127,878 | 85,925 | 76,928 | 46,053 | 53,043 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2 | 2 | 10 | 58 | 671 | 2,851 | 8,424 | 23,791 | 26,043 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | 10 | 58 | 445 | 373 | 196 | 120 | 18 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2 | 2 | | | 227 | 2,478 | 4,705 | 86 | 973 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | 3,522 | 23,586 | 25,052 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,097 | 7,793 | 41,767 | 45,959 | 129,069 | 116,756 | 92,053 | 67,732 | 61,867 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | 2,349 | 2,333 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | 2,349 | 2,333 | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | | 360 | 30,285 | 33,963 | 96,143 | 98,818 | 77,634 | 61,846 | 57,710 |
1. Tài sản cố định hữu hình | | 360 | 30,285 | 33,963 | 75,947 | 75,807 | 77,618 | 61,812 | 57,668 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | 20,196 | 23,011 | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | 17 | 33 | 42 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | 11,812 | 11,159 | 1,262 | 3,040 | 1,280 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | 11,812 | 11,159 | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | 5,250 | 9,000 | 9,000 | 15,554 | | 6,100 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | 5,250 | 9,000 | 9,000 | 15,554 | | 6,100 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,097 | 2,182 | 2,482 | 2,996 | 3,211 | 4,447 | 7,056 | 2,846 | 2,877 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,097 | 2,182 | 2,482 | 2,996 | 3,211 | 4,447 | 7,056 | 2,846 | 2,877 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 95,442 | 104,469 | 312,503 | 346,815 | 451,228 | 322,990 | 289,320 | 201,567 | 167,620 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 216,427 | 217,820 | 250,263 | 235,114 | 289,653 | 216,526 | 189,022 | 167,041 | 143,691 |
I. Nợ ngắn hạn | 216,427 | 217,820 | 244,053 | 228,904 | 262,219 | 172,940 | 136,224 | 124,047 | 101,450 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 99,687 | 106,078 | 151,658 | 159,400 | 207,883 | 137,677 | 90,475 | 69,968 | 45,631 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,583 | 23,213 | 35,722 | 35,547 | 35,428 | 22,595 | 35,188 | 37,440 | 32,255 |
4. Người mua trả tiền trước | | 250 | | | 2,246 | 4,124 | 6,707 | 14,120 | 22,211 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 16,939 | 16,939 | 16,939 | 17,291 | 10,296 | 6,611 | 3,182 | 2,351 | 1,190 |
6. Phải trả người lao động | | | | | | | 10 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 85,034 | 69,843 | 36,170 | 14,261 | 1,006 | 274 | 259 | | 145 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | 650 | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,009 | 322 | 2,389 | 1,231 | 4,665 | 718 | 402 | 168 | 18 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,175 | 1,175 | 1,175 | 1,175 | 695 | 289 | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | 6,210 | 6,210 | 27,434 | 43,586 | 52,798 | 42,993 | 42,241 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | 6,210 | 6,210 | 27,434 | 43,586 | 52,128 | 42,993 | 42,241 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | 670 | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -120,984 | -113,351 | 62,241 | 111,701 | 161,575 | 106,464 | 100,297 | 34,526 | 23,929 |
I. Vốn chủ sở hữu | -120,984 | -113,351 | 62,241 | 111,701 | 161,575 | 106,464 | 100,297 | 34,526 | 23,929 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 144,000 | 144,000 | 144,000 | 144,000 | 144,000 | 96,000 | 96,000 | 36,000 | 26,529 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,023 | 2,023 | 2,023 | 2,023 | 1,394 | 462 | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -267,007 | -259,373 | -83,782 | -34,321 | 16,180 | 10,002 | 4,297 | -1,474 | -2,601 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 95,442 | 104,469 | 312,503 | 346,815 | 451,228 | 322,990 | 289,320 | 201,567 | 167,620 |