CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc (g20)

0.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2018
Năm 2021Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV163,098351,044300,890227,138196,211152,948
Giá vốn hàng bán181,156312,154265,671200,702178,629139,619
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-18,05838,89135,21926,43617,58213,329
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,315-8,454-12,506-42,623-43,22215,83415,4188,0901,59442
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,853-7,633-11,668-49,460-48,39915,79615,0577,6931,448-163
Lợi nhuận sau thuế -5,853-7,633-11,668-49,460-48,44512,56211,6595,7711,127-197
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,853-7,633-11,668-49,460-48,44512,56211,6595,7711,127-197
Tổng tài sản ngắn hạn93,02193,17893,34596,677270,73693,34596,677270,736300,856322,159206,234197,267133,835105,753
Tiền mặt131713535592,3233535592,3233,6814,415913923530544
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,0003,00019,060
Hàng tồn kho69,79469,79469,79469,79469,79469,79469,79469,79469,794127,87885,92576,92846,05353,043
Tài sản dài hạn1,9772,0372,0977,79341,7672,0977,79341,76745,959129,069116,75692,05367,73261,867
Tài sản cố định36030,28536030,28533,96396,14398,81877,63461,84657,710
Đầu tư tài chính dài hạn5,2509,0005,2509,0009,00015,5546,100
Tổng tài sản94,99995,21595,442104,469312,50395,442104,469312,503346,815451,228322,990289,320201,567167,620
Tổng nợ244,344231,353216,427217,820250,263216,427217,820250,263235,114289,653216,526189,022167,041143,691
Vốn chủ sở hữu-149,345-136,138-120,984-113,35162,241-120,984-113,35162,241111,701161,575106,464100,29734,52623,929

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK-3.78KKK0.87K1.21K0.60K0.12KK
Giá cuối kỳ2K0.30KK0.70K1.50K3.30K8.67KK11K11K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)3.78 (lần)7.14 (lần) (lần)93.70 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)1,000 (lần) (lần)1,000 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.28 (lần)1,000 (lần)0.54 (lần)0.69 (lần)
Giá sổ sách-8.40K-7.87K-7.06K4.32K7.76K11.22K11.09K10.45K3.60K2.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.24 (lần)-0.04 (lần) (lần)0.16 (lần)0.19 (lần)0.29 (lần)0.78 (lần) (lần)3.06 (lần)4.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.80%92.54%90.26%86.63%86.75%71.40%63.85%68.18%66.40%63.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.20%7.46%9.74%13.37%13.25%28.60%36.15%31.82%33.60%36.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn226.76%208.50%194.16%80.08%67.79%64.19%67.04%65.33%82.87%85.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-178.89%-192.16%-206.20%402.09%210.49%179.27%203.38%188.46%483.81%600.49%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-126.76%-108.50%-94.16%19.92%32.21%35.81%32.96%34.67%17.13%14.28%
6/ Thanh toán hiện hành43.13%44.38%46.49%110.93%131.43%122.86%119.25%144.81%107.89%104.24%
7/ Thanh toán nhanh10.88%12.34%13.20%82.34%100.94%74.09%69.57%88.34%70.77%51.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.16%0.26%1.39%0.95%1.61%1.68%0.53%0.68%0.43%0.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%%%47.03%77.80%93.16%78.51%97.34%91.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%%%54.21%108.97%145.90%115.14%146.61%144.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%%%146.01%217.26%282.62%226.47%568.30%639.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%259.56%244.10%309.19%260.90%387.88%263.22%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%%%-29.70%3.58%3.87%2.54%0.57%-0.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%-50.42%%%2.78%3.61%1.99%0.56%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%53.55%%%7.77%10.95%5.75%3.26%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%-27%4%4%3%1%%
Tăng trưởng doanh thu-100%%-100%-100%-53.54%16.67%32.47%15.76%28.29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-34.58%%10.09%2.10%-485.65%7.75%102.03%412.07%-672.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.64%%-16.22%6.44%-18.83%33.77%14.55%13.16%16.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.73%%-263.37%-44.28%-30.87%51.76%6.15%190.50%44.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.64%%-65.45%-9.89%-23.14%39.70%11.64%43.54%20.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |