Chỉ tiêu | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 3 2014 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 9,294 | 64,071 | 89,733 | 96,386 | 117,221 | 70,941 | 66,497 | 84,052 | 80,011 | 76,596 | 60,231 | 216,838 | ||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 9,294 | 64,071 | 89,733 | 96,386 | 117,221 | 70,941 | 66,497 | 84,052 | 80,011 | 76,596 | 60,231 | 216,838 | ||||
4. Giá vốn hàng bán | 20,621 | 76,881 | 83,909 | 86,976 | 105,153 | 61,854 | 58,683 | 75,188 | 70,167 | 66,557 | 53,715 | 190,439 | ||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -11,327 | -12,810 | 5,824 | 9,410 | 12,068 | 9,087 | 7,814 | 8,864 | 9,843 | 10,038 | 6,517 | 26,398 | ||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 180 | 137 | 323 | 325 | 269 | 74 | 150 | 862 | 300 | 48 | 775 | 322 | 308 | 1,405 | |
7. Chi phí tài chính | 5,159 | 5,286 | 8,304 | 3,333 | 4,069 | 3,512 | 5,274 | 4,845 | 3,748 | 3,290 | 3,705 | 3,722 | 3,758 | 3,279 | 3,201 | 10,237 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,090 | 5,222 | 8,264 | 3,333 | 4,028 | 3,633 | 4,779 | 4,031 | 3,571 | 2,988 | 3,236 | 3,367 | 3,450 | 3,163 | 3,164 | 9,777 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -105 | 105 | 4 | -1 | ||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1 | 91 | 487 | 694 | 775 | 1,536 | 702 | 722 | 870 | 770 | 686 | 499 | 1,956 | |||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 158 | 218 | 20,221 | 261 | 525 | 1,451 | 1,223 | 1,672 | 1,020 | 1,034 | 905 | 1,051 | 1,019 | 1,199 | 1,079 | 3,297 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -5,315 | -5,324 | -28,389 | -3,595 | -15,689 | -18,040 | -993 | 2,197 | 5,912 | 4,924 | 2,782 | 3,270 | 5,071 | 5,197 | 2,046 | 12,314 |
12. Thu nhập khác | 49,225 | 1,336 | 25 | 1 | 5 | 1 | 3 | 2 | 7 | |||||||
13. Chi phí khác | 538 | 3,149 | 3,150 | 48,185 | 1,175 | 1 | 89 | 2 | 8 | 8 | 61 | 28 | 276 | 6 | 311 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -538 | -3,149 | -3,150 | 1,041 | 161 | -1 | -64 | -1 | -8 | -7 | -56 | -27 | -273 | -4 | -304 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -5,853 | -8,473 | -31,539 | -3,595 | -14,649 | -17,879 | -993 | 2,132 | 5,911 | 4,916 | 2,774 | 3,213 | 5,044 | 4,924 | 2,042 | 12,010 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 419 | 1,183 | 930 | 612 | 725 | 1,113 | 1,144 | 451 | 2,707 | |||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 419 | 1,183 | 930 | 612 | 725 | 1,113 | 1,144 | 451 | 2,707 | |||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -5,853 | -8,473 | -31,539 | -3,595 | -14,649 | -17,879 | -993 | 1,713 | 4,728 | 3,986 | 2,162 | 2,488 | 3,931 | 3,780 | 1,591 | 9,302 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -2 | 5 | 7 | |||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -5,853 | -8,473 | -31,539 | -3,595 | -14,649 | -17,879 | -993 | 1,711 | 4,728 | 3,960 | 2,156 | 2,488 | 3,931 | 3,780 | 1,591 | 9,302 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 93,021 | 93,178 | 93,345 | 96,677 | 270,736 | 272,962 | 274,327 | 300,365 | 300,856 | 336,892 | 328,437 | 322,143 | 294,871 | 244,224 | 263,128 | 195,139 | 213,918 | 220,638 | 220,828 | 197,267 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13 | 171 | 353 | 559 | 2,323 | 3,943 | 4,109 | 4,934 | 3,681 | 5,037 | 3,454 | 4,415 | 3,530 | 1,965 | 1,060 | 826 | 1,205 | 1,397 | 1,198 | 923 |
1. Tiền | 13 | 171 | 353 | 559 | 2,323 | 3,943 | 4,109 | 4,934 | 3,681 | 5,037 | 3,454 | 4,415 | 3,530 | 1,965 | 1,060 | 826 | 1,205 | 1,397 | 1,198 | 923 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 3,950 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 10,060 | 19,060 | 19,060 | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 7,060 | 19,060 | 19,060 | |||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 3,950 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 23,197 | 23,197 | 23,197 | 26,322 | 198,610 | 199,199 | 200,398 | 225,580 | 227,324 | 236,523 | 173,342 | 183,179 | 184,240 | 130,271 | 147,833 | 101,955 | 114,826 | 116,629 | 116,104 | 91,932 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 131,583 | 131,583 | 131,583 | 141,663 | 149,159 | 152,641 | 153,875 | 159,230 | 160,954 | 176,380 | 132,820 | 116,702 | 144,068 | 82,816 | 72,976 | 84,524 | 79,812 | 81,355 | 103,170 | 77,972 |
2. Trả trước cho người bán | 64,181 | 64,181 | 64,181 | 64,181 | 61,887 | 63,980 | 63,960 | 63,984 | 63,984 | 35,771 | 32,659 | 40,496 | 30,193 | 36,757 | 23,364 | 9,069 | 13,021 | 9,588 | 6,029 | 11,766 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 17,666 | 8,000 | 44,700 | 12,000 | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,432 | 2,432 | 2,432 | 2,415 | 8,840 | 3,855 | 3,840 | 3,847 | 3,868 | 6,960 | 7,863 | 17,981 | 9,979 | 10,698 | 6,793 | 8,362 | 12,000 | 3,686 | 6,904 | 2,194 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -174,998 | -174,998 | -174,998 | -181,937 | -21,277 | -21,277 | -21,277 | -1,481 | -1,481 | -253 | 9,993 | |||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 89,097 | 143,914 | 127,878 | 102,367 | 106,404 | 107,463 | 86,508 | 93,130 | 91,394 | 84,259 | 76,928 |
1. Hàng tồn kho | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 89,097 | 143,914 | 127,878 | 102,367 | 106,404 | 107,463 | 86,508 | 93,130 | 91,394 | 84,259 | 76,928 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 17 | 16 | 2 | 2 | 10 | 27 | 27 | 58 | 58 | 234 | 1,726 | 671 | 784 | 2,584 | 3,771 | 2,851 | 1,758 | 1,158 | 207 | 8,424 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 10 | 27 | 27 | 58 | 58 | 222 | 287 | 445 | 392 | 344 | 191 | 373 | 584 | 319 | 119 | 196 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 17 | 16 | 2 | 2 | 13 | 1,439 | 227 | 392 | 2,239 | 3,580 | 2,478 | 1,174 | 839 | 88 | 4,705 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 3,522 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,977 | 2,037 | 2,097 | 7,793 | 41,767 | 39,657 | 42,806 | 45,959 | 45,959 | 113,584 | 133,567 | 129,183 | 129,377 | 124,979 | 112,597 | 128,555 | 116,959 | 91,050 | 89,755 | 92,053 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,349 | 2,349 | 2,333 | 2,333 | 2,333 | 2,333 | 2,333 | 2,270 | 297 | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,349 | 2,349 | 2,333 | 2,333 | 2,333 | 2,333 | 2,333 | 2,270 | 297 | |||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 360 | 30,285 | 27,665 | 30,814 | 33,963 | 33,963 | 101,691 | 105,756 | 96,143 | 96,725 | 92,248 | 95,373 | 98,819 | 95,447 | 78,509 | 76,176 | 77,634 | |||
1. Tài sản cố định hữu hình | 360 | 30,285 | 27,665 | 30,814 | 33,963 | 33,963 | 82,903 | 86,264 | 75,947 | 75,875 | 70,644 | 73,180 | 75,807 | 73,133 | 75,606 | 76,163 | 77,618 | |||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 18,788 | 19,492 | 20,196 | 20,850 | 21,604 | 22,192 | 23,013 | 22,310 | 2,894 | |||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 4 | 8 | 13 | 17 | ||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,479 | 6,479 | 11,812 | 11,321 | 11,318 | 11,239 | 4,679 | 2,743 | 618 | 1,262 | 1,262 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,479 | 6,479 | 11,812 | 11,321 | 11,318 | 11,239 | 4,679 | 2,743 | 618 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,250 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 15,659 | 15,684 | 15,679 | 15,659 | 18,279 | 11,800 | 6,100 | 6,100 | 6,100 | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 5,250 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 15,659 | 15,684 | 15,679 | 15,659 | 18,279 | 11,800 | 6,100 | 6,100 | 6,100 | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,977 | 2,037 | 2,097 | 2,182 | 2,482 | 2,992 | 2,992 | 2,996 | 2,996 | 3,064 | 3,323 | 3,211 | 3,320 | 3,421 | 3,653 | 4,445 | 4,698 | 5,526 | 6,217 | 7,056 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,977 | 2,037 | 2,097 | 2,182 | 2,482 | 2,992 | 2,992 | 2,996 | 2,996 | 3,064 | 3,323 | 3,211 | 3,320 | 3,421 | 3,653 | 4,445 | 4,698 | 5,526 | 6,217 | 7,056 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 94,999 | 95,215 | 95,442 | 104,469 | 312,503 | 312,620 | 317,134 | 346,324 | 346,815 | 450,476 | 462,003 | 451,326 | 424,248 | 369,203 | 375,725 | 323,695 | 330,877 | 311,688 | 310,583 | 289,320 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 244,344 | 231,353 | 216,427 | 217,820 | 250,263 | 244,526 | 240,567 | 238,218 | 235,114 | 309,007 | 301,422 | 289,591 | 264,358 | 214,063 | 219,098 | 217,095 | 221,970 | 206,712 | 208,695 | 189,022 |
I. Nợ ngắn hạn | 244,344 | 231,353 | 216,427 | 217,820 | 244,053 | 238,316 | 236,963 | 232,008 | 228,904 | 281,573 | 273,988 | 262,171 | 233,535 | 178,990 | 177,180 | 155,194 | 159,256 | 157,641 | 208,695 | 136,224 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 99,111 | 99,687 | 99,687 | 106,078 | 151,658 | 152,041 | 156,003 | 159,400 | 159,400 | 199,949 | 205,698 | 207,743 | 164,677 | 136,784 | 134,056 | 119,901 | 115,745 | 146,296 | 90,475 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,534 | 10,597 | 10,583 | 23,213 | 35,722 | 35,818 | 35,712 | 35,591 | 35,547 | 61,607 | 53,095 | 35,369 | 49,767 | 24,852 | 26,163 | 23,121 | 32,005 | 28,413 | 53,939 | 35,188 |
4. Người mua trả tiền trước | 250 | 789 | 632 | 2,190 | 2,535 | 1,657 | 7,411 | 4,124 | 1,712 | 6,348 | 2,767 | 6,707 | ||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 16,939 | 16,939 | 16,939 | 16,939 | 16,939 | 17,223 | 17,230 | 17,270 | 17,291 | 13,063 | 9,863 | 10,510 | 10,045 | 8,512 | 7,498 | 6,767 | 5,363 | 4,706 | 3,630 | 3,182 |
6. Phải trả người lao động | 11 | 11 | 620 | 673 | 589 | 10 | ||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 113,516 | 99,946 | 85,034 | 69,843 | 36,170 | 31,080 | 25,858 | 17,594 | 14,261 | 3,921 | 1,526 | 1,006 | 282 | 723 | 568 | 274 | 419 | 504 | 514 | 259 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 148 | 316 | 483 | 670 | ||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,069 | 3,009 | 3,009 | 322 | 2,389 | 978 | 978 | 978 | 1,231 | 1,058 | 2,522 | 4,658 | 4,473 | 4,486 | 124 | 718 | 1,058 | 908 | 1,548 | 402 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 118,353 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,175 | 1,175 | 1,175 | 1,175 | 1,175 | 1,175 | 1,175 | 1,175 | 1,175 | 1,175 | 641 | 695 | 988 | 988 | 289 | 289 | 346 | 346 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,210 | 6,210 | 3,604 | 6,210 | 6,210 | 27,435 | 27,434 | 27,420 | 30,823 | 35,073 | 41,918 | 61,900 | 62,714 | 49,071 | 52,798 | |||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,210 | 6,210 | 3,604 | 6,210 | 6,210 | 27,435 | 27,434 | 27,420 | 30,823 | 35,073 | 41,918 | 61,250 | 61,896 | 48,756 | 52,128 | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 650 | 818 | 316 | 670 | ||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -149,345 | -136,138 | -120,984 | -113,351 | 62,241 | 68,094 | 76,567 | 108,106 | 111,701 | 141,469 | 160,581 | 161,735 | 159,889 | 155,140 | 156,627 | 106,600 | 108,907 | 104,976 | 101,888 | 100,297 |
I. Vốn chủ sở hữu | -149,345 | -136,138 | -120,984 | -113,351 | 62,241 | 68,094 | 76,567 | 108,106 | 111,701 | 141,469 | 160,581 | 161,735 | 159,889 | 155,140 | 156,627 | 106,600 | 108,907 | 104,976 | 101,888 | 100,297 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 144,000 | 144,000 | 144,000 | 144,000 | 144,000 | 144,000 | 144,000 | 144,000 | 144,000 | 144,000 | 144,000 | 144,000 | 144,000 | 144,000 | 144,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,023 | 2,023 | 2,023 | 2,023 | 2,023 | 2,023 | 2,023 | 2,023 | 2,023 | 2,023 | 1,394 | 1,394 | 1,394 | 462 | 462 | 462 | 462 | |||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,394 | |||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -295,368 | -282,161 | -267,007 | -259,373 | -83,782 | -77,928 | -69,456 | -37,916 | -34,321 | -4,554 | 15,187 | 16,331 | 14,495 | 9,734 | 12,158 | 10,138 | 12,446 | 8,514 | 5,888 | 4,297 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 9 | 12 | 7 | |||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 94,999 | 95,215 | 95,442 | 104,469 | 312,503 | 312,620 | 317,134 | 346,324 | 346,815 | 450,476 | 462,003 | 451,326 | 424,248 | 369,203 | 375,725 | 323,695 | 330,877 | 311,688 | 310,583 | 289,320 |