CTCP Dược phẩm Cửu Long (dcl)

26.80
0.05
(0.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh242,950289,719282,910396,369262,349267,067244,689352,084250,938213,186219,954197,781151,634191,560174,511217,161139,033148,670185,737219,940
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7,3356,7414,9707,3103,0078,3017,9087,1126,5304,2662,5682,9942,1172,8163,92514,1752,6172,1144491,003
3. Doanh thu thuần (1)-(2)235,615282,979277,940389,058259,342258,765236,781344,972244,408208,920217,386194,787149,517188,744170,586202,986136,416146,556185,288218,937
4. Giá vốn hàng bán200,261243,080214,468307,497224,330216,559185,645251,862173,989144,793162,941131,845105,783131,657124,198150,06590,979105,158137,407155,288
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,35439,89863,47281,56135,01142,20651,13593,10970,41964,12754,44562,94343,73557,08846,38752,92145,43741,39847,88163,649
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,6918,6939,2299,4949,76710,21010,54513,55214,02813,33812,0748,55710,62523,73516,75617,33717,68118,64418,30293,392
7. Chi phí tài chính5,9916,5417,0617,8718,8448,7928,0779,7149,8138,00812,2959,2815,21610,63711,4347,2847,8732,17817,23013,387
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,9806,4546,9536,7637,6307,2577,5219,3429,8017,9089,2325,7783,94110,39811,3957,2288,2538,9718,8128,488
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng20,35221,66519,82631,88823,0189,61523,34728,33626,63825,71823,31417,30016,37518,50522,30220,89125,66624,72926,71038,049
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,58513,23310,43815,13411,99412,09412,08713,96911,10811,10913,62312,34011,74410,53314,27310,7629,2949,41612,26511,248
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,1177,15235,37736,16292221,91618,16954,64336,88732,63117,28732,58021,02541,14815,13531,32120,28523,7189,97794,357
12. Thu nhập khác22461801285450234619114937914634319918625467223284771,132
13. Chi phí khác23-7,0657,4026104912283506891052817944208369236286
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2027,126-7,32312344452334163146329-5432381716-19447140215-159846
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,31914,27828,05436,28496622,36818,50354,80637,03332,96016,74432,81821,19641,15415,11631,76820,42523,9349,81895,203
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-3513,4094,7689,1322021,9113,68312,7827,3367,6474,3735,3813,5998,7203,4967,4324,1094,5362,31112,258
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,106-3551,000-1,794662,634144-1,810127-736-1,0921,331665-246-418-1,619282203-238-3,758
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7553,0535,7687,3382684,5463,82710,9737,4636,9113,2806,7124,2648,4743,0785,8134,3914,7392,0738,500
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,56311,22422,28628,94769817,82214,67643,83329,56926,04813,46426,10616,93232,68112,03825,95416,03319,1957,74586,703
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát149133146951221138711928639247741641646949568050670764447
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,41411,09122,14128,85257617,70914,58943,71429,28325,65712,98725,69016,51632,21211,54325,27415,52718,4887,10286,656

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,428,5951,495,4121,513,8411,403,1241,422,6661,451,2271,395,4431,422,245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,09318,02617,74923,51726,59612,95821,95752,852
1. Tiền13,09318,02617,74923,51726,59612,95821,95752,852
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn213,795214,149204,149204,149194,149216,395234,495692,580
1. Chứng khoán kinh doanh104,795104,79594,79594,79594,79594,79594,79594,795
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn109,000109,354109,354109,35499,354121,600139,700597,785
III. Các khoản phải thu ngắn hạn748,733803,680848,289773,475801,102834,460785,988332,297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng266,499299,701332,069293,213209,705217,177236,941251,994
2. Trả trước cho người bán83,327102,36798,66367,231179,950181,172137,793104,791
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác426,289428,087443,984439,696438,016463,168468,34233,219
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-27,382-26,476-26,427-26,665-26,570-27,057-57,088-57,706
IV. Tổng hàng tồn kho401,585416,331401,891365,031366,641354,817322,733315,080
1. Hàng tồn kho411,981425,796409,920372,582373,018359,326326,198320,244
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,395-9,465-8,028-7,551-6,377-4,509-3,465-5,163
V. Tài sản ngắn hạn khác51,38943,22741,76436,95134,17832,59730,27029,436
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,7352,8262,7892,5223,5253,0642,3311,709
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ45,65839,43637,40034,10730,18729,20626,96827,407
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9969641,574323466327971320
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn967,953920,085900,132874,336692,981687,554681,777683,078
I. Các khoản phải thu dài hạn3,7873,7274,1023,5023,5023,5023,455855
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,7873,7274,1023,5023,5023,5023,455855
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định413,474423,009432,336440,905450,275456,983457,656464,221
1. Tài sản cố định hữu hình375,586383,864392,188399,507407,627413,294417,143422,618
2. Tài sản cố định thuê tài chính14,65615,79816,94018,08219,22520,36719,57120,619
3. Tài sản cố định vô hình23,23223,34723,20823,31623,42423,32320,94220,984
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn539,314480,941451,309416,779229,250218,373209,801206,222
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang539,314480,941451,309416,779229,250218,373209,801206,222
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,37812,40712,38613,1509,9548,69610,86611,781
1. Chi phí trả trước dài hạn8,2478,1708,5048,2696,8665,5425,0785,849
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,1314,2373,8824,8813,0883,1545,7885,932
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,396,5482,415,4972,413,9742,277,4602,115,6472,138,7812,077,2212,105,323
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả912,682933,195933,696826,659693,793717,625670,887713,666
I. Nợ ngắn hạn630,382673,243679,241618,066517,864526,111483,386554,068
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn468,304442,117453,970422,137343,504353,022324,160353,994
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn69,154127,107124,02466,12954,62953,48034,36336,751
4. Người mua trả tiền trước5,1584,7114,6444,5894,0963,9471,4972,768
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,8638,6565,34415,8456,9097,1524,52414,061
6. Phải trả người lao động15,02413,68712,72317,19115,09912,64212,25919,279
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,14317,12317,41822,83213,34413,16025,18727,177
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác45,45655,39258,60264,46375,26377,45678,53538,021
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn58,432
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,2814,4492,5164,8805,0195,2522,8593,583
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn282,300259,952254,455208,593175,929191,514187,502159,598
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn282,300259,952254,455208,593175,929191,514187,502159,598
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,483,8661,482,3021,480,2781,450,8011,421,8541,421,1561,406,3341,391,657
I. Vốn chủ sở hữu1,483,8661,482,3021,480,2781,450,8011,421,8541,421,1561,406,3341,391,657
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu730,410730,410730,410730,410730,410730,410730,410730,410
2. Thặng dư vốn cổ phần220,359220,359220,359220,359220,359220,359220,359220,359
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối514,207512,793510,902481,569452,717452,142437,432422,844
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản2020202020202020
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát18,86918,72018,58718,44218,34718,22518,11218,024
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,396,5482,415,4972,413,9742,277,4602,115,6472,138,7812,077,2212,105,323
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |