CTCP Dược phẩm Cửu Long (dcl)

26.75
0.05
(0.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh242,950289,719282,910396,369262,349267,067244,689352,084250,938213,186219,954197,781151,634191,560174,511217,161139,033148,670185,737219,940
4. Giá vốn hàng bán200,261243,080214,468307,497224,330216,559185,645251,862173,989144,793162,941131,845105,783131,657124,198150,06590,979105,158137,407155,288
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,35439,89863,47281,56135,01142,20651,13593,10970,41964,12754,44562,94343,73557,08846,38752,92145,43741,39847,88163,649
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,6918,6939,2299,4949,76710,21010,54513,55214,02813,33812,0748,55710,62523,73516,75617,33717,68118,64418,30293,392
7. Chi phí tài chính5,9916,5417,0617,8718,8448,7928,0779,7149,8138,00812,2959,2815,21610,63711,4347,2847,8732,17817,23013,387
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,9806,4546,9536,7637,6307,2577,5219,3429,8017,9089,2325,7783,94110,39811,3957,2288,2538,9718,8128,488
9. Chi phí bán hàng20,35221,66519,82631,88823,0189,61523,34728,33626,63825,71823,31417,30016,37518,50522,30220,89125,66624,72926,71038,049
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,58513,23310,43815,13411,99412,09412,08713,96911,10811,10913,62312,34011,74410,53314,27310,7629,2949,41612,26511,248
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,1177,15235,37736,16292221,91618,16954,64336,88732,63117,28732,58021,02541,14815,13531,32120,28523,7189,97794,357
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,31914,27828,05436,28496622,36818,50354,80637,03332,96016,74432,81821,19641,15415,11631,76820,42523,9349,81895,203
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,56311,22422,28628,94769817,82214,67643,83329,56926,04813,46426,10616,93232,68112,03825,95416,03319,1957,74586,703
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,41411,09122,14128,85257617,70914,58943,71429,28325,65712,98725,69016,51632,21211,54325,27415,52718,4887,10286,656

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,428,5951,495,4121,513,8411,403,1241,422,6661,451,2271,395,4431,422,245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,09318,02617,74923,51726,59612,95821,95752,852
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn213,795214,149204,149204,149194,149216,395234,495692,580
III. Các khoản phải thu ngắn hạn748,733803,680848,289773,475801,102834,460785,988332,297
IV. Tổng hàng tồn kho401,585416,331401,891365,031366,641354,817322,733315,080
V. Tài sản ngắn hạn khác51,38943,22741,76436,95134,17832,59730,27029,436
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn967,953920,085900,132874,336692,981687,554681,777683,078
I. Các khoản phải thu dài hạn3,7873,7274,1023,5023,5023,5023,455855
II. Tài sản cố định413,474423,009432,336440,905450,275456,983457,656464,221
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn539,314480,941451,309416,779229,250218,373209,801206,222
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,37812,40712,38613,1509,9548,69610,86611,781
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,396,5482,415,4972,413,9742,277,4602,115,6472,138,7812,077,2212,105,323
A. Nợ phải trả912,682933,195933,696826,659693,793717,625670,887713,666
I. Nợ ngắn hạn630,382673,243679,241618,066517,864526,111483,386554,068
II. Nợ dài hạn282,300259,952254,455208,593175,929191,514187,502159,598
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,483,8661,482,3021,480,2781,450,8011,421,8541,421,1561,406,3341,391,657
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,396,5482,415,4972,413,9742,277,4602,115,6472,138,7812,077,2212,105,323
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |