CTCP Dược phẩm Cửu Long (dcl)

26.75
0.05
(0.19%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,170,4731,036,162715,486690,600756,657812,364775,837758,620674,392719,713681,824637,371686,634579,749577,773484,159362,819350,342
2. Các khoản giảm trừ doanh thu26,52720,47611,85219,3544,6438,18410,49520,8144,82710,1487,25425,54256,62022,1472,2549,2506,0851,907
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,143,9461,015,686703,634671,246752,014804,180765,342737,806669,565709,565674,570611,829630,014557,602575,519474,909356,733348,435
4. Giá vốn hàng bán934,032733,585493,482483,609564,820595,819514,896498,251464,037469,738461,091440,905466,344410,131436,118351,098268,680295,863
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)209,914282,100210,152187,637187,194208,360250,446239,555205,528239,826213,479170,924163,670147,470139,401123,81188,05352,572
6. Doanh thu hoạt động tài chính40,01652,99259,67471,964137,49254,19918,48913,5873,5662354374,9972,9894,7591,4691,3411,155687
7. Chi phí tài chính33,58439,83036,56734,56646,52344,63618,6718,12714,01022,17137,25263,30878,80843,82714,97419,9359,28514,092
-Trong đó: Chi phí lãi vay29,17036,28331,51133,26437,58234,51116,6657,84112,60421,74136,11962,58075,48341,87310,87516,8039,09912,715
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng87,868104,00774,48197,996128,026143,885108,19482,23476,813115,26682,66566,85489,18967,86133,47836,77719,75314,952
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp51,32049,80948,89041,73746,38153,72453,74950,16640,22163,20855,78725,87530,66928,69518,62317,88814,10312,006
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)77,158141,447109,88885,301103,75720,31588,322112,61478,04939,41638,21219,884-32,00611,84673,79550,55246,06712,208
12. Thu nhập khác1,0308657531,0502,9353,36611,1175741,5621,3542,7012,9683,0382,6272,5392,0631,048972
13. Chi phí khác777703574071,9603,6531,1871201695102,4833,1321,9102,7713,3441,9361,8152,693
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)95394396643976-2879,9314541,393844218-1631,128-144-805127-766-1,721
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)78,111141,542110,28485,944104,73320,02898,253113,06879,44340,25938,43019,720-30,87911,70260,57750,67945,30010,487
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,92632,13821,19618,38917,8217,10023,74421,61217,8529,81111,06984724,1394,5814,593
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,051-3,5111,332-1,372-92229-3691,308970-1,252-2,931-188-57
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,97628,62822,52817,01717,7297,33023,37522,91918,8238,5598,137660-5724,1394,5814,593
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)62,134112,91487,75668,92887,00412,69874,87790,14960,62031,70030,29219,061-30,82211,70056,43846,09840,70710,487
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4171,2731,7962,537-1,470163574-96-34-42-34-16-668
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)61,717111,64185,96166,39188,47412,53574,30490,14960,62031,70030,29219,157-30,78811,74256,47246,11440,77310,479

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,403,1241,422,2451,261,1551,442,2181,376,6181,246,520734,844646,647586,159394,441395,676436,648591,685528,690375,385314,075257,957130,946
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,51752,85241,25541,87814,49922,60419,92011,11113,24918,36316,4707,77218,14024,60326,01313,3846,3739,613
1. Tiền23,51752,85214,90912,87814,49922,60419,92011,11113,24918,36316,4707,77218,14014,98326,01313,3846,3739,613
2. Các khoản tương đương tiền26,34629,0009,620
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn204,149692,580655,923877,876838,255640,490224,400206,000200,000
1. Chứng khoán kinh doanh94,79594,79570,270
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn109,354597,785585,653877,876838,255640,490224,400206,000200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn773,475332,297233,634288,737289,232267,192222,996236,119172,370192,563190,350250,056323,320297,935224,773160,546153,58856,513
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng293,213251,994203,660215,158247,105261,980224,179234,836188,849235,421202,773239,766323,507294,237208,028138,894130,48445,983
2. Trả trước cho người bán67,231104,79157,62276,63117,2136,34224,37236,2948,6792,3813,0199,0259,1886,04416,49921,02622,5315,619
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác439,69633,21928,65349,34277,33552,14723,33814,89314,3377,1126,66712,5936,4236,5687,9266,9645,0657,361
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-26,665-57,706-56,301-52,394-52,421-53,277-48,892-49,905-39,496-52,351-22,109-11,328-15,798-8,912-7,680-6,337-4,491-2,450
IV. Tổng hàng tồn kho365,031315,080308,196226,988227,082297,946253,714189,940197,756175,333178,070163,558235,860193,152112,277124,78291,56960,486
1. Hàng tồn kho372,582320,244310,485236,088231,620303,327271,412193,810203,573187,136182,873167,488239,442194,566114,656125,99193,30363,334
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,551-5,163-2,289-9,100-4,538-5,380-17,698-3,870-5,816-11,803-4,803-3,930-3,582-1,414-2,380-1,208-1,734-2,848
V. Tài sản ngắn hạn khác36,95129,43622,1476,7407,55018,28813,8133,4772,7848,18210,78615,26114,36512,99912,32315,3636,4264,335
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,5221,7091,6603,7413,6133,5484,5492,1381,9434,1193,5081,890963426842631626
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ34,10727,40718,1692,5223,49213,1598,8798664574073701311,0113,5548663,3159041,352
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3233202,3184764451,5803854733843543733,1884,1431,215429381234
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,3026,53610,0538,2487,80410,18611,0354,6622,983
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn874,336683,078519,873358,189335,853484,410486,312198,745194,465198,913215,994229,251250,086263,467265,335237,336141,660137,776
I. Các khoản phải thu dài hạn3,502855375375375218,952120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng18,950
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,50285537537537522120
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định440,905464,221486,468295,880318,910435,707275,194178,960185,398192,552211,219224,611244,460260,295264,182225,476135,758136,825
1. Tài sản cố định hữu hình399,507422,618465,317274,514297,437407,285248,958157,566164,924175,028193,634206,965226,754243,155250,189214,709124,991131,570
2. Tài sản cố định thuê tài chính18,08220,619
3. Tài sản cố định vô hình23,31620,98421,15121,36621,47428,42226,23621,39420,47417,52417,58517,64617,70617,14013,99310,76710,7675,255
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn416,779206,22225,71250,9865,1704,307116,31759841541,1994,0654,3562,14722410,9244,868589
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang416,779206,22225,71250,9865,1704,307116,3175984
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,00030,00010,000362
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn362
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,00030,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,15011,7817,3189,94910,39813,2386,9719,7268,8626,2063,5755751,2701,0259299361,035
1. Chi phí trả trước dài hạn8,2695,8494,8976,1968,01710,9494,4527,5765,4051,7783993301,1179299299361,035
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,8815,9322,4213,7532,3812,2902,5192,1503,4584,4283,17624557
3. Tài sản dài hạn khác9696
VII. Lợi thế thương mại31,15638,878
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,277,4602,105,3231,781,0281,800,4071,712,4711,730,9291,221,156845,392780,624593,354611,669665,899841,771792,156640,720551,411399,617268,722
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả826,668713,666759,358829,411828,049925,802429,387188,745213,125287,730331,695416,217612,255512,292351,114281,752160,079199,704
I. Nợ ngắn hạn618,075554,068652,797343,581326,647341,615268,554185,408206,412282,837328,508398,313581,639451,523252,029173,705124,061180,393
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn422,137353,994393,736261,978240,112253,284138,259116,142145,804219,456251,153312,696461,751335,180141,29879,6914,33072,798
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn66,12936,75131,11726,72140,53549,84669,77724,37631,22742,60347,31148,59684,64173,94361,83945,62061,04472,644
4. Người mua trả tiền trước4,5892,7681,2441,5871,3697347503,4626406642,3396,5007,7217,4134,9104,4791,0502,307
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,84314,0616,53918,54415,0301,75421,22521,0798,6054,7579,1326,2033,5482,2236,4266,1415,541633
6. Phải trả người lao động17,20219,27916,39215,86517,40717,14416,66113,19911,1626,7589,5672,6991,757638938112793,923
7. Chi phí phải trả ngắn hạn22,83227,1779,46914,37510,13515,0429,9864,1736,7237,1718,19420,28718,20314,15012,40516,81012,86014,750
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn731
11. Phải trả ngắn hạn khác64,46338,021190,4461,7111,6541,85210,0611,4086881,4288121,2811,3546,61313,29317,59638,74113,337
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn58,432
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,8803,5833,8542,0694051,9601,8331,5681,563512,66411,36410,9203,256416
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn208,593159,598106,561485,831501,402584,187160,8333,3386,7134,8933,18817,90430,61660,76999,085108,04636,01719,311
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2141,5682,3442,7683,3384,3464,8932,689278
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn208,593159,598106,56137,29958,617147,579158,0652,36749817,62630,48160,57898,886107,74235,83619,222
7. Trái phiếu chuyển đổi448,318441,217434,264
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm13519019930418288
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,450,7921,391,6571,021,670970,995884,422805,127791,769656,647567,498305,623279,974249,682229,517279,865289,605269,659239,53869,019
I. Vốn chủ sở hữu1,450,7921,391,6571,021,670970,995884,422805,127791,769656,647567,498305,623279,974249,682229,517279,865289,605269,659239,53869,019
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu730,410730,410588,328568,328568,328568,328568,328563,328201,19099,13799,13799,13799,13799,13797,19397,81181,00056,000
2. Thặng dư vốn cổ phần220,359220,3597,236211,289110,087110,087110,087110,087110,502110,557110,557110,557415
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu31,46531,46531,465
4. Vốn khác của chủ sở hữu9,018
5. Cổ phiếu quỹ-242-242
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái546-171-936-12470-49
8. Quỹ đầu tư phát triển55,63447,91847,91847,91848,92648,92629,34810,1472,0062,006
9. Quỹ dự phòng tài chính7,7167,7167,7167,7167,7164,8942,589554554
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9,0189,0189,0189,0189,0189,0189,0189,0189,018
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối481,561422,844374,714301,709237,093148,729166,82594,52191,57031,7276,078-24,214-45,9854,63039,62540,41436,024813
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản202020202020202020202020202020202020
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát18,44118,02451,37269,47347,51656,58456,596-1,222-1,2225286128-531290241
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,277,4602,105,3231,781,0281,800,4071,712,4711,730,9291,221,156845,392780,624593,354611,669665,899841,771792,156640,720551,411399,617268,722
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |