Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 242,950 | 289,719 | 282,910 | 396,369 | 262,349 | 267,067 | 244,689 | 352,084 | 250,938 | 213,186 | 219,954 | 197,781 | 151,634 | 191,560 | 174,511 | 217,161 | 139,033 | 148,670 | 185,737 | 219,940 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 7,335 | 6,741 | 4,970 | 7,310 | 3,007 | 8,301 | 7,908 | 7,112 | 6,530 | 4,266 | 2,568 | 2,994 | 2,117 | 2,816 | 3,925 | 14,175 | 2,617 | 2,114 | 449 | 1,003 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 235,615 | 282,979 | 277,940 | 389,058 | 259,342 | 258,765 | 236,781 | 344,972 | 244,408 | 208,920 | 217,386 | 194,787 | 149,517 | 188,744 | 170,586 | 202,986 | 136,416 | 146,556 | 185,288 | 218,937 |
4. Giá vốn hàng bán | 200,261 | 243,080 | 214,468 | 307,497 | 224,330 | 216,559 | 185,645 | 251,862 | 173,989 | 144,793 | 162,941 | 131,845 | 105,783 | 131,657 | 124,198 | 150,065 | 90,979 | 105,158 | 137,407 | 155,288 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 35,354 | 39,898 | 63,472 | 81,561 | 35,011 | 42,206 | 51,135 | 93,109 | 70,419 | 64,127 | 54,445 | 62,943 | 43,735 | 57,088 | 46,387 | 52,921 | 45,437 | 41,398 | 47,881 | 63,649 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 8,691 | 8,693 | 9,229 | 9,494 | 9,767 | 10,210 | 10,545 | 13,552 | 14,028 | 13,338 | 12,074 | 8,557 | 10,625 | 23,735 | 16,756 | 17,337 | 17,681 | 18,644 | 18,302 | 93,392 |
7. Chi phí tài chính | 5,991 | 6,541 | 7,061 | 7,871 | 8,844 | 8,792 | 8,077 | 9,714 | 9,813 | 8,008 | 12,295 | 9,281 | 5,216 | 10,637 | 11,434 | 7,284 | 7,873 | 2,178 | 17,230 | 13,387 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,980 | 6,454 | 6,953 | 6,763 | 7,630 | 7,257 | 7,521 | 9,342 | 9,801 | 7,908 | 9,232 | 5,778 | 3,941 | 10,398 | 11,395 | 7,228 | 8,253 | 8,971 | 8,812 | 8,488 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 20,352 | 21,665 | 19,826 | 31,888 | 23,018 | 9,615 | 23,347 | 28,336 | 26,638 | 25,718 | 23,314 | 17,300 | 16,375 | 18,505 | 22,302 | 20,891 | 25,666 | 24,729 | 26,710 | 38,049 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 15,585 | 13,233 | 10,438 | 15,134 | 11,994 | 12,094 | 12,087 | 13,969 | 11,108 | 11,109 | 13,623 | 12,340 | 11,744 | 10,533 | 14,273 | 10,762 | 9,294 | 9,416 | 12,265 | 11,248 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,117 | 7,152 | 35,377 | 36,162 | 922 | 21,916 | 18,169 | 54,643 | 36,887 | 32,631 | 17,287 | 32,580 | 21,025 | 41,148 | 15,135 | 31,321 | 20,285 | 23,718 | 9,977 | 94,357 |
12. Thu nhập khác | 224 | 61 | 80 | 128 | 54 | 502 | 346 | 191 | 149 | 379 | 146 | 343 | 199 | 186 | 25 | 467 | 223 | 284 | 77 | 1,132 |
13. Chi phí khác | 23 | -7,065 | 7,402 | 6 | 10 | 49 | 12 | 28 | 3 | 50 | 689 | 105 | 28 | 179 | 44 | 20 | 83 | 69 | 236 | 286 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 202 | 7,126 | -7,323 | 123 | 44 | 452 | 334 | 163 | 146 | 329 | -543 | 238 | 171 | 6 | -19 | 447 | 140 | 215 | -159 | 846 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,319 | 14,278 | 28,054 | 36,284 | 966 | 22,368 | 18,503 | 54,806 | 37,033 | 32,960 | 16,744 | 32,818 | 21,196 | 41,154 | 15,116 | 31,768 | 20,425 | 23,934 | 9,818 | 95,203 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -351 | 3,409 | 4,768 | 9,132 | 202 | 1,911 | 3,683 | 12,782 | 7,336 | 7,647 | 4,373 | 5,381 | 3,599 | 8,720 | 3,496 | 7,432 | 4,109 | 4,536 | 2,311 | 12,258 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 1,106 | -355 | 1,000 | -1,794 | 66 | 2,634 | 144 | -1,810 | 127 | -736 | -1,092 | 1,331 | 665 | -246 | -418 | -1,619 | 282 | 203 | -238 | -3,758 |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 755 | 3,053 | 5,768 | 7,338 | 268 | 4,546 | 3,827 | 10,973 | 7,463 | 6,911 | 3,280 | 6,712 | 4,264 | 8,474 | 3,078 | 5,813 | 4,391 | 4,739 | 2,073 | 8,500 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,563 | 11,224 | 22,286 | 28,947 | 698 | 17,822 | 14,676 | 43,833 | 29,569 | 26,048 | 13,464 | 26,106 | 16,932 | 32,681 | 12,038 | 25,954 | 16,033 | 19,195 | 7,745 | 86,703 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 149 | 133 | 146 | 95 | 122 | 113 | 87 | 119 | 286 | 392 | 477 | 416 | 416 | 469 | 495 | 680 | 506 | 707 | 644 | 47 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,414 | 11,091 | 22,141 | 28,852 | 576 | 17,709 | 14,589 | 43,714 | 29,283 | 25,657 | 12,987 | 25,690 | 16,516 | 32,212 | 11,543 | 25,274 | 15,527 | 18,488 | 7,102 | 86,656 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,428,595 | 1,495,412 | 1,513,841 | 1,403,124 | 1,422,666 | 1,451,227 | 1,395,443 | 1,422,245 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,093 | 18,026 | 17,749 | 23,517 | 26,596 | 12,958 | 21,957 | 52,852 |
1. Tiền | 13,093 | 18,026 | 17,749 | 23,517 | 26,596 | 12,958 | 21,957 | 52,852 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 213,795 | 214,149 | 204,149 | 204,149 | 194,149 | 216,395 | 234,495 | 692,580 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 104,795 | 104,795 | 94,795 | 94,795 | 94,795 | 94,795 | 94,795 | 94,795 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 109,000 | 109,354 | 109,354 | 109,354 | 99,354 | 121,600 | 139,700 | 597,785 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 748,733 | 803,680 | 848,289 | 773,475 | 801,102 | 834,460 | 785,988 | 332,297 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 266,499 | 299,701 | 332,069 | 293,213 | 209,705 | 217,177 | 236,941 | 251,994 |
2. Trả trước cho người bán | 83,327 | 102,367 | 98,663 | 67,231 | 179,950 | 181,172 | 137,793 | 104,791 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 426,289 | 428,087 | 443,984 | 439,696 | 438,016 | 463,168 | 468,342 | 33,219 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -27,382 | -26,476 | -26,427 | -26,665 | -26,570 | -27,057 | -57,088 | -57,706 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 401,585 | 416,331 | 401,891 | 365,031 | 366,641 | 354,817 | 322,733 | 315,080 |
1. Hàng tồn kho | 411,981 | 425,796 | 409,920 | 372,582 | 373,018 | 359,326 | 326,198 | 320,244 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -10,395 | -9,465 | -8,028 | -7,551 | -6,377 | -4,509 | -3,465 | -5,163 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 51,389 | 43,227 | 41,764 | 36,951 | 34,178 | 32,597 | 30,270 | 29,436 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,735 | 2,826 | 2,789 | 2,522 | 3,525 | 3,064 | 2,331 | 1,709 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 45,658 | 39,436 | 37,400 | 34,107 | 30,187 | 29,206 | 26,968 | 27,407 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 996 | 964 | 1,574 | 323 | 466 | 327 | 971 | 320 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 967,953 | 920,085 | 900,132 | 874,336 | 692,981 | 687,554 | 681,777 | 683,078 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,787 | 3,727 | 4,102 | 3,502 | 3,502 | 3,502 | 3,455 | 855 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 3,787 | 3,727 | 4,102 | 3,502 | 3,502 | 3,502 | 3,455 | 855 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 413,474 | 423,009 | 432,336 | 440,905 | 450,275 | 456,983 | 457,656 | 464,221 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 375,586 | 383,864 | 392,188 | 399,507 | 407,627 | 413,294 | 417,143 | 422,618 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 14,656 | 15,798 | 16,940 | 18,082 | 19,225 | 20,367 | 19,571 | 20,619 |
3. Tài sản cố định vô hình | 23,232 | 23,347 | 23,208 | 23,316 | 23,424 | 23,323 | 20,942 | 20,984 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 539,314 | 480,941 | 451,309 | 416,779 | 229,250 | 218,373 | 209,801 | 206,222 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 539,314 | 480,941 | 451,309 | 416,779 | 229,250 | 218,373 | 209,801 | 206,222 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 11,378 | 12,407 | 12,386 | 13,150 | 9,954 | 8,696 | 10,866 | 11,781 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,247 | 8,170 | 8,504 | 8,269 | 6,866 | 5,542 | 5,078 | 5,849 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 3,131 | 4,237 | 3,882 | 4,881 | 3,088 | 3,154 | 5,788 | 5,932 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,396,548 | 2,415,497 | 2,413,974 | 2,277,460 | 2,115,647 | 2,138,781 | 2,077,221 | 2,105,323 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 912,682 | 933,195 | 933,696 | 826,659 | 693,793 | 717,625 | 670,887 | 713,666 |
I. Nợ ngắn hạn | 630,382 | 673,243 | 679,241 | 618,066 | 517,864 | 526,111 | 483,386 | 554,068 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 468,304 | 442,117 | 453,970 | 422,137 | 343,504 | 353,022 | 324,160 | 353,994 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 69,154 | 127,107 | 124,024 | 66,129 | 54,629 | 53,480 | 34,363 | 36,751 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,158 | 4,711 | 4,644 | 4,589 | 4,096 | 3,947 | 1,497 | 2,768 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 8,863 | 8,656 | 5,344 | 15,845 | 6,909 | 7,152 | 4,524 | 14,061 |
6. Phải trả người lao động | 15,024 | 13,687 | 12,723 | 17,191 | 15,099 | 12,642 | 12,259 | 19,279 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 14,143 | 17,123 | 17,418 | 22,832 | 13,344 | 13,160 | 25,187 | 27,177 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 45,456 | 55,392 | 58,602 | 64,463 | 75,263 | 77,456 | 78,535 | 38,021 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 58,432 | |||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,281 | 4,449 | 2,516 | 4,880 | 5,019 | 5,252 | 2,859 | 3,583 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 282,300 | 259,952 | 254,455 | 208,593 | 175,929 | 191,514 | 187,502 | 159,598 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 282,300 | 259,952 | 254,455 | 208,593 | 175,929 | 191,514 | 187,502 | 159,598 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,483,866 | 1,482,302 | 1,480,278 | 1,450,801 | 1,421,854 | 1,421,156 | 1,406,334 | 1,391,657 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,483,866 | 1,482,302 | 1,480,278 | 1,450,801 | 1,421,854 | 1,421,156 | 1,406,334 | 1,391,657 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 730,410 | 730,410 | 730,410 | 730,410 | 730,410 | 730,410 | 730,410 | 730,410 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 220,359 | 220,359 | 220,359 | 220,359 | 220,359 | 220,359 | 220,359 | 220,359 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 514,207 | 512,793 | 510,902 | 481,569 | 452,717 | 452,142 | 437,432 | 422,844 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 18,869 | 18,720 | 18,587 | 18,442 | 18,347 | 18,225 | 18,112 | 18,024 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,396,548 | 2,415,497 | 2,413,974 | 2,277,460 | 2,115,647 | 2,138,781 | 2,077,221 | 2,105,323 |