TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 624,829 | 464,337 | 261,273 | 156,572 | 168,011 | 61,362 | 61,110 | 66,504 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 19,965 | 31,864 | 24,387 | 65,706 | 23,763 | 12,365 | 14,210 | 7,539 |
1. Tiền | 19,965 | 31,864 | 24,387 | 65,706 | 23,763 | 12,365 | 14,210 | 7,539 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 294,170 | 123,500 | 20,000 | | 27,000 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 294,170 | 123,500 | 20,000 | | 27,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 142,421 | 245,127 | 172,784 | 74,050 | 91,385 | 41,557 | 34,681 | 27,121 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 91,764 | 97,631 | 83,837 | 45,042 | 77,911 | 42,027 | 32,174 | 26,953 |
2. Trả trước cho người bán | 44,765 | 94,111 | 79,485 | 268 | 1,115 | 22 | 2,812 | 44 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | 4,000 | 4,000 | 23,096 | 11,530 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 14,736 | 55,713 | 7,353 | 6,948 | 1,659 | 473 | 192 | 834 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,844 | -6,328 | -1,891 | -1,304 | -830 | -965 | -497 | -709 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 162,994 | 59,062 | 42,570 | 16,026 | 24,855 | 7,440 | 12,219 | 30,138 |
1. Hàng tồn kho | 162,994 | 59,062 | 42,570 | 16,026 | 24,855 | 7,440 | 12,219 | 30,138 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,279 | 4,785 | 1,532 | 790 | 1,008 | | | 1,706 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 408 | 409 | 489 | 341 | 10 | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,871 | 820 | 1,043 | 365 | 778 | | | 1,274 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 3,555 | | 84 | 220 | | | 432 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 82,783 | 37,000 | 25,777 | 23,857 | 22,660 | 20,305 | 25,233 | 17,512 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,123 | 2,947 | 672 | 1,298 | 1,024 | 1,113 | 1,385 | 62 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 2,123 | 2,947 | 672 | 1,298 | 1,024 | 1,113 | 1,385 | 62 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 19,319 | 21,439 | 21,938 | 18,659 | 17,735 | 15,849 | 16,959 | 8,302 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,052 | 10,061 | 10,424 | 7,002 | 5,934 | 4,064 | 5,062 | 3,619 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 11,268 | 11,379 | 11,514 | 11,657 | 11,801 | 11,784 | 11,897 | 4,683 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | 71 | 132 | 132 | 132 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 71 | 132 | 132 | 132 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 59,477 | 11,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 4,100 | 7,100 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 49,913 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 10,000 | 10,000 | | | | | 3,000 | 6,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -437 | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,864 | 1,513 | 1,997 | 2,667 | 2,669 | 2,111 | 2,789 | 2,048 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,864 | 1,513 | 1,997 | 2,586 | 2,669 | 2,111 | 2,789 | 2,048 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | 82 | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 707,612 | 501,337 | 287,050 | 180,429 | 190,670 | 81,667 | 86,343 | 84,017 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 543,683 | 342,856 | 136,180 | 48,797 | 75,550 | 25,476 | 50,767 | 31,614 |
I. Nợ ngắn hạn | 539,090 | 338,018 | 134,495 | 47,397 | 75,167 | 25,274 | 50,524 | 31,377 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 525,697 | 319,458 | 123,530 | 39,384 | 67,954 | 17,881 | 14,865 | 19,414 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,040 | 1,847 | 2,360 | 2,189 | 2,830 | 1,754 | 1,770 | 1,010 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,788 | 7,157 | 1,876 | 63 | 501 | 247 | 147 | 730 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 316 | 59 | 355 | 1,133 | 1,815 | 1,280 | 1,114 | 937 |
6. Phải trả người lao động | 1,737 | 3,135 | 2,793 | 1,466 | 1,443 | 2,781 | 1,337 | 1,215 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,456 | 1,957 | 555 | 551 | 302 | | 9 | 12 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 60 | 60 | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,152 | 3,503 | 2,872 | 1,787 | 168 | 134 | 27,261 | 3,920 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 842 | 842 | 154 | 824 | 155 | 1,198 | 4,021 | 4,139 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 4,594 | 4,839 | 1,685 | 1,401 | 383 | 203 | 243 | 237 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 4,594 | 4,839 | 1,685 | 1,401 | 383 | 203 | 243 | 237 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 163,929 | 158,481 | 150,870 | 131,631 | 115,121 | 56,191 | 35,576 | 52,403 |
I. Vốn chủ sở hữu | 163,929 | 158,481 | 150,870 | 131,631 | 115,121 | 56,191 | 35,576 | 52,403 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 158,481 | 41,596 | 41,596 | 41,596 | 41,596 | 20,798 | 20,798 | 20,798 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | 20,595 | 20,595 | 20,595 | 20,595 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | 12,324 | 12,324 | 12,324 | 12,324 | 12,324 | 12,324 | 14,337 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,448 | 83,967 | 76,355 | 57,117 | 40,606 | 23,069 | 2,455 | 17,268 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 707,612 | 501,337 | 287,050 | 180,429 | 190,670 | 81,667 | 86,343 | 84,017 |