Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 2 2017 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 798,728 | 1,023,773 | 712,619 | 256,656 | 262,692 | 241,262 | 212,674 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 62 | 51 | 49 | 31 | |||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 798,728 | 1,023,773 | 712,619 | 256,594 | 262,641 | 241,213 | 212,643 |
4. Giá vốn hàng bán | 780,211 | 1,004,800 | 693,596 | 241,494 | 248,850 | 228,396 | 198,155 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 18,517 | 18,973 | 19,022 | 15,100 | 13,791 | 12,817 | 14,489 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,970 | 3,348 | 4,299 | 3 | 74 | 184 | 9 |
7. Chi phí tài chính | 5,838 | 5,872 | 7,055 | 341 | 369 | 239 | 26 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,838 | 5,872 | 7,055 | 341 | 369 | 239 | 26 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||
9. Chi phí bán hàng | 5,673 | 5,907 | 6,740 | 5,552 | 5,804 | 5,211 | 6,538 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,642 | 4,685 | 4,527 | 1,972 | 2,617 | 2,276 | 2,878 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 5,334 | 5,856 | 4,998 | 7,239 | 5,075 | 5,274 | 5,056 |
12. Thu nhập khác | 78 | 171 | 121 | 75 | 88 | 72 | 36 |
13. Chi phí khác | 162 | 180 | 168 | 75 | 88 | 309 | 210 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -83 | -9 | -47 | -237 | -173 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 5,251 | 5,847 | 4,951 | 7,239 | 5,075 | 5,037 | 4,882 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,088 | 1,265 | 888 | 1,448 | 1,015 | 1,007 | 976 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,088 | 1,265 | 888 | 1,448 | 1,015 | 1,007 | 976 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,162 | 4,583 | 4,063 | 5,791 | 4,060 | 4,030 | 3,906 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,162 | 4,583 | 4,063 | 5,791 | 4,060 | 4,030 | 3,906 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 609,968 | 596,944 | 612,015 | 624,829 | 464,337 | 261,273 | 156,572 | 168,011 | 61,362 | 71,710 | 65,229 | 71,539 | 61,110 | 66,504 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,437 | 21,509 | 9,940 | 19,965 | 31,864 | 24,387 | 65,706 | 23,763 | 12,365 | 14,347 | 8,495 | 9,309 | 14,210 | 7,539 |
1. Tiền | 9,437 | 21,509 | 9,940 | 19,965 | 31,864 | 24,387 | 65,706 | 23,763 | 12,365 | 14,347 | 8,495 | 9,309 | 14,210 | 7,539 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 278,300 | 255,500 | 288,660 | 294,170 | 123,500 | 20,000 | 27,000 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 278,300 | 255,500 | 288,660 | 294,170 | 123,500 | 20,000 | 27,000 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 137,646 | 147,650 | 139,645 | 142,421 | 245,127 | 172,784 | 74,050 | 91,385 | 41,557 | 39,237 | 38,775 | 34,876 | 34,681 | 27,121 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 90,812 | 100,675 | 91,432 | 91,764 | 97,631 | 83,837 | 45,042 | 77,911 | 42,027 | 39,343 | 39,129 | 35,313 | 32,174 | 26,953 |
2. Trả trước cho người bán | 44,388 | 45,372 | 44,319 | 44,765 | 94,111 | 79,485 | 268 | 1,115 | 22 | 1 | 27 | 17 | 2,812 | 44 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 4,000 | 4,000 | 23,096 | 11,530 | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 11,290 | 10,446 | 12,738 | 14,736 | 55,713 | 7,353 | 6,948 | 1,659 | 473 | 391 | 117 | 43 | 192 | 834 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,844 | -8,844 | -8,844 | -8,844 | -6,328 | -1,891 | -1,304 | -830 | -965 | -497 | -497 | -497 | -497 | -709 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 181,905 | 169,826 | 169,554 | 162,994 | 59,062 | 42,570 | 16,026 | 24,855 | 7,440 | 18,125 | 17,623 | 26,755 | 12,219 | 30,138 |
1. Hàng tồn kho | 181,905 | 169,826 | 169,554 | 162,994 | 59,062 | 42,570 | 16,026 | 24,855 | 7,440 | 18,125 | 17,623 | 26,755 | 12,219 | 30,138 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,680 | 2,458 | 4,216 | 5,279 | 4,785 | 1,532 | 790 | 1,008 | 336 | 598 | 1,706 | |||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 910 | 398 | 330 | 408 | 409 | 489 | 341 | 10 | ||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,770 | 2,048 | 3,762 | 4,871 | 820 | 1,043 | 365 | 778 | 336 | 598 | 1,274 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 13 | 124 | 3,555 | 84 | 220 | 432 | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 84,227 | 82,775 | 83,449 | 82,783 | 37,000 | 25,777 | 23,857 | 22,660 | 20,305 | 23,234 | 23,831 | 24,468 | 25,233 | 17,512 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,497 | 1,788 | 2,060 | 2,123 | 2,947 | 672 | 1,298 | 1,024 | 1,113 | 1,188 | 1,263 | 1,312 | 1,385 | 62 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,497 | 1,788 | 2,060 | 2,123 | 2,947 | 672 | 1,298 | 1,024 | 1,113 | 1,188 | 1,263 | 1,312 | 1,385 | 62 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 19,769 | 18,272 | 18,715 | 19,319 | 21,439 | 21,938 | 18,659 | 17,735 | 15,849 | 16,157 | 16,467 | 16,646 | 16,959 | 8,302 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,585 | 7,059 | 7,475 | 8,052 | 10,061 | 10,424 | 7,002 | 5,934 | 4,064 | 4,344 | 4,626 | 4,777 | 5,062 | 3,619 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 11,185 | 11,213 | 11,240 | 11,268 | 11,379 | 11,514 | 11,657 | 11,801 | 11,784 | 11,813 | 11,841 | 11,869 | 11,897 | 4,683 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 226 | 226 | 71 | 132 | 132 | 132 | 162 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 226 | 226 | 71 | 132 | 132 | 132 | 162 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 60,877 | 60,877 | 60,877 | 59,477 | 11,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 4,100 | 4,100 | 4,100 | 4,100 | 7,100 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 51,313 | 51,313 | 51,313 | 49,913 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 6,000 | ||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -437 | -437 | -437 | -437 | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,857 | 1,612 | 1,797 | 1,864 | 1,513 | 1,997 | 2,667 | 2,669 | 2,111 | 1,628 | 2,002 | 2,410 | 2,789 | 2,048 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,857 | 1,612 | 1,797 | 1,864 | 1,513 | 1,997 | 2,586 | 2,669 | 2,111 | 1,628 | 2,002 | 2,410 | 2,789 | 2,048 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 82 | |||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 694,195 | 679,719 | 695,464 | 707,612 | 501,337 | 287,050 | 180,429 | 190,670 | 81,667 | 94,944 | 89,060 | 96,007 | 86,343 | 84,017 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 517,458 | 507,144 | 527,472 | 543,683 | 342,856 | 136,180 | 48,797 | 75,550 | 25,476 | 45,487 | 45,481 | 56,440 | 50,767 | 31,614 |
I. Nợ ngắn hạn | 511,019 | 502,350 | 522,624 | 539,090 | 338,018 | 134,495 | 47,397 | 75,167 | 25,274 | 45,244 | 45,238 | 56,198 | 50,524 | 31,377 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 494,903 | 483,344 | 510,532 | 525,697 | 319,458 | 123,530 | 39,384 | 67,954 | 17,881 | 22,094 | 23,522 | 34,397 | 14,865 | 19,414 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,113 | 644 | 1,483 | 2,040 | 1,847 | 2,360 | 2,189 | 2,830 | 1,754 | 16,265 | 16,093 | 16,015 | 1,770 | 1,010 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,791 | 9,129 | 2,566 | 3,788 | 7,157 | 1,876 | 63 | 501 | 247 | 117 | 410 | 401 | 147 | 730 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,021 | 1,579 | 774 | 316 | 59 | 355 | 1,133 | 1,815 | 1,280 | 2,509 | 1,015 | 997 | 1,114 | 937 |
6. Phải trả người lao động | 1,560 | 1,611 | 1,677 | 1,737 | 3,135 | 2,793 | 1,466 | 1,443 | 2,781 | 2,780 | 2,571 | 2,685 | 1,337 | 1,215 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,297 | 1,949 | 1,378 | 1,456 | 1,957 | 555 | 551 | 302 | 9 | 12 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 121 | 121 | 121 | 60 | 60 | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,372 | 3,131 | 3,252 | 3,152 | 3,503 | 2,872 | 1,787 | 168 | 134 | 266 | 406 | 428 | 27,261 | 3,920 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 842 | 842 | 842 | 842 | 842 | 154 | 824 | 155 | 1,198 | 1,213 | 1,222 | 1,275 | 4,021 | 4,139 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,439 | 4,794 | 4,849 | 4,594 | 4,839 | 1,685 | 1,401 | 383 | 203 | 243 | 243 | 243 | 243 | 237 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 243 | |||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 4,964 | 4,794 | 4,849 | 4,594 | 4,839 | 1,685 | 1,401 | 383 | 203 | 243 | 243 | 243 | 237 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,475 | |||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 176,737 | 172,575 | 167,992 | 163,929 | 158,481 | 150,870 | 131,631 | 115,121 | 56,191 | 49,457 | 43,579 | 39,566 | 35,576 | 52,403 |
I. Vốn chủ sở hữu | 176,737 | 172,575 | 167,992 | 163,929 | 158,481 | 150,870 | 131,631 | 115,121 | 56,191 | 49,457 | 43,579 | 39,566 | 35,576 | 52,403 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 158,481 | 158,481 | 158,481 | 158,481 | 41,596 | 41,596 | 41,596 | 41,596 | 20,798 | 20,798 | 20,798 | 20,798 | 20,798 | 20,798 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 20,595 | 20,595 | 20,595 | 20,595 | -87 | -40 | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 12,324 | 12,324 | 12,324 | 12,324 | 12,324 | 12,324 | 12,324 | 12,324 | 12,324 | 14,337 | ||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 18,256 | 14,094 | 9,511 | 5,448 | 83,967 | 76,355 | 57,117 | 40,606 | 23,069 | 16,335 | 10,545 | 6,485 | 2,455 | 17,268 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 694,195 | 679,719 | 695,464 | 707,612 | 501,337 | 287,050 | 180,429 | 190,670 | 81,667 | 94,944 | 89,060 | 96,007 | 86,343 | 84,017 |