CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai (bmf)

8.40
-0.60
(-6.67%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 2
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh798,7281,023,773712,619256,656262,692241,262212,674
4. Giá vốn hàng bán780,2111,004,800693,596241,494248,850228,396198,155
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,51718,97319,02215,10013,79112,81714,489
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,9703,3484,2993741849
7. Chi phí tài chính5,8385,8727,05534136923926
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,8385,8727,05534136923926
9. Chi phí bán hàng5,6735,9076,7405,5525,8045,2116,538
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6424,6854,5271,9722,6172,2762,878
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,3345,8564,9987,2395,0755,2745,056
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,2515,8474,9517,2395,0755,0374,882
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,1624,5834,0635,7914,0604,0303,906
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,1624,5834,0635,7914,0604,0303,906

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn609,968596,944612,015624,829464,337261,273156,572168,01161,36271,71065,22971,53961,11066,504
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,43721,5099,94019,96531,86424,38765,70623,76312,36514,3478,4959,30914,2107,539
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn278,300255,500288,660294,170123,50020,00027,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn137,646147,650139,645142,421245,127172,78474,05091,38541,55739,23738,77534,87634,68127,121
IV. Tổng hàng tồn kho181,905169,826169,554162,99459,06242,57016,02624,8557,44018,12517,62326,75512,21930,138
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6802,4584,2165,2794,7851,5327901,0083365981,706
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn84,22782,77583,44982,78337,00025,77723,85722,66020,30523,23423,83124,46825,23317,512
I. Các khoản phải thu dài hạn1,4971,7882,0602,1232,9476721,2981,0241,1131,1881,2631,3121,38562
II. Tài sản cố định19,76918,27218,71519,31921,43921,93818,65917,73515,84916,15716,46716,64616,9598,302
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn22622671132132132162
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn60,87760,87760,87759,47711,1001,1001,1001,1001,1004,1004,1004,1004,1007,100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8571,6121,7971,8641,5131,9972,6672,6692,1111,6282,0022,4102,7892,048
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN694,195679,719695,464707,612501,337287,050180,429190,67081,66794,94489,06096,00786,34384,017
A. Nợ phải trả517,458507,144527,472543,683342,856136,18048,79775,55025,47645,48745,48156,44050,76731,614
I. Nợ ngắn hạn511,019502,350522,624539,090338,018134,49547,39775,16725,27445,24445,23856,19850,52431,377
II. Nợ dài hạn6,4394,7944,8494,5944,8391,6851,401383203243243243243237
B. Nguồn vốn chủ sở hữu176,737172,575167,992163,929158,481150,870131,631115,12156,19149,45743,57939,56635,57652,403
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN694,195679,719695,464707,612501,337287,050180,429190,67081,66794,94489,06096,00786,34384,017
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |