CTCP Thống Nhất (bax)

39.40
-0.10
(-0.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,66618,67417,76721,42615,85621,30415,93623,14220,10924,481164,55794,92318,91834,45823,60628,173248,64317,76216,72020,678
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,66618,67417,76721,42615,85621,30415,93623,14220,10924,481164,55794,92318,91834,45823,60628,173248,64317,76216,72020,678
4. Giá vốn hàng bán7,3968,0697,44210,5519,3449,0389,55818,10211,41915,71699,76459,9348,83620,13312,96217,63694,98010,5739,3393,812
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,27010,60510,32510,8756,51212,2666,3785,0408,6908,76564,79434,98910,08314,32410,64510,536153,6637,1887,38016,866
6. Doanh thu hoạt động tài chính6504,6231,7679,70988211,1671,2635,6491,5626,0541,3135,1481,6747,4901,6218,5481,7768,6541,7588,522
7. Chi phí tài chính223
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7564,1644,6918,8964,0134,0615,22611,0495,8944,1125,0049,5524,0194,5445,9718,6964,3375,8674,0676,297
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,16311,0647,40111,6883,38219,3722,416-3604,35910,70761,10230,5837,73817,2706,29510,386151,1029,9755,07219,087
12. Thu nhập khác11393251132226,769326112480575,3118391,509564725731415
13. Chi phí khác11-5518918527981,047
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10298211-1882-83226,76947112480575,3118391,501564725731-632
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,26511,1627,42111,6893,19419,3742,333-33811,12710,75461,21431,0637,79522,5817,13411,887151,66510,7005,80218,456
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5392,3291,6242,4388123,8866768742,3492,24312,6212,1341,0093,8841,2031,56930,2391,7459023,013
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại33333333333333333333
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5412,3321,6262,4418153,8886798762,3522,24612,6242,1361,0123,8861,2051,57230,2421,7489043,015
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,7248,8305,7959,2492,37915,4851,654-1,2148,7768,50848,59028,9276,78418,6945,92910,315121,4238,9524,89815,441
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,7248,8305,7959,2492,37915,4851,654-1,2148,7768,50848,59028,9276,78418,6945,92910,315121,4238,9524,89815,441

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn301,526314,423320,396270,287274,990280,256316,279306,303335,795342,157345,099363,075390,543440,440439,812401,432422,264329,299339,986343,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,89524,66537,1086,50215,58414,75127,32786,14784,83448,36566,61353,79776,16660,92486,45690,06297,06752,61482,988119,464
1. Tiền1,8951,8651,6081,5021,0841,7511,3272,6471,5912,1652,8132,0974,3667,0063,1712,8183,3672,9614,8881,864
2. Các khoản tương đương tiền12,00022,80035,5005,00014,50013,00026,00083,50083,24346,20063,80051,70071,80053,91883,28587,24493,70049,65378,100117,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn225,400218,300208,300219,000221,500226,600257,600183,500217,200255,000259,900227,900218,900303,900305,000267,700284,200266,700248,200211,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn225,400218,300208,300219,000221,500226,600257,600183,500217,200255,000259,900227,900218,900303,900305,000267,700284,200266,700248,200211,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,95813,40017,20230,56024,05125,05116,61119,10216,90520,54216,70411,0815,70511,5185,5638,7505,0329,4897,51912,492
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,3767,80314,74914,44015,47714,80614,85915,37715,19814,62115,8576,6612,7383,9861,7871,7052,7612,1152,5565,802
2. Trả trước cho người bán47866350137350238882458351,004180432618567372284266224141172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,1054,9331,95215,7478,07210,2081,6643,4808724,9176683,9882,3496,9653,4046,7612,0057,1494,8226,517
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho57,62857,62857,62813,85413,85413,85414,74115,90616,85618,2491,88269,56089,54563,08242,79334,61435,965
1. Hàng tồn kho57,62857,62857,62813,85413,85413,85414,74115,90616,85618,2491,88269,56089,54563,08242,79334,61435,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6454301593711,64917372271,0153064961,280819
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ64542913711,6491687148306496819
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15850791,0151,280
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn414,790408,981407,158454,543452,959455,370458,058461,454444,836435,716460,831465,298466,891470,775470,021467,183454,879548,823549,432546,888
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định24,55524,65924,66425,52026,34327,20726,76427,61928,28729,15029,78830,64130,54731,37432,16032,98330,54431,12331,77832,082
1. Tài sản cố định hữu hình24,55524,65924,66425,52026,34327,20726,76427,61928,28729,15029,78830,64130,54731,37432,16032,98330,54431,12331,77832,082
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư116,447118,339120,795162,918165,666167,323146,829115,946118,293120,643117,630119,978122,330124,682124,873127,219124,961127,266129,572121,758
- Nguyên giá218,218217,644217,644258,292258,353257,276234,078200,793200,793200,793195,413195,413195,413195,413193,208193,208188,671188,671188,671178,549
- Giá trị hao mòn lũy kế-101,771-99,305-96,850-95,374-92,687-89,953-87,249-84,847-82,500-80,150-77,783-75,435-73,083-70,731-68,335-65,989-63,711-61,405-59,099-56,792
IV. Tài sản dở dang dài hạn144,097136,095131,378135,141129,467128,427151,139183,623163,167150,366176,685176,685175,309175,273173,613166,881158,503248,338244,858249,549
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang144,097136,095131,378135,141129,467128,427151,139183,623163,167150,366176,685176,685175,309175,273173,613166,881158,503248,338244,858249,549
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác129,691129,888130,321130,964131,484132,413133,326134,267135,089135,558136,728137,995138,705139,447139,375140,100140,871142,095143,224143,500
1. Chi phí trả trước dài hạn129,364129,558129,989130,629131,146132,073132,984133,921134,741135,207136,375137,639138,347139,087139,012139,734140,503141,725142,851143,124
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại328330333335338340343345348350353355358361363366368371373376
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN716,316723,404727,554724,831727,949735,626774,337767,757780,630777,874805,930828,373857,435911,216909,833868,615877,142878,122889,418890,662
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả495,216503,928516,752514,175510,142520,198533,394522,671534,330540,349535,913601,957659,945720,510630,460589,029581,648704,051724,299709,520
I. Nợ ngắn hạn37,30942,29850,86245,04837,32544,23053,59039,36447,17582,50074,248136,799189,873249,797155,699141,379144,374264,526281,204266,665
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,2133,1871,2304,3602,7602,4317,21817,6399,4125,58914,63413,93413,90713,51110,81410,4224,1392,4863,5216,088
4. Người mua trả tiền trước811,0261602353043,667102,691139,193118,77688,33237,0617,0227
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,6802,3571,6503,0346,2255,7201,6451,6717,7202,29612,6001,6507,1047,8613,4793,83632,4901,8018871,331
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,7502,8702,8952,8952,8952,8952,8952,8952,8952,89513
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn26,46331,19241,58415,42723,11630,41638,09515,34224,77228,62637,69515,62624,97131,83737,35014,26252,74226,99933,87414,138
11. Phải trả ngắn hạn khác2,2432,2252,07018,1541,7962,2301,6341,6301,94642,5792,0122,2964,08976,76414,67475,43047,624232,646242,332244,807
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,043
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7031,5861,4581525345361871962127466036091,0491,050355356588589300
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn457,907461,630465,890469,127472,817475,968479,804483,308487,155457,849461,665465,158470,072470,713474,762447,650437,274439,525443,095442,854
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn457,907461,630465,890469,127472,817475,968479,804483,308487,155457,849461,665465,158470,072470,713474,762447,650437,274439,525443,095442,854
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu221,100219,476210,802210,656217,807215,428240,943245,086246,300237,524270,017226,416197,490190,706279,372279,586295,494174,071165,119181,142
I. Vốn chủ sở hữu221,100219,476210,802210,656217,807215,428240,943245,086246,300237,524270,017226,416197,490190,706279,372279,586295,494174,071165,119181,142
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu82,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển106,605106,605103,396103,396103,396103,396103,39698,42798,42798,42798,42784,08384,08384,08384,08340,40640,40640,40640,40636,155
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối32,49430,87125,40625,26032,41130,03255,54764,65965,87357,09789,59060,33331,40624,623113,289157,179173,08851,66542,71362,987
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN716,316723,404727,554724,831727,949735,626774,337767,757780,630777,874805,930828,373857,435911,216909,833868,615877,142878,122889,418890,662
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |