CTCP Thống Nhất (bax)

39.50
-0.50
(-1.25%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh74,523232,290171,906311,296183,77568,36970,83159,39167,39861,90347,13240,83135,73223,072
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)74,523232,290171,906311,296183,77568,36970,83159,39167,39861,90347,13240,83135,73223,072
4. Giá vốn hàng bán38,491145,001101,865132,52877,59031,91835,29427,38133,50225,75822,00118,16713,6957,623
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,03187,28870,041178,768106,18536,45235,53732,01033,89636,14525,13022,66422,03715,449
6. Doanh thu hoạt động tài chính23,02214,57815,93320,73514,5014,5363,2255,5396,4638,2056,9919,97715,54718,720
7. Chi phí tài chính22320855307911,0621,04485
-Trong đó: Chi phí lãi vay20704697119619496
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,19626,05924,08622,96719,72418,47216,95915,93615,34115,26411,00311,1309,5897,543
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)36,85775,80761,886176,535100,96022,49621,80321,61224,93428,55620,32720,45026,95126,541
12. Thu nhập khác77,2286,6883,5284,8493,7656,4593,325242559,4263,9161,6971,536
13. Chi phí khác27527982,89089672303453183
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2686,9496,6883,5201,9593,6766,3923,325242-1769,3913,8641,5141,536
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36,58982,75768,573180,055102,91826,17228,19524,93825,17628,38129,71924,31328,46528,077
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,81318,0888,23034,45617,8833,0932,4622,1632,3053,7113,5343,2656,0656,498
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1010101010101081-187790172138
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,82318,0988,24034,46617,8933,1042,4722,2442,2873,7874,4353,3376,0666,536
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)28,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,88924,59325,28420,97622,39921,541
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)28,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,88924,59325,28420,97622,39921,541

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn270,287306,303363,075401,432343,774122,95041,023104,899112,687129,744109,01666,51499,869117,419
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,50286,14753,79790,062119,46467,19732,02474,40236,00264,62583,54455,11295,97670,543
1. Tiền1,5022,6472,0972,8181,8641,2971,5249026026251,0274627353,213
2. Các khoản tương đương tiền5,00083,50051,70087,244117,60065,90030,50073,50035,40064,00082,51754,65095,24167,330
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn219,000183,500227,900267,700211,00050,0004,12123,50071,50057,20022,20037,281
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn219,000183,500227,900267,700211,00050,0004,12123,50071,50057,20022,20037,281
III. Các khoản phải thu ngắn hạn30,56019,10211,0818,75012,4924,5503,9096,8793,6127,7153,05411,1443,7138,449
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,44015,3776,6611,7055,8021,9713,0195,6502,0223,0642,1359,508726630
2. Trả trước cho người bán3732454322841728685544892192,2412231,3021,7806,314
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,7473,4803,9886,7616,5171,8093367401,3712,4106963771,2071,505
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-99-43
IV. Tổng hàng tồn kho13,85415,90669,56034,614
1. Hàng tồn kho13,85415,90669,56034,614
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3711,6497373068191,2039691191,5722042182591801,146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3711,6496873068198357611191,5721,024
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước50368208
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác204218259180123
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn454,543461,454465,298467,183546,888515,929458,574393,589382,031358,379369,498371,086352,168359,981
I. Các khoản phải thu dài hạn8,80013,14116,86020,413
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8,80013,14116,86020,413
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định25,52027,61930,64132,98332,08233,67437,684170,908150,074145,195149,415148,092113,75894,312
1. Tài sản cố định hữu hình25,52027,61930,64132,98332,08233,67437,684170,908150,074145,195149,415148,074113,75894,312
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18
III. Bất động sản đầu tư162,918115,946119,978127,219121,758122,822130,677
- Nguyên giá258,292200,793195,413193,208178,549171,333171,333
- Giá trị hao mòn lũy kế-95,374-84,847-75,435-65,989-56,792-48,511-40,656
IV. Tài sản dở dang dài hạn135,141183,623176,685166,881249,549189,338128,36052,81962,38553,31550,32546,46466,84756,200
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang135,141183,623176,685166,881249,549189,338128,36052,81962,38553,31550,32546,46466,84756,200
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn36,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn36,100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác130,964134,267137,995140,100143,500170,095161,852169,862169,572159,869160,957163,389154,702152,956
1. Chi phí trả trước dài hạn130,629133,921137,639139,734143,124169,709161,456169,456169,085159,400160,412161,942153,006151,259
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3353453553663763863964064884695461,4471,6961,697
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN724,831767,757828,373868,615890,662638,879499,596498,488494,718488,122478,514437,601452,036477,400
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả514,175522,671601,957589,029709,520507,159355,359360,823359,619355,755365,024332,664348,211365,620
I. Nợ ngắn hạn45,04839,364136,799141,379266,665109,53825,96825,27027,33110,91129,20715,81230,99237,313
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,0474,2814,2814,1453,134
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,36017,63913,93410,4226,0887,5825,2145,8068,2924,8154,1472,7699,35513,650
4. Người mua trả tiền trước1,026102,69137,061493791,2311,9585,5834,3543,3543,304
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,0341,6711,6503,8361,3313582731,3047578571,3641,9965,4005,545
6. Phải trả người lao động416
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,8952,8951357145401,82211,429
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng9,892
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn15,42715,34215,62614,26214,13811,6679,0018,835
11. Phải trả ngắn hạn khác18,1541,6302,29675,430244,80789,55310,0318,7718,20781013,1171,8696,916250
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi152187603355300378509882131
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn469,127483,308465,158447,650442,854397,621329,391335,554332,288344,845335,817316,852317,218328,308
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7676,18010,46114,24213,668
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm25192
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn469,127483,308465,158447,650442,854397,621329,391335,554332,288344,078329,637306,391302,726314,547
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu210,656245,086226,416279,586181,142131,720144,237137,665135,099132,367113,490104,937103,826111,780
I. Vốn chủ sở hữu210,656245,086226,416279,586181,142131,720144,237137,665135,099132,367113,490104,937103,826111,780
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu82,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển103,39698,42784,08340,40636,15535,00231,31629,19027,00317,5748,0576,2384,1312,797
9. Quỹ dự phòng tài chính8,2008,2008,2007,5965,442
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối25,26064,65960,333157,17962,98714,71930,92226,47626,09624,59315,2348,49910,09921,541
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN724,831767,757828,373868,615890,662638,879499,596498,488494,718488,122478,514437,601452,036477,400
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |