CTCP Thống Nhất (bax)

39.40
-0.10
(-0.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,66618,67417,76721,42615,85674,523232,290171,906311,296183,77568,36970,83159,39167,39861,903
Giá vốn hàng bán7,3968,0697,44210,5519,34438,491145,001101,865132,52877,59031,91835,29427,38133,50225,758
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,27010,60510,32510,8756,51236,03187,28870,041178,768106,18536,45235,53732,01033,89636,145
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,16311,0647,40111,6883,38236,85775,80761,886176,535100,96022,49621,80321,61224,93428,556
Tổng lợi nhuận trước thuế7,26511,1627,42111,6893,19436,58982,75768,573180,055102,91826,17228,19524,93825,17628,381
Lợi nhuận sau thuế 5,7248,8305,7959,2492,37928,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,88924,593
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7248,8305,7959,2492,37928,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,88924,593
Tổng tài sản ngắn hạn301,526314,423320,396270,287274,990270,287306,303363,075401,432343,774122,95041,023104,899112,687129,744
Tiền mặt13,89524,66537,1086,50215,5846,50286,14753,79790,062119,46467,19732,02474,40236,00264,625
Đầu tư tài chính ngắn hạn225,400218,300208,300219,000221,500219,000183,500227,900267,700211,00050,0004,12123,50071,50057,200
Hàng tồn kho57,62857,62857,62813,85413,85413,85415,90669,56034,614
Tài sản dài hạn414,790408,981407,158454,543452,959454,543461,454465,298467,183546,888515,929458,574393,589382,031358,379
Tài sản cố định24,55524,65924,66425,52026,34325,52027,61930,64132,98332,08233,67437,684170,908150,074145,195
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản716,316723,404727,554724,831727,949724,831767,757828,373868,615890,662638,879499,596498,488494,718488,122
Tổng nợ495,216503,928516,752514,175510,142514,175522,671601,957589,029709,520507,159355,359360,823359,619355,755
Vốn chủ sở hữu221,100219,476210,802210,656217,807210,656245,086226,416279,586181,142131,720144,237137,665135,099132,367

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.61K3.51K7.89K7.36K17.75K10.37K2.81K3.14K2.77K2.79K3K3.08K2.56K2.73K2.63K
Giá cuối kỳ38.50K40.39K66.02K59.75K57.42K32.56K16.78K10.55KK17K17K17K17K17K17K
Giá / EPS (PE)10.67 (lần)11.51 (lần)8.37 (lần)8.12 (lần)3.23 (lần)3.14 (lần)5.96 (lần)3.36 (lần) (lần)6.09 (lần)5.67 (lần)5.51 (lần)6.65 (lần)6.22 (lần)6.47 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.13 (lần)4.44 (lần)2.33 (lần)2.85 (lần)1.51 (lần)1.45 (lần)2.01 (lần)1.22 (lần)1,000 (lần)2.07 (lần)2.25 (lần)2.96 (lần)3.41 (lần)3.90 (lần)6.04 (lần)
Giá sổ sách26.96K25.69K29.89K27.61K34.10K22.09K16.06K17.59K16.79K16.48K16.14K13.84K12.80K12.66K13.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.43 (lần)1.57 (lần)2.21 (lần)2.16 (lần)1.68 (lần)1.47 (lần)1.04 (lần)0.60 (lần) (lần)1.03 (lần)1.05 (lần)1.23 (lần)1.33 (lần)1.34 (lần)1.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.09%37.29%39.90%43.83%46.22%38.60%19.24%8.21%21.04%22.78%26.58%22.78%15.20%22.09%24.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.91%62.71%60.10%56.17%53.78%61.40%80.76%91.79%78.96%77.22%73.42%77.22%84.80%77.91%75.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.13%70.94%68.08%72.67%67.81%79.66%79.38%71.13%72.38%72.69%72.88%76.28%76.02%77.03%76.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu223.98%244.08%213.26%265.86%210.68%391.69%385.03%246.37%262.10%266.19%268.76%321.64%317.01%335.38%327.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.87%29.06%31.92%27.33%32.19%20.34%20.62%28.87%27.62%27.31%27.12%23.72%23.98%22.97%23.41%
6/ Thanh toán hiện hành808.19%600%778.13%265.41%283.94%128.92%112.24%157.98%415.11%412.30%1,189.11%373.25%420.66%322.24%314.69%
7/ Thanh toán nhanh653.72%569.24%737.72%214.56%259.46%128.92%112.24%157.98%415.11%412.30%1,189.11%373.25%420.66%322.24%314.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn37.24%14.43%218.85%39.33%63.70%44.80%61.35%123.32%294.43%131.73%592.29%286.04%348.55%309.68%189.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.68%10.28%30.26%20.75%35.84%20.63%10.70%14.18%11.91%13.62%12.68%9.85%9.33%7.90%4.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn25.38%27.57%75.84%47.35%77.55%53.46%55.61%172.66%56.62%59.81%47.71%43.23%61.39%35.78%19.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu34.61%35.38%94.78%75.92%111.34%101.45%51.90%49.11%43.14%49.89%46.77%41.53%38.91%34.42%20.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho58.06%277.83%911.61%146.44%382.87%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần38.67%38.60%27.84%35.10%46.77%46.27%33.74%36.32%38.21%33.96%39.73%53.65%51.37%62.69%93.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.13%3.97%8.42%7.28%16.76%9.55%3.61%5.15%4.55%4.63%5.04%5.28%4.79%4.96%4.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.39%13.66%26.38%26.65%52.07%46.94%17.51%17.83%16.48%16.94%18.58%22.28%19.99%21.57%19.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)88%75%45%59%110%110%72%73%83%68%95%115%115%164%283%
Tăng trưởng doanh thu0.39%-67.92%35.13%-44.78%69.39%168.80%-3.48%19.26%-11.88%8.88%31.34%15.43%14.27%54.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận61.70%-55.51%7.17%-58.56%71.23%268.58%-10.32%13.35%-0.86%-6.93%-2.73%20.54%-6.35%3.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.93%-1.63%-13.17%2.19%-16.98%39.90%42.72%-1.51%0.33%1.09%-2.54%9.73%-4.46%-4.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.51%-14.05%8.25%-19.02%54.35%37.52%-8.68%4.77%1.90%2.06%16.63%8.15%1.07%-7.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.60%-5.59%-7.32%-4.63%-2.48%39.41%27.88%0.22%0.76%1.35%2.01%9.35%-3.19%-5.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |