CTCP Armephaco (amp)

13
-0.20
(-1.52%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 1
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh177,394235,167258,735464,685165,651266,580259,920233,466
4. Giá vốn hàng bán158,178219,075242,602436,089141,551238,401231,016210,536
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,21615,77916,13326,66223,72527,40628,14822,826
6. Doanh thu hoạt động tài chính25917617236427250218200
7. Chi phí tài chính4,1933,6372,8125,4975,2036,4586,5435,353
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,4631,6542,5303,6605,6715,1595,017
9. Chi phí bán hàng7,2095,9155,6199,2519,1717,0687,4476,933
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,8798,9267,71113,7157,4558,5929,0868,074
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8696982,1421,3873,1847,3425,6093,931
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8376831,9021,4442,9427,3335,5723,931
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5363661,5481,1622,4826,2244,1943,401
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5363661,5481,1622,4826,2244,1943,401

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn976,668945,231956,022938,143947,7371,094,431880,706908,7491,107,313969,030852,159830,826805,480885,158777,980714,564700,033587,425617,415544,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,64339,61521,94153,92345,63577,64741,10036,60551,36738,19052,06911,08878,20223,31759,690107,38046,31262,75872,27789,946
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,9327,0327,0327,8328,5324,3504,3505,3502,8502,8502,8502,8502,8502,8502,8501,8501,235144
III. Các khoản phải thu ngắn hạn680,994650,312680,269628,661656,313739,003575,314602,047806,204621,788568,743604,281481,374599,225551,371463,659518,921394,266366,750300,279
IV. Tổng hàng tồn kho266,635239,399238,319240,832230,812264,910249,562254,448235,094289,782216,611202,094229,209244,370156,252136,606128,454112,325147,319128,514
V. Tài sản ngắn hạn khác10,4638,8738,4616,8956,4458,52110,38010,30111,79916,42011,88610,51313,84515,3957,8175,0695,11118,07531,06925,792
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn93,290110,86391,79792,24487,97188,26886,90482,93388,55796,15698,29196,80896,631103,834104,979105,913105,795114,458122,972120,055
I. Các khoản phải thu dài hạn1,8291,8291,8291,8241,8241,8291,8291,8241,8341,8241,8241,8241,8241,8241,8241,8341,834
II. Tài sản cố định36,86638,16238,77540,75341,46047,46350,22949,91857,45164,58667,52668,25569,94972,36574,42282,75483,79290,496101,31497,576
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn293611
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn45,53159,69546,00543,99940,34235,56232,18727,98825,96625,71224,85123,24021,43625,86524,60017,78817,78820,46920,46920,469
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,77111,1765,1875,0564,3443,4132,6583,2033,3054,0334,0903,4883,4213,7794,1333,5372,3813,4921,1882,009
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,069,9581,056,0941,047,8191,030,3881,035,7081,182,699967,610991,6831,195,8711,065,185950,450927,634902,111988,992882,960820,477805,828701,882740,387664,730
A. Nợ phải trả889,690858,609876,506834,271843,358986,927776,292806,7901,017,775888,954778,402761,653742,459819,596716,963661,546650,819556,649595,533515,745
I. Nợ ngắn hạn888,598857,674875,571833,337842,424986,927775,358805,8561,015,841886,795776,242759,494740,193817,362714,728659,012648,585554,332593,078511,986
II. Nợ dài hạn1,0919349349349349349341,9342,1592,1592,1592,2672,2342,2342,5342,2342,3162,4543,758
B. Nguồn vốn chủ sở hữu180,268197,485171,314196,116192,350195,771191,318184,893178,095174,529172,048165,981159,651169,395165,997158,931155,009145,234144,854148,986
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,069,9581,056,0941,047,8191,030,3881,035,7081,182,699967,610991,6831,195,8711,063,483950,450927,634902,111988,992882,960820,477805,828701,882740,387664,730
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |