CTCP Armephaco (amp)

13.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV177,394235,167258,735464,6851,026,4801,171,8671,374,5661,009,4211,450,6431,151,7531,227,2311,197,7641,096,568998,345
Giá vốn hàng bán158,178219,075242,602436,089950,3971,097,1641,290,772914,6051,341,7551,046,9631,112,5281,091,189997,033911,655
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,21615,77916,13326,66273,83574,59983,67694,056105,736104,251112,909105,65998,69085,791
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8696982,1421,3875,0646,6306,3407,3689,4818,25423,90523,19119,84619,269
Tổng lợi nhuận trước thuế8376831,9021,4444,9766,2876,1427,2608,4007,42324,12023,23419,94219,664
Lợi nhuận sau thuế 5363661,5481,1623,6203,9765,2606,4276,9546,05319,99619,55715,72817,428
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5363661,5481,1623,6203,9765,2606,4276,9546,05319,99619,55715,72817,428
Tổng tài sản ngắn hạn976,668945,231956,022938,143947,737935,995947,7371,094,431880,706908,7491,107,313852,159777,980714,564700,033
Tiền mặt6,64339,61521,94153,92345,63554,72345,63577,64741,10036,60551,36752,06959,690107,38046,312
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,9327,0327,0327,8328,5327,0328,5324,3504,3505,3502,8502,8502,8501,8501,235
Hàng tồn kho266,635239,399238,319240,832231,157240,824231,157264,910249,562254,448235,284216,611156,252136,606128,454
Tài sản dài hạn93,290110,86391,79792,24487,97193,97587,97188,26886,90482,93388,55798,291104,979105,913105,795
Tài sản cố định36,86638,16238,77540,75341,46040,58341,46047,46350,22949,91857,45167,52674,42282,75483,792
Đầu tư tài chính dài hạn45,53159,69546,00543,99940,34244,79740,34235,56232,18727,98825,96624,85124,60017,78817,788
Tổng tài sản1,069,9581,056,0941,047,8191,030,3881,035,7081,029,9701,035,7081,182,699967,610991,6831,195,871950,450882,960820,477805,828
Tổng nợ889,690858,609876,506834,271843,358860,205843,358986,927776,292806,7901,017,775778,402716,963661,546650,819
Vốn chủ sở hữu180,268197,485171,314196,116192,350169,765192,350195,771191,318184,893178,095172,048165,997158,931155,009

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.28K0.28K0.31K0.40K0.49K0.53K0.47K1.54K1.50K1.21K1.34K0.73K0.81K1.39K
Giá cuối kỳ11.90K25.20K10.90K19.50K10.20K11.90K19K19KK15.80K15.80K15.80K15.80K15.80K
Giá / EPS (PE)42.83 (lần)90.50 (lần)35.64 (lần)48.19 (lần)20.63 (lần)22.25 (lần)40.81 (lần)12.35 (lần) (lần)13.06 (lần)11.79 (lần)21.76 (lần)19.59 (lần)11.35 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.14 (lần)0.32 (lần)0.12 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.21 (lần)0.20 (lần)1,000 (lần)0.19 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.23 (lần)
Giá sổ sách13.87K13.06K14.80K15.06K14.72K14.22K13.70K13.23K12.77K12.23K11.92K11.17K11.14K11.46K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)1.93 (lần)0.74 (lần)1.29 (lần)0.69 (lần)0.84 (lần)1.39 (lần)1.44 (lần) (lần)1.29 (lần)1.33 (lần)1.41 (lần)1.42 (lần)1.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.28%90.88%91.51%92.54%91.02%91.64%92.59%89.66%88.11%87.09%86.87%83.69%83.39%81.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.72%9.12%8.49%7.46%8.98%8.36%7.41%10.34%11.89%12.91%13.13%16.31%16.61%18.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83.15%83.52%81.43%83.45%80.23%81.36%85.11%81.90%81.20%80.63%80.76%79.31%80.44%77.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu493.54%506.70%438.45%504.12%405.76%436.36%571.48%452.43%431.91%416.25%419.86%383.28%411.13%346.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn16.85%16.48%18.57%16.55%19.77%18.64%14.89%18.10%18.80%19.37%19.24%20.69%19.56%22.41%
6/ Thanh toán hiện hành109.91%108.93%112.50%110.89%113.59%112.77%109%109.78%108.85%108.43%107.93%105.97%104.10%106.38%
7/ Thanh toán nhanh79.90%80.90%85.06%84.05%81.40%81.19%85.84%81.87%86.99%87.70%88.13%85.71%79.26%81.28%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.75%6.37%5.42%7.87%5.30%4.54%5.06%6.71%8.35%16.29%7.14%11.32%12.19%17.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản106.17%99.66%113.15%116.22%104.32%146.28%96.31%129.12%135.65%133.65%123.89%132.79%120.66%133.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn116.31%109.67%123.65%125.60%114.61%159.63%104.01%144.01%153.96%153.46%142.61%158.66%144.69%162.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu630.16%604.65%609.24%702.13%527.61%784.59%646.71%713.31%721.56%689.96%644.06%641.74%616.70%595%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho396.03%394.64%474.64%487.25%366.48%527.32%444.98%513.61%698.35%729.86%709.71%760.27%565.78%644.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.32%0.35%0.34%0.38%0.64%0.48%0.53%1.63%1.63%1.43%1.75%1.01%1.17%2.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.34%0.35%0.38%0.44%0.66%0.70%0.51%2.10%2.21%1.92%2.16%1.34%1.42%2.72%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2%2.13%2.07%2.69%3.36%3.76%3.40%11.62%11.78%9.90%11.24%6.50%7.24%12.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%1%1%1%2%2%2%2%1%1%2%
Tăng trưởng doanh thu%-12.41%-14.75%36.17%-30.42%25.95%-6.15%2.46%9.23%9.84%7.12%4.33%0.77%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-8.95%-24.41%-18.16%-7.58%14.89%-69.73%2.24%24.35%-9.75%84.66%-9.97%-42.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%2%-14.55%27.13%-3.78%-20.73%30.75%8.57%8.38%1.65%16.92%-6.53%15.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-11.74%-1.75%2.33%3.47%3.82%3.51%3.65%4.45%2.53%6.73%0.26%-2.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-0.55%-12.43%22.23%-2.43%-17.07%25.82%7.64%7.62%1.82%14.81%-5.20%11.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |