Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,172,926 | 1,024,655 | 970,541 | 976,765 | 1,163,417 | 1,027,046 | 973,866 | 973,362 | 950,633 | 823,160 | 763,572 | 836,882 | 766,208 | 654,377 | 669,145 | 690,909 | 709,105 | 632,569 | 669,090 | 675,303 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 230,519 | 195,108 | 156,334 | 171,004 | 166,163 | 157,982 | 152,827 | 183,459 | 78,225 | 20,996 | 4,697 | 29,472 | 24,590 | 7,691 | 13,088 | 59,955 | 53,820 | 58,936 | 52,343 | 97,826 |
1. Tiền | 65,519 | 35,108 | 41,334 | 51,004 | 21,163 | 52,982 | 42,827 | 13,459 | 78,225 | 20,996 | 4,697 | 29,472 | 24,590 | 7,691 | 13,088 | 24,955 | 8,820 | 8,936 | 12,343 | 27,826 |
2. Các khoản tương đương tiền | 165,000 | 160,000 | 115,000 | 120,000 | 145,000 | 105,000 | 110,000 | 170,000 | 35,000 | 45,000 | 50,000 | 40,000 | 70,000 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 45,000 | 50,000 | |||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 45,000 | 50,000 | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 925,458 | 810,614 | 794,072 | 787,989 | 977,999 | 849,493 | 816,380 | 787,218 | 869,571 | 797,645 | 754,196 | 802,198 | 738,635 | 641,402 | 650,468 | 625,192 | 650,307 | 555,560 | 568,403 | 522,309 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 848,656 | 758,615 | 763,300 | 765,153 | 898,839 | 804,037 | 778,103 | 753,881 | 783,857 | 753,024 | 731,229 | 791,417 | 686,380 | 612,163 | 632,042 | 617,901 | 642,736 | 547,880 | 554,816 | 513,294 |
2. Trả trước cho người bán | 1,710 | 1,480 | 1,732 | 1,580 | 1,561 | 1,748 | 1,692 | 1,831 | 1,836 | 1,531 | 1,647 | 1,513 | 1,737 | 1,728 | 1,417 | 1,120 | 1,319 | 1,345 | 7,099 | 2,882 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 49,883 | 54,883 | 54,883 | 54,883 | 54,883 | 54,883 | 54,883 | 54,883 | 54,883 | 54,883 | 54,883 | 54,883 | 54,883 | 54,883 | 41,199 | 41,199 | 41,199 | 41,199 | 41,199 | 41,199 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 96,611 | 77,538 | 56,559 | 48,775 | 101,477 | 67,588 | 60,465 | 55,385 | 99,046 | 58,258 | 37,027 | 26,086 | 67,251 | 44,244 | 36,999 | 25,523 | 28,603 | 28,686 | 29,839 | 29,484 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -71,402 | -81,902 | -82,402 | -82,402 | -78,763 | -78,763 | -78,763 | -78,763 | -70,051 | -70,051 | -70,590 | -71,700 | -71,616 | -71,616 | -61,189 | -60,550 | -63,550 | -63,550 | -64,550 | -64,550 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,668 | 1,591 | 1,708 | 2,097 | 3,029 | 2,205 | 1,619 | 2,139 | 2,522 | 2,532 | 4,234 | 4,206 | 2,798 | 4,905 | 4,700 | 4,726 | 4,745 | 2,705 | 2,445 | 4,545 |
1. Hàng tồn kho | 1,668 | 1,591 | 1,708 | 2,097 | 3,029 | 2,205 | 1,619 | 2,139 | 2,522 | 2,532 | 4,234 | 4,206 | 2,798 | 4,905 | 4,700 | 4,726 | 4,745 | 2,705 | 2,445 | 4,545 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 281 | 2,341 | 3,426 | 675 | 1,227 | 2,366 | 3,039 | 546 | 315 | 1,988 | 445 | 1,006 | 185 | 380 | 888 | 1,036 | 234 | 368 | 899 | 624 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 281 | 2,012 | 3,052 | 675 | 875 | 1,995 | 2,985 | 546 | 187 | 1,988 | 445 | 537 | 185 | 356 | 837 | 635 | 234 | 368 | 855 | 624 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 54 | 127 | ||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 329 | 375 | 352 | 371 | 469 | 24 | 51 | 401 | 44 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 312,149 | 342,758 | 360,428 | 371,731 | 398,256 | 429,640 | 447,147 | 462,026 | 486,319 | 514,005 | 530,043 | 545,868 | 574,487 | 599,622 | 618,893 | 628,682 | 644,829 | 667,646 | 675,958 | 688,852 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 276,577 | 306,824 | 323,932 | 335,071 | 359,775 | 390,954 | 408,153 | 421,309 | 444,935 | 473,331 | 491,413 | 506,251 | 532,998 | 559,365 | 577,440 | 585,974 | 602,204 | 620,920 | 636,233 | 647,937 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 273,177 | 303,424 | 320,532 | 331,671 | 356,375 | 387,554 | 404,753 | 417,909 | 441,535 | 469,931 | 488,013 | 502,851 | 529,598 | 555,965 | 574,040 | 582,574 | 598,804 | 617,520 | 632,833 | 644,537 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 20,383 | 20,287 | 20,287 | 20,287 | 20,287 | 20,287 | 20,201 | 20,201 | 22,668 | 21,171 | 20,201 | 20,201 | 20,201 | 20,201 | 20,201 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 20,383 | 20,287 | 20,287 | 20,287 | 20,287 | 20,287 | 20,201 | 20,201 | 22,668 | 21,171 | 20,201 | 20,201 | 20,201 | 20,201 | 20,201 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,841 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,347 | 13,805 | 14,367 | 14,532 | 16,352 | 16,557 | 16,951 | 18,675 | 16,876 | 17,662 | 16,587 | 17,575 | 19,446 | 18,215 | 19,411 | 21,116 | 21,034 | 25,135 | 18,134 | 19,323 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,219 | 2,692 | 2,821 | 3,251 | 3,187 | 3,359 | 3,677 | 4,545 | 2,603 | 3,390 | 4,116 | 5,150 | 5,069 | 5,925 | 7,042 | 8,197 | 8,028 | 12,183 | 5,265 | 5,218 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 11,547 | 13,165 | 14,273 | 12,471 | 12,426 | 14,378 | 12,289 | 12,368 | 12,920 | 12,869 | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 11,128 | 11,113 | 11,282 | 13,199 | 13,274 | 14,130 | 14,272 | 13,006 | 12,952 | 14,105 | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,485,074 | 1,367,413 | 1,330,969 | 1,348,497 | 1,561,673 | 1,456,686 | 1,421,013 | 1,435,387 | 1,436,952 | 1,337,165 | 1,293,615 | 1,382,750 | 1,340,695 | 1,253,999 | 1,288,038 | 1,319,591 | 1,353,934 | 1,300,215 | 1,345,048 | 1,364,155 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 472,649 | 443,422 | 298,624 | 331,964 | 554,346 | 519,992 | 305,208 | 338,772 | 340,500 | 314,799 | 313,285 | 432,486 | 437,324 | 329,494 | 387,775 | 428,996 | 491,713 | 482,497 | 392,218 | 424,530 |
I. Nợ ngắn hạn | 268,916 | 243,688 | 99,953 | 128,292 | 349,942 | 310,588 | 94,088 | 123,652 | 123,929 | 94,228 | 88,407 | 207,830 | 209,441 | 98,111 | 151,211 | 192,431 | 253,943 | 241,727 | 148,323 | 180,636 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 12,312 | 17,362 | 18,685 | 15,885 | 16,415 | 15,915 | 15,538 | 15,188 | 15,131 | 14,431 | 10,907 | 13,657 | 13,499 | 12,999 | 9,334 | 9,734 | 9,381 | 9,181 | 6,211 | 8,711 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 50,002 | 47,259 | 48,563 | 49,397 | 47,307 | 47,931 | 46,947 | 51,290 | 46,687 | 47,436 | 46,481 | 50,295 | 46,586 | 48,099 | 46,444 | 49,822 | 46,801 | 46,546 | 48,245 | 48,690 |
4. Người mua trả tiền trước | 186 | 166 | 221 | 221 | 221 | 111 | 111 | 8 | 84 | 125 | ||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 55,410 | 25,983 | 15,642 | 36,563 | 43,281 | 19,671 | 17,313 | 30,118 | 37,572 | 20,836 | 19,271 | 26,081 | 37,489 | 20,992 | 10,866 | 31,021 | 27,499 | 17,296 | 10,688 | 30,998 |
6. Phải trả người lao động | 2,758 | 6,659 | 6,502 | 14,071 | 5,163 | 4,554 | 4,686 | 14,194 | 3,306 | 2,966 | 3,395 | 16,960 | 3,175 | 3,071 | 3,811 | 12,244 | 3,400 | 2,839 | 2,912 | 7,814 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 11,479 | 6,342 | 3,699 | 2,686 | 25,691 | 7,427 | 4,172 | 907 | 16,954 | 4,171 | 3,281 | 669 | 9,384 | 6,772 | 4,868 | 9,610 | 10,858 | 7,388 | 4,248 | 915 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 128,177 | 128,203 | 4,096 | 4,627 | 204,097 | 204,055 | 3,678 | 4,839 | 3,741 | 3,786 | 4,085 | 96,044 | 93,787 | 4,067 | 72,974 | 73,660 | 148,324 | 148,695 | 72,603 | 73,100 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,593 | 11,715 | 2,545 | 4,843 | 7,768 | 10,923 | 1,643 | 7,115 | 538 | 603 | 979 | 4,124 | 5,520 | 2,111 | 2,831 | 6,216 | 7,681 | 9,781 | 3,417 | 10,408 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 203,734 | 199,734 | 198,671 | 203,671 | 204,404 | 209,404 | 211,121 | 215,121 | 216,571 | 220,571 | 224,878 | 224,656 | 227,883 | 231,383 | 236,565 | 236,565 | 237,770 | 240,770 | 243,894 | 243,894 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 199,646 | 195,646 | 194,584 | 199,584 | 199,596 | 204,596 | 206,787 | 210,787 | 211,954 | 215,954 | 220,261 | 220,261 | 222,893 | 226,393 | 232,081 | 232,081 | 234,339 | 237,339 | 241,789 | 241,789 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 4,088 | 4,088 | 4,088 | 4,088 | 4,808 | 4,808 | 4,333 | 4,333 | 4,618 | 4,618 | 4,618 | 4,396 | 4,990 | 4,990 | 4,483 | 4,483 | 3,331 | 3,331 | 2,006 | 2,006 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,012,425 | 923,990 | 1,032,345 | 1,016,533 | 1,007,327 | 936,694 | 1,115,805 | 1,096,615 | 1,096,452 | 1,022,366 | 980,330 | 950,264 | 903,371 | 924,505 | 900,262 | 890,595 | 862,221 | 817,718 | 952,830 | 939,625 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,012,390 | 923,956 | 1,032,310 | 1,016,499 | 1,007,292 | 936,659 | 1,115,770 | 1,096,581 | 1,096,418 | 1,022,332 | 980,295 | 950,229 | 903,336 | 924,470 | 900,228 | 890,560 | 862,186 | 817,683 | 952,796 | 939,590 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 689,986 | 689,986 | 689,986 | 689,986 | 689,986 | 689,986 | 689,986 | 689,986 | 689,986 | 689,986 | 689,986 | 689,986 | 689,986 | 689,986 | 689,986 | 689,986 | 689,986 | 689,986 | 689,986 | 689,986 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,212 | 1,212 | 1,212 | 1,212 | 1,212 | 1,212 | 1,212 | 1,212 | 1,212 | 1,212 | 1,212 | 1,212 | 1,212 | 1,212 | 1,212 | 1,212 | 1,212 | 1,212 | 1,212 | 1,212 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 178,246 | 178,246 | 178,246 | 178,246 | 178,246 | 178,246 | 84,463 | 84,463 | 84,463 | 84,463 | 84,463 | 84,463 | 84,463 | 84,463 | 84,463 | 84,463 | 84,463 | 84,463 | 84,463 | 84,463 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 133,440 | 45,402 | 153,320 | 137,451 | 128,591 | 58,442 | 331,136 | 311,599 | 311,602 | 237,687 | 195,892 | 165,576 | 119,434 | 140,503 | 115,913 | 106,009 | 78,342 | 33,325 | 167,620 | 153,703 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 9,506 | 9,109 | 9,546 | 9,603 | 9,257 | 8,772 | 8,973 | 9,320 | 9,154 | 8,984 | 8,742 | 8,992 | 8,241 | 8,306 | 8,653 | 8,890 | 8,183 | 8,697 | 9,515 | 10,226 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
1. Nguồn kinh phí | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,485,074 | 1,367,413 | 1,330,969 | 1,348,497 | 1,561,673 | 1,456,686 | 1,421,013 | 1,435,387 | 1,436,952 | 1,337,165 | 1,293,615 | 1,382,750 | 1,340,695 | 1,253,999 | 1,288,038 | 1,319,591 | 1,353,934 | 1,300,215 | 1,345,048 | 1,364,155 |